BẢNG GIÁ MỘT SỐ DỊCH VỤ (Ngày hiệu lực 07-6-2019)

Phòng Khám Đa Khoa Quốc Tế Sài Gòn
BẢNG Giá bán ngoại trú (giá hiện hành) Ngày hiệu lực  7/6/2019
STT Tên dược Đơn vị tính Đơn giá
1 ACTT3 ACTAPULGITE, 3g,Gói (,Pháp) Gói 3,800
2 ACYT1 ACYCLOVIR STADA 800mg, 800mg,Viên (STADA,) Viên 4,200
3 AIRT1 AIR – X , 80 mg,Viên (,Thái lan) Viên 1,200
4 ALLT1 ALLOPURINOL 300mg,Viên (,Việt nam) Viên 800
5 ALP6 ALPHA CHOAY 4.2mg H/30V,Viên (SANOFI,Việt nam) Viên 2,200
6 AMMT AMLOR 5mg  (PHÁP),Viên (PFIZER,Pháp) Viên 8,900
7 ARCT2 ARCOXIA 60mg, 60 mg,Viên (MSD,Spain) Viên 15,200
8 ASPT ASPIRIN 81mg , 81 mg,Viên (,Việt nam) Viên 300
9 AUG1 AUGMENTIL  625mg  H/14V, 500mg+125mg,Viên (GLAXOSMITHKLINE,Anh) Viên 13,800
10 AUG7 AUGMENTIN 1g , 875mg+125mg,Viên (GLAXOSMITHKLINE,Anh) Viên 22,900
11 BEOT1 BEPROSALIC Ointment, 15g,Tube (HOE PHARMACEUTICALS Sdn.Bhd,Malaisia) Tube 53,000
12 BETT2 BETALOC 50mg , 50 mg,Viên (ASTRAZENECA,Philippines) Viên 3,000
13 BETT1 BETASERC 16mg , 16 mg,Viên (,Hà lan) Viên 3,900
14 BECT1 BETELLA ( Dung dịch vệ sinh PN) C/200ML,Chai (FUSI,Việt nam) Chai 168,000
15 BIOT4 BIOFLORA 200mg, 200mg,Viên (BIOCODEX,Pháp) Viên 12,700
16 BIST1 BISOLVON 8mg, 8 mg,Viên (BOEHRINGER,Germany) Viên 2,200
17 CADT2 CALCI- D , 300mg + 60IU,Viên (MEKOPHAR,Việt nam) Viên 400
18 CACT2 CALCIUM CORBIERE 10ml, 10 ml,Ống (SANOFI,) Ống 5,200
19 CACT1 CALCIUM CORBIERE, 5 ml,Ống (SANOFI,Việt nam) Ống 4,200
20 CAST2 CALCIUM SANDOZ 500mg (calcium carbonate +calcium lactate gluconate), 500mg,Viên (,Pháp) Viên 4,300
21 CELT4 CELEBREX 200mg , 200 mg,Viên (PFIZER,USA) Viên 13,100
22 CELT5 CELECOXIB 200mg , 200mg,Viên (DOMESCO,Việt nam) Viên 2,000
23 CETT1 CETAPHIL 125ML, 125ml,Chai (,Canada) Chai 109,500
24 CETT2 CETAPHIL 500ML,Chai (,) Chai 252,500
25 CLA3 CLARITYNE 10mg  H/ 10V, 10 mg,Viên (SCHERING,Bỉ) Viên 8,200
26 CLOT2 CLOPISTAD 75mg, 75mg,Viên (STADA,Việt nam) Viên 9,900
27 COST COLESTRIM SUPRA , 145mg,Viên (MEGA,Úc) Viên 10,500
28 CONT1 CONCOR  2.5mg , 2.5 mg,Viên (MERCK,Germany) Viên 3,500
29 CONT2 CONCOR 5 mg , 5 mg,Viên (MERCK,Germany) Viên 4,800
30 COVT COVERAM 10/10mg, 10/ 10 mg,Viên (SERVIER,Pháp) Viên 11,100
31 COVT1 COVERAM 5/10mg, 5/ 10 mg,Viên (SERVIER,Pháp) Viên 7,600
32 COVT2 COVERAM 5/5mg , 5/ 5 mg,Viên (SERVIER,Ireland) Viên 7,600
33 COPT COVERSYL 5mg , 5mg,Viên (SERVIER,Pháp) Viên 6,200
34 COZT COZAAR 50mg, 50mg,Viên (,Anh) Viên 9,200
35 COXT COZAAR XQ 5/50mg, 5/ 50 mg,Viên (,Korea) Viên 11,500
36 CRRT CRESTOR 10mg , 10 mg,Viên (,Sweden) Viên 17,800
37 CRET1 CRESTOR 20 mg, 20mg,Viên (ASTRAZENECA,Sweden) Viên 25,400
38 CRET2 CRESTOR 5mg, 5 mg,Viên (ASTRAZENECA,Sweden) Viên 12,100
39 DAFT DAFLON 500mg , 500mg,Viên (SERVIER,Pháp) Viên 3,700
40 DAIT DAIGAKU 15ml, 15 ml,Lọ (,Nhật) Lọ 40,600
41 DEBT DEBRIDAT 100mg, 100 mg,Viên (PFIZER,Germany) Viên 3,300
42 DEST DECOLGEN Siro, 60ml,Lọ (UNITED,Việt nam) Lọ 18,300
43 DECT DECONTRACTYL 250mg , 250 mg,Viên (SANOFI,Việt nam) Viên 1,100
44 DEPT2 DEPAKINE, 200mg,Viên (SANOFI,Spain) Viên 2,900
45 DEPT1 DEPO-MEDROL 40mg , 40 mg,Lọ (,) Lọ 37,100
46 DEXT4 DEXILANT 60mg, 60 mg,Viên (,Nhật) Viên 25,700
47 DIMT DIAMICRON MR 30mg , 30mg,Viên (SERVIER,Pháp) Viên 3,300
48 DIMT2 DIAMICRON MR 60mg, 60 mg,Viên (SERVIER,Pháp) Viên 6,000
49 DIAT1 DIANE 35 ,Viên (SCHERING,Indonesia) Viên 6,200
50 DIOT DIOVAN 80mg, 80 mg,Viên (NOVATIS,Switzerland) Viên 14,800
51 DOST1 DOBUTANE SPRAY 60ml, 0.1%w/w,Lọ (UNISON,Thái lan) Lọ 183,800
52 DOMT DOMITAZOL,Viên (DOMESCO,Việt nam) Viên 1,500
53 DOMT1 DOMPERIDON STADA 10mg, 10mg,Viên (STADA,Việt nam) Viên 400
54 DONT DONOVA, 50mg,Viên (DOMESCO,Việt nam) Viên 3,900
55 DORT3 DOROGYNE, 750.000IU+125MG,Viên (DOMESCO,Việt nam) Viên 1,900
56 DOXT DOXYCYCLINE, 100 mg,Viên (MEKOPHAR,Việt nam) Viên 400
57 DUPT1 DUPHALAC, 10 g,Gói (SOLVAY,Hà lan) Gói 6,300
58 EFF12 EFFERALGAN 500mg H/16V, 500 mg,Viên (,Pháp) Viên 3,100
59 eftT EFTICOL 0.9% 10ml , 0.9%,Lọ (,Việt nam) Lọ 3,500
60 ELUT ELUDRIL, 90ml,Lọ (,Pháp) Lọ 85,600
61 ENAT ENAT 400, 400mg,Viên (,Thái lan) Viên 3,300
62 ENCT ENERVON C  500mg, 500 mg,Viên (,Việt nam) Viên 2,000
63 ENTT ENTEROGERMINA,Ống (SANOFI,Italy) Ống 6,900
64 ESPT ESPUMISAN 40mg , 40mg,Viên (,Germany) Viên 1,000
65 ESFT ESSENTIALE FORTE 300mg, 300mg,Viên (SANOFI,Pháp) Viên 4,100
66 EUMT EUMOVATE , 5g,Tube (GLAXOSMITHKLINE,) Tube 23,100
67 EXFT EXFORGE 10/160 , 10/160mg,Viên (NOVATIS,Switzerland) Viên 23,400
68 EXFT1 EXFORGE 5/80 , 5/80 mg,Viên (NOVATIS,Switzerland) Viên 17,900
69 FarT1 FARNISONE 5 mg, 5 mg,Viên (,Việt nam) Viên 500
70 FART FARZINCOL, 10 mg,Viên (PHARMEDIC,Việt nam) Viên 1,100
71 FEXT1 FEXOSTAD 180mg , 180 mg,Viên (STADA,Việt nam) Viên 3,600
72 FLAT FLAGYL , 250mg,Viên (,Pháp) Viên 600
73 FLET FLEET ENEMA 133ml , 133 ml,Chai (,USA) Chai 63,500
74 FLUT2 FLUMETHOLON 0.1% , 0.1%,Lọ (,Nhật) Lọ 33,100
75 FONT FONCITRIL 4000, 4000,Gói (S.E.R.P,Monaco) Gói 17,400
76 FOPT1 FORLAX 10g , 10g,Gói (,) Gói 5,200
77 FORT5 FORTRANS,Gói (,Pháp) Gói 40,100
78 FORT7 FORXIGA , 10mg,Viên (ASTRAZENECA,USA) Viên 26,000
79 FUCT1 FUCICORT, 15 g,Tube (,) Tube 98,000
80 FUCT2 FUCIDIN Cream , 15g,Tube (,Ireland) Tube 77,000
81 FURT7 FUROSEMIDE, 40mg,Viên (STADA,Việt nam) Viên 400
82 GaTV11 GẠC TIỆT TRÙNG 5×6.5cmx 12lớp,Miếng (,) Miếng 1,000
83 GAST GASTROPULGITE ,Gói (,Pháp) Gói 3,500
84 GAVT GAVISCON 10ml, 10ml,Gói (,) Gói 5,800
85 GECT GENTRISONE CREAM ,Tube (,Korea) Tube 17,600
86 GLUT3 GLUCOPHAGE  500mg , 500mg,Viên (MERCK,Pháp) Viên 1,900
87 GLUT6 GLUCOPHAGE 1000 mg, 1000mg,Viên (MERCK,Pháp) Viên 4,500
88 GLUT5 GLUCOPHAGE 850 mg , 850mg,Viên (MERCK,Pháp) Viên 4,100
89 GLUA GLUCOSE , 5% – 500 ml,Chai (,Việt nam) Chai 9,700
90 HAFT HAFIXIM 100MG, 100mg,Gói (,Việt nam) Gói 5,600
91 HAMT HAMERON  5ml, 5ml,Lọ (,Korea) Lọ 43,900
92 HAIT HAPACOL 150mg , 150 mg,Gói (,Việt nam) Gói 1,900
93 HAPT8 HAPACOL 250mg , 250 mg,Gói (,Việt nam) Gói 2,500
94 HAPT3 HAPACOL 325mg (Paracetamol), 325 mg,Viên (,Việt nam) Viên 300
95 HAPT9 HAPACOL 80MG, 80 mg,Gói (,Việt nam) Gói 1,400
96 HIRT HIRUSCAR, 5g,Tube (,Switzerland) Tube 112,700
97 HOGT HOMTAMINE GINSENG,Viên (,Korea) Viên 2,000
98 IDAT IDARAC 200mg , 200 mg,Viên (AVENTIS,Pháp) Viên 3,700
99 IMDT IMDUR 30mg, 30 mg,Viên (ASTRAZENECA,Sweden) Viên 4,100
100 JANT1 JANUMET  50/850 , 50/850mg,Viên (MSD,Hà lan) Viên 11,700
101 JANT2 JANUMET 50/1000 , 50/ 1000 mg,Viên (MSD,Hà lan) Viên 11,700
102 JANT3 JANUMET 50/500 , 50/ 500 mg,Viên (MSD,Hà lan) Viên 11,700
103 JART JARDIANCE 10mg, 10mg,Viên (BOEHRINGER,Germany) Viên 24,700
104 JART1 JARDIANCE 25mg, 25mg,Viên (BOEHRINGER,Germany) Viên 28,400
105 KAGT KAMISTAD gel,Tube (,Việt nam) Tube 25,100
106 KAUT KARY UNI 0.005%, 0.005%,Lọ (,Nhật) Lọ 32,400
107 KAST KASIOD, 210mg,Viên (,Việt nam) Viên 800
108 KITT KIM TIỀN THẢO (c/100v), 120mg,Chai (OPC,Việt nam) Chai 54,300
109 KLAT2 KLAMENTIN 1g H/14V, 875mg+125mg,Viên (,Việt nam) Viên 11,400
110 KLET KLENZIT-C 15g, 15 g,Tube (,India) Tube 130,500
111 LAPT LACTOMIN PLUS ,Gói (,Korea) Gói 6,700
112 LAMT1 LAMISIL , 5 g,Tube (NOVATIS,Thái lan) Tube 38,200
113 L-CT L-CYSTINE 500mg, 500mg,Viên (DOMESCO,Việt nam) Viên 2,400
114 LEVT2 LEVOFLOXACIN STADA 500mg, 500mg,Viên (STADA,Việt nam) Viên 3,100
115 LEVT1 LEVOTHYROX 100 mcg , 100 mcg,Viên (MERCK,Pháp) Viên 3,200
116 LETT LEVOTHYROX 50mcg, 50mcg,Viên (MERCK,Pháp) Viên 1,700
117 LICT LINH CHI (OPC) VNA, 1500mg,Viên (OPC,Việt nam) Viên 3,000
118 LIPT LIPANTHYL 200mg , 200 mg,Viên (FOURNIER,Pháp) Viên 8,400
119 LIST1 LIPANTHYL SUPRA 160mg , 160 mg,Viên (FOURNIER,Pháp) Viên 11,100
120 LIPT6 LIPITOR 10mg , 10mg,Viên (PFIZER,Germany) Viên 18,300
121 LIPT7 LIPITOR 20mg , 20mg,Viên (PFIZER,Germany) Viên 26,000
122 MABT MAGNE B6 CORBIERE ,Viên (SANOFI,Việt nam) Viên 1,900
123 MaBT2 Magne B6 Corbiete (ỐNG 10ML), 10ml,Ống (SANOFI,Việt nam) Ống 3,500
124 MART MARVELON ,Viên (ORGANON,) Viên 3,400
125 MAXT1 MAXITROL DROPS, 5ml,Lọ (ALCON,Bỉ) Lọ 41,800
126 MAOT MAXITROL OINTMENT, 3.5g,Tube (ALCON,Bỉ) Tube 51,300
127 MEDT4 MEDROL 16mg , 16 mg,Viên (,Italy) Viên 5,200
128 MEST MESECA,Chai (,Việt nam) Chai 102,700
129 METT4 METEOSPASMYL, 60+ 300 mg,Viên (,Pháp) Viên 4,200
130 METT3 METHYCOBAL 500mcg , 500mcg,Viên (,Nhật) Viên 4,200
131 MEDT8 METROGYL DENTA, 10g,Tube (,India) Tube 38,500
132 MICT2 MICARDIS  80mg , 80mg,Viên (,) Viên 16,400
133 MICT MICARDIS 40mg , 40 mg,Viên (BOEHRINGER,Germany) Viên 11,800
134 MIPT MICARDIS PLUS, 40 mg,Viên (BOEHRINGER,Germany) Viên 11,300
135 MILT2 MILIAN 20ml  , 20 ml,Chai (OPC,Việt nam) Chai 11,300
136 MIMT MIMOSA,Viên (OPC,Việt nam) Viên 1,600
137 MINT MINOXIDIL 2%- 60ml, 2%- 60 ml,Chai (,Pháp) Chai 514,500
138 MOTT MOTILIUM – M 10mg  VĨ/10V, 10 mg,Viên (,Thái lan) Viên 2,000
139 MOST1 MOTILIUM SIRO 60mL , 1mg/1ml,Chai (,Thái lan) Chai 45,800
140 NABT NABIFAR, 5g, 5 g,Gói (,Việt nam) Gói 1,000
141 NAUT NAUTAMINE 90mg (Diphenhydramine), 90 mg,Viên (SANOFI,Việt nam) Viên 2,600
142 NEPT NEO PENOTRAN , 500mg+100mg,Viên (,Turkey) Viên 11,500
143 NETT NEO TERGYNAN, 500mg+65 000UI+100 000UI,Viên (,Pháp) Viên 13,300
144 NEUT1 NEURONTIN 300mg, 300mg,Viên (,Germany) Viên 12,400
145 NEXT3 NEXIUM 10mg (GÓI TRẺ EM), 10mg,Gói (ASTRAZENECA,Anh) Gói 24,600
146 NEMT NEXIUM MUPS 40mg , 40mg,Viên (,) Viên 27,200
147 OFST OFLOVID DROPS , 0.3%, 5ml,Lọ (SANTEN,USA) Lọ 63,900
148 OMET2 OMEGA – 3 , 1000mg,Viên (,USA) Viên 1,200
149 OMET1 OMEPRAZOL 20mg, 20 mg,Viên (,Việt nam) Viên 1,000
150 OXGT OXY GIÀ,Chai (,Việt nam) Chai 1,500
151 OZTT OZTIS,  750mg+250mg,Viên (BRIDGE HEALTHCARE,Úc) Viên 6,600
152 PAN181 PANADOL 500mg VĨ 12V, 500 mg,Viên (GLAXOSMITHKLINE,Việt nam) Viên 1,000
153 PAET PANADOL EXTRA 500mg , 500mg+65mg,Viên (GLAXOSMITHKLINE,Việt nam) Viên 1,200
154 PANT3 PANTOLOC 40mg, 40mg,Viên (,Germany) Viên 21,800
155 PART PARIET 20 mg, 20mg,Viên (,Nhật) Viên 24,200
156 PEST PECTOL siro, 90ml,Lọ (,Việt nam) Lọ 14,500
157 KIDT PHARMATON KIDDI, 100 ml,Chai (BOEHRINGER,Switzerland) Chai 118,700
158 PHOT PHOSPHALUGEL ,Gói (,Pháp) Gói 3,800
159 PHAT PHYSIOGEL AI Cream, 50ml,Tube (,Thái lan) Tube 369,600
160 PHCT1 PHYSIOGEL CLEASER ( rửa ), 150ml,Chai (LD PHILIPIN – VN,Philippines) Chai 148,700
161 PIZT PIZAR  3mg, 3mg,Viên (,Việt nam) Viên 38,500
162 PIZT1 PIZAR  6mg, 6mg,Viên (,Việt nam) Viên 77,000
163 POST1 POSOD 10ml , 10 ml,Lọ (,Korea) Lọ 34,200
164 POVT5 POVIDINE 10%- 90ML, 90ml,Lọ (,) Lọ 19,300
165 POVT1 POVIDINE 10%, 20ml , 20 ml,Chai (,Việt nam) Chai 8,500
166 PRAT PRAXILENE 200mg , 200mg,Viên (,Pháp) Viên 5,400
167 PROT3 PROCORALAN 5mg, 5 mg,Viên (SERVIER,Pháp) Viên 12,700
168 PROT6 PROCORALAN 7.5 mg , 7.5mg,Viên (SERVIER,Pháp) Viên 12,700
169 PROT9 PROMTO 20mg , 20mg,Viên (GETZ,Pakistan) Viên 9,300
170 PROT17 PROSPAN 100ML- SIRO, 100 ml,Chai (,Germany) Chai 75,100
171 RETT REFRESH TEARS 15ml, 15ml,Lọ (ALLERGAN,USA) Lọ 70,500
172 ROWT ROWATINEX,Viên (,Ireland) Viên 4,400
173 RUCT RUTIN C ,Viên (,Việt nam) Viên 300
174 safT1 SAFORELLE  SOOTHING CREAM ( BÔI PK ) 50ml, 50ml,Tube (,Pháp) Tube 178,500
175 SAGT2 SAFORELLE BEBE GEL LAVANT DOUSE (TẮM ) 250ML, 250ml,Chai (,Pháp) Chai 169,600
176 SABT1 SAFORELLE BEBE LAIT CREAM APAISANT LOTION ( KEM BÔI) 125ML, 125ml,Chai (,) Chai 181,900
177 SAFT SAFORELLE GENTLE CLEANSING CARE 250ML (RỬA PHỤ KHOA), 250ml,Chai (,Pháp) Chai 180,100
178 SAGT4 SAFORLLE GENTLE CLEANSING CARE 100ML (RỬA PHỤ KHOA),Chai (,Pháp) Chai 109,100
179 SAOT SANLEIN Solution 0.1%, 5ml, 0.1%,Lọ (SANTEN,Nhật) Lọ 66,500
180 SAST1 SANLEIN Solution 0.3%, 5ml, 0.3%,Lọ (SANTEN,Nhật) Lọ 132,300
181 SILT SILYBEAN,Viên (,Korea) Viên 4,000
182 SMAT SMART – AIR 10, 10mg,Viên (ABBOTT,) Viên 7,000
183 SMET1 SMECTA ,Gói (,Pháp) Gói 4,100
184 SORT SORBITOL , 5g,Gói (SANOFI,Việt nam) Gói 2,400
185 SPCT SPORAL 100mg, 100mg,Viên (,Thái lan) Viên 21,700
186 STAT4 STADPIZIDE 50, 50mg,Viên (STADA,Việt nam) Viên 500
187 STST STEROGYL siro,Chai (PHARMATECH,Pháp) Chai 128,000
188 STU4 STUGERON 25mg , 25 mg,Viên (,Thái lan) Viên 800
189 SUBT SU BẠC 25g, 25 g,Tube (,Việt nam) Tube 177,900
190 TACT TACROZ  0.03% – 10g, 0.03%,Tube (,India) Tube 264,800
191 TAFT Tacroz FORTE 0.1%  – 10g, 0.1%,Tube (,India) Tube 370,800
192 TAUT1 TAURINE 500mg, 500 mg,Viên (,) Viên 5,700
193 TEBT TEBURAP 120MG, 120MG,Viên (,Korea) Viên 6,700
194 THTT THYROZOL 5mg, 5mg,Viên (MERCK,Germany) Viên 1,400
195 TOBT1 TOBRADEX DROP , 5ml,Lọ (ALCON,Bỉ) Lọ 47,000
196 TOBT TOBREX  DROP 0.3% , 5ml,Lọ (ALCON,Bỉ) Lọ 41,800
197 TRAT5 TRANSAMIN 500mg , 500mg,Viên (,) Viên 5,000
198 TRYT TRYMO 120mg, 120mg,Viên (,India) Viên 2,700
199 URST URSOBIL 300mg, 300 mg,Viên (,Italy) Viên 18,200
200 VART VAROGEL ,Gói (,Korea) Gói 3,900
201 VIAT4 VIARTRIL-S  1500mg, 1500 mg,Gói (,Italy) Gói 15,700
202 VIAT3 VITAMIN A 5000UI (MEKOPHA), 5000UI,Viên (MEKOPHAR,Việt nam) Viên 500
203 VIAT6 VITAMIN A,D (OPC),Viên (OPC,Việt nam) Viên 500
204 VIPT3 VITAMIN PP 500mg, 500mg,Viên (MEKOPHAR,Việt nam) Viên 400
205 XIST1 XISAT (viêm mũi), 70ml,Chai (,Việt nam) Chai 30,800
206 XIST XISAT, NGƯỜI LỚN, 70ml,Chai (,Việt nam) Chai 26,200
207 XIPT XYPENAT (nước biển sâu ưu trương), 75 ml,Chai (,Việt nam) Chai 36,300
208 ZYRT ZYRTEC 10mg, 10 mg,Viên (GLAXOSMITHKLINE,) Viên 8,200

STTTên dịch vụ

Đơn giá

Khám bệnh
1Đặt hẹn lựa chọn Bác sĩ và Giờ Khám bệnh
Không thu phí
2Khám và Nội soi Tai - Mũi - Họng
400,000
3Tái khám và Nội soi Tai - Mũi - Họng
330,000
4Khám và Nội soi Tai - Mũi - Họng (Chuyên gia)
500,000
5Tái khám và Nội soi Tai - Mũi - Họng (Chuyên gia)
430,000
6Khám Tim mạch
400,000
7Tái khám Tim mạch
350,000
8Khám Sản Phụ khoa
400,000
9Tái khám Sản Phụ khoa
350,000
10Khám Tiêu hóa - Gan mật
350,000
11Tái Khám Tiêu hóa - Gan mật
300,000
12Khám Nhi Khoa
400,000
13Tái Khám Nhi Khoa
350,000
14Khám Tổng quát - Nội tiết
350,000
15Tái Khám Tổng quát - Nội tiết
300,000
16Khám Da liễu - Điều trị Laser
350,000
17Tái Khám Da liễu - Điều trị Laser
300,000
18Khám Chuyên khoa Mắt
350,000
19Tái Khám Chuyên khoa Mắt
300,000
20Tư vấn Nha Khoa
200,000
Tầm soát Ung thư Vòm họng, Thực quản, Dạ dày, Trực tràng
1Nội soi NBI (Đã Khám)
450,000
2Nội soi NBI (Không Khám)
550,000
3Nội soi NBI (Trọn Gói)
750,000
4Nội soi Hoạt nghiệm Dây thanh - Laryngeal Stroboscopy
750,000
Chẩn đoán Mức độ Xơ Gan
1Siêu âm Đàn hồi Gan Định lượng (Siemens Juniper)
600,000
Chẩn đoán Ngủ ngáy – Ngưng thở khi ngủ (Sleep Apnea)
1Đo Đa ký giấc ngủ - Polysomnography (bao gồm chi phí phòng 1 đêm)
3,500,000
Thủ Thuật Tai Mũi Họng
1Rửa xoang và Khí dung
150,000
2Gói Rửa Xoang và Khí Dung (5 lần)
670,000
3Gói Rửa Xoang và Khí Dung (7 lần)
850,000
Thính Học
1Đo thính lực
250,000
2Chức năng thông khí vòi nhĩ
250,000
3Phản xạ cơ bàn đạp
150,000
X – Quang và CT – Scanner
1Sọ thẳng (Skull) / nghiêng (VA)
240,000
2Cột sống cổ thẳng nghiêng
180,000
3CT-Scanner Xoắn ốc Mũi Xoang
1,500,000
4CT-Scanner Xoắn ốc Vùng bụng
1,800,000
Xét Nghiệm
1Nhóm máu ABO và Rh
120,000
2Glucose
45,000
3Urea
45,000
4Creatinine
45,000
5Bộ mỡ
180,000
Đo Điện tim – Siêu âm
1Đo điện tim (ECG)
150,000
2Đo chức năng Hô hấp
300,000
3Đo Khí áp mũi (Siêu âm mũi)
300,000
4Đo loãng xương
200,000
5Siêu âm màu Tổng quát
400,000
6Siêu âm Tim Doppler màu
500,000
7Siêu âm Thai Doppler màu
400,000

*Giá trên có thể được thay đổi mà không thông báo trước.

Khi cần được tư vấn về điều trị, chăm sóc, xin vui lòng email đến địa chỉ: cskh@taimuihongsg.com để bộ phận Chăm Sóc Khách Hàng hướng dẫn bạn tận tình hoặc:

Đến với Bệnh viện Tai Mũi Họng Sài Gòn và Phòng khám Đa Khoa Quốc Tế Sài Gòn, bạn được khám, điều trị, theo dõi, chăm sóc và tư vấn, hướng dẫn tận tâm các bệnh về Nội – Ngoại khoa Tổng quát, Nhi Khoa, Tim mạch, Tiêu hóa – Gan mật, Sản Phụ khoa, Mắt, Tai mũi họng, Nha khoa và Thẩm mỹ chăm sóc da, với chất lượng quốc tế theo tiêu chí:

Y Đức – Chất Lượng – Thân Thiện