Bệnh Cúm: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán, điều trị & phòng chống
Bệnh cúm có nguy hiểm hay không? Phương pháp giúp điều trị cúm là gì? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bệnh cúm, cách điều trị cũng như những cách phòng ngừa nguy cơ lây nhiễm. Cùng tìm hiểu để bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình trong mùa cúm này nhé.
Bệnh cúm là gì?
Bệnh cúm là tình trạng nhiễm trùng đường hô hấp do virus cúm gây ra, với các triệu chứng như: sốt cao, ho, chảy nước mũi, đau đầu, đau nhức cơ và mệt mỏi. Vi rút cúm lây lan nhanh qua đường hô hấp hoặc qua không khí giọt nhỏ, qua các giọt nhỏ nước bọt hay dịch tiết mũi họng của bệnh nhân có chứa virus cúm, đặc biệt ở môi trường đông người.

Một số nhóm có nguy cơ cao gặp biến chứng cúm nặng, bao gồm: trẻ dưới 5 tuổi, phụ nữ mang thai, người trên 65 tuổi, bệnh nhân tiểu đường, tim mạch, COPD và người suy giảm miễn dịch. Cúm có thể làm trầm trọng bệnh nền hoặc gây biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, bội nhiễm vi khuẩn, suy hô hấp cấp (ARDS). Tại Việt Nam, cúm A/H1N1, cúm A/H3N2 và cúm B là các chủng vi rút phổ biến, liên tục biến đổi, gây khó khăn trong kiểm soát dịch bệnh.
Các loại bệnh cúm hiện nay
Bệnh cúm ở người được phân thành ba loại chính, bao gồm cúm A, cúm B và cúm C. Mỗi loại có đặc điểm lây nhiễm và mức độ nguy hiểm khác nhau, cụ thể như sau:
- Cúm A: Đây là chủng cúm có khả năng lây nhiễm cao và liên tục biến đổi, tạo ra nhiều biến thể mới, thậm chí có thể dẫn đến đại dịch toàn cầu. Virus cúm A không chỉ ảnh hưởng đến con người mà còn có thể lây lan ở động vật. Hai phân nhóm chính thường gặp là A (H1N1) và A (H3N2).
- Cúm B: Giống như cúm A, vi rút cúm B cũng gây bệnh theo mùa nhưng có tốc độ biến đổi chậm hơn. Cúm B chỉ lây nhiễm ở người, không được chia thành nhiều phân nhóm và hiếm khi gây ra các đợt bùng phát trên diện rộng.
- Cúm C: Chủng virus cúm này ít phổ biến hơn và thường gây triệu chứng nhẹ. Do không gây ra các biến chứng nghiêm trọng, cúm C thường ít được quan tâm phòng ngừa.
Nguyên nhân gây bệnh cúm
Nguyên nhân chính dẫn đến bệnh cúm là do vi rút cúm (Influenza virus), một loại vi rút có thể biến đổi liên tục và thường xuyên, tạo ra nhiều chủng mới theo thời gian. Cấu trúc của vi rút cúm chứa vỏ glycoprotein với hai loại kháng nguyên chính: kháng nguyên gây ngưng kết hồng cầu H (Hemagglutinin) gồm 15 loại và kháng nguyên trung hòa N (Neuraminidase) gồm 9 loại. Sự sắp xếp khác nhau từ các kháng nguyên này đã tạo nên các phân tuýp của vi rút cúm A.
Trong quá trình lây lan cúm, hai kháng nguyên H và N liên tục thay đổi, đặc biệt là kháng nguyên H, dẫn đến hiện tượng “trôi” kháng nguyên (antigenic drift), gây ra các đợt dịch nhỏ và vừa. Khi các biến đổi nhỏ này tích tụ dần và kết hợp với nhau, chúng có thể tạo ra những thay đổi lớn và hình thành tuýp kháng nguyên mới. Quá trình này thường xảy ra do sự tái tổ hợp giữa vi rút cúm ở động vật và vi rút cúm ở người, dẫn đến sự xuất hiện của các phân tuýp virus cúm mới có khả năng gây ra đại dịch trên phạm vi toàn cầu.

Đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cúm
Bất kỳ ai cũng có thể mắc bệnh cúm, nhưng một số nhóm dễ gặp biến chứng nghiêm trọng hơn, bao gồm:
- Trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt trẻ suy dinh dưỡng, béo phì, miễn dịch yếu hoặc mắc hen phế quản.
- Người lớn tuổi trên 65 tuổi, do miễn dịch suy giảm, làm giảm khả năng chống lại virus.
- Người mắc bệnh mạn tính như: tim mạch, suy thận, tiểu đường, COPD hoặc rối loạn miễn dịch.
- Phụ nữ mang thai, đặc biệt từ tam cá nguyệt thứ hai trở đi, có nguy cơ diễn tiến nặng hơn.
- Người bị rối loạn thần kinh cơ, suy giảm nhận thức hoặc có tiền sử đột quỵ, động kinh, ảnh hưởng đến khả năng bài tiết dịch nhầy đường hô hấp.
- Trẻ dưới 18 tuổi dùng aspirin, có nguy cơ mắc hội chứng Reye, một tình trạng hiếm nhưng nguy hiểm, ảnh hưởng đến gan và não.
Các triệu chứng của bệnh cúm? Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bệnh cúm có thể mang đến nhiều triệu chứng từ nhẹ đến nghiêm trọng và dễ bị nhầm lẫn với cảm lạnh, đặc biệt là ở giai đoạn khởi phát khi cả hai bệnh đều có dấu hiệu như sổ mũi, hắt hơi và đau họng. Tuy nhiên, cúm thường phát triển đột ngột và nhanh chóng, trong khi cảm lạnh có xu hướng tiến triển từ từ. Các triệu chứng của cúm có thể xuất hiện trong vòng 1-7 ngày, nhưng thường là từ 48-72 giờ sau khi tiếp xúc với virus cúm.
Triệu chứng cúm phổ biến nhất là nhiệt độ cao, có thể dao động từ 39 đến 41 độ C. Trẻ em thường có nguy cơ sốt cao hơn người lớn khi mắc cúm. Bên cạnh đó, người mắc cúm có thể gặp các triệu chứng khác như:
- Người bị ớn lạnh, hay đổ mồ hôi
- Ho khan
- Viêm họng
- Nghẹt mũi, chảy nước mũi
- Đau đầu
- Mệt mỏi, khó thở
- Nôn mửa, tiêu chảy (thường thấy ở trẻ em nhiều hơn người lớn)

Thông thường, các triệu chứng cúm sẽ giảm dần chỉ sau khoảng 4-7 ngày, tuy nhiên người mắc bệnh cúm vẫn có thể cảm thấy mệt mỏi kéo dài hàng tuần và đôi khi bị các cơnsốt tái phát.
Nếu triệu chứng cúm không có dấu hiệu giảm dần sau 1 tuần, đặc biệt là tình trạng sốt kéo dài trên 3 ngày hay xuất hiện các dấu hiệu nghiêm trọng khác như: khó thở, mất ý thức, tức ngực, co giật hoặc mất nước (ít buồn tiểu hoặc không buồn tiểu),… bạn nên đến bệnh viện để được can thiệp y tế ngay lập tức. Đây là một trong các dấu hiệu cảnh báo tình trạng nguy hiểm hơn như viêm phổi hoặc thậm chí suy hô hấp.
Cảnh báo biến chứng nguy hiểm của dịch cúm năm 2025
Bệnh cúm nếu không được trị kịp thời và chính xác có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như:
- Viêm phổi: Là biến chứng phổ biến nhất của bệnh cúm, có thể dẫn đến suy hô hấp.
- Viêm não: Một tình trạng nghiêm trọng có thể gây tổn thương não bộ.
- Viêm cơ tim: Viêm nhiễm ảnh hưởng đến tim, có thể làm giảm khả năng hoạt động của cơ tim.
- Myoglobin niệu: Một tình trạng hiếm gặp, gây hại cho thận do sự giải phóng myoglobin từ cơ bắp bị tổn thương.
- Suy thận: Mắc phải tình trạng này, thận không thể hoạt động bình thường, dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về bài tiết chất thải trong cơ thể.
- Hội chứng Reye: Là một bệnh lý cấp tính đặc trưng bởi viêm não và gan nhiễm mỡ, thường xảy ra ở trẻ em đã sử dụng aspirin trong quá trình điều trị.

Phương pháp chẩn đoán bệnh cúm
Để chẩn đoán bệnh cúm, bác sĩ sẽ thu thập thông tin về các triệu chứng của bệnh nhân. Sau đó sẽ áp dụng một số phương pháp xét nghiệm để xác định sự hiện diện của vi rút cúm trong mẫu bệnh phẩm từ đường hô hấp, bao gồm:
- RT-PCR (Polymerase Chain Reaction): Đây là phương pháp xét nghiệm có độ chính xác và đặc hiệu cao nhất trong việc phát hiện virus cúm. RT-PCR giúp xác định chính xác chủng vi rút cúm và cho kết quả trong khoảng 4 – 6 giờ.
- Miễn dịch huỳnh quang: Dù có độ nhạy và đặc hiệu thấp hơn RT-PCR, phương pháp này vẫn có thể cung cấp kết quả trong vài giờ, giúp hỗ trợ chẩn đoán nhanh chóng.
- Xét nghiệm nhanh (RIDTs): Phương pháp này cho kết quả chỉ sau 10 – 15 phút, nhưng độ chính xác không cao. Nếu kết quả âm tính nhưng người bệnh vẫn có triệu chứng cúm rõ ràng, cần kết hợp với các phương pháp xét nghiệm khác để đảm bảo chẩn đoán chính xác.
- Phân lập virus: Không phải xét nghiệm sàng lọc thông thường nhưng có thể thực hiện trên mẫu bệnh phẩm của những ca nghi ngờ, đặc biệt là những trường hợp có nguy cơ cao hoặc yếu tố dịch tễ rõ ràng.
- Xét nghiệm huyết thanh: Cho kết quả nhanh nhưng độ nhạy và độ đặc hiệu thấp, không đủ khả năng để khẳng định sự hiện diện của virus.
Xét nghiệm âm tính giả: Dù kết quả xét nghiệm có thể âm tính, nhưng do các yếu tố như thời gian lấy mẫu, chất lượng của mẫu hay chủng vi rút, bệnh nhân vẫn có thể bị nhiễm cúm. Do đó, bác sĩ sẽ phải xem xét các triệu chứng lâm sàng để đưa ra kết luận chính xác.
Trong tình hình dịch cúm hiện tại, xét nghiệm COVID-19 cũng có thể cần thiết để loại trừ khả năng nhiễm bệnh cúm và COVID-19 đồng thời, nhất là khi có triệu chứng tương tự nhau.

Điều trị bệnh cúm như thế nào?
Điều trị theo triệu chứng
Phương pháp điều trị bệnh cúm chủ yếu tập trung vào việc giảm nhẹ triệu chứng và hỗ trợ quá trình hồi phục. Người bệnh nên nghỉ ngơi, uống đủ nước và dùng thuốc hạ sốt khi cần thiết. Đặc biệt, trẻ em dưới 18 tuổi không nên sử dụng aspirin do nguy cơ gây biến chứng nghiêm trọng.
Hầu hết các trường hợp cúm sẽ tự khỏi sau khoảng 1–2 tuần. Tuy nhiên, nếu xuất hiện bội nhiễm, bác sĩ có thể chỉ định thuốc kháng sinh phù hợp để kiểm soát tình trạng nhiễm khuẩn. Người bệnh không nên tự ý mua thuốc sử dụng tại nhà mà cần nhận được chỉ định từ bác sĩ.
Điều trị các biến chứng
Đối với những trường hợp cúm có biến chứng hoặc thuộc nhóm nguy cơ cao, bệnh nhân cần được nhập viện để theo dõi và điều trị kịp thời. Trong những tình huống này, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc chứa hoạt chất kháng virus để ức chế sự phát triển của virus cúm, giúp rút ngắn thời gian mắc bệnh và hạn chế nguy cơ biến chứng.
Lưu ý tuyệt đối không tự mua thuốc điều trị cúm tại nhà mà cần phải tuân theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Cách phòng chống bệnh cúm
Tiêm phòng vắc xin cúm
Tiêm vaccine cúm hàng năm là cách tốt nhất để phòng ngừa vì vi rút cúm liên tục biến đổi. Mỗi năm, các nhà khoa học phát triển vaccine cúm mới dựa trên các chủng vi rút cúm phổ biến. Theo Bộ Y tế, vaccine có thể đạt hiệu quả bảo vệ tới 90%, giúp giảm khả năng mắc bệnh cúm và tử vong, đặc biệt ở người lớn tuổi với mức giảm lên đến 60% tỷ lệ mắc và 70–80% tỷ lệ tử vong.
Tại SIGC, chúng tôi cung cấp các loại vaccine cúm chất lượng cao như Vaxigrip 0.25ml, Vaxigrip 0.5ml và Influvac 0.5ml. CDC khuyến cáo tất cả mọi người từ 6 tháng tuổi nên tiêm phòng, đặc biệt là trẻ em, người mắc bệnh mạn tính, phụ nữ mang thai, người lớn tuổi và những ai có nguy cơ cao.

Chế độ sinh hoạt tăng cường hệ miễn dịch
Việc duy trì các thói quen sinh hoạt khoa học cũng là phương pháp giảm khả năng mắc cúm và phòng ngừa cúm cũng như các bệnh truyền nhiễm khác hiệu quả. Dưới đây là một số biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả để chăm sóc sức khỏe của bạn và cộng đồng:
- Rửa tay thường xuyên: Để ngăn ngừa sự lây lan của vi rút cúm và các tác nhân gây bệnh khác, bạn nên rửa tay với nước ấm và xà phòng trong ít nhất 30 giây hoặc sử dụng nước rửa tay khô khi không có sẵn nước và xà phòng. Đặc biệt, cần hạn chế chạm tay vào mặt, bao gồm: mắt, mũi và miệng để tránh vi khuẩn xâm nhập.
- Không nên đến nơi công cộng, nơi đông người: Khi bạn có triệu chứng của cúm như: ho, nhiệt độ cao hoặc đau họng,… bạn nên tránh đến nơi công cộng hoặc luôn đeo khẩu trang trong môi trường làm việc, học tập. Nếu cảm thấy không khỏe, hãy chủ động cách ly bản thân trong vòng ít nhất 24 giờ sau khi hết sốt để bảo vệ sức khỏe của mọi người xung quanh.
- Làm sạch và khử khuẩn bề mặt vật dụng: Các vật dụng trong gia đình, văn phòng hoặc nơi công cộng có khả năng tiếp xúc với nhiều người như tay nắm cửa, điện thoại, bàn làm việc và đồ chơi của trẻ nhỏ đều là nơi dễ phát tán virus. Hãy thường xuyên lau sạch và khử khuẩn các bề mặt này bằng dung dịch sát khuẩn để giảm thiểu khả năng lây nhiễm.
- Tập thể dục đều đặn: Thể dục thể thao không chỉ giúp nâng cao sức khỏe mà còn tăng cường hệ thống miễn dịch, giúp cơ thể chống lại cúm và các bệnh truyền nhiễm. Những người có thói quen vận động hàng ngày thường có thời gian hồi phục nhanh hơn và các triệu chứng khi mắc bệnh cũng ít nghiêm trọng hơn.
FAQ
Cúm có thể tái phát ngay sau khi khỏi không?
Sau khi trị và hồi phục từ cúm, cơ thể sẽ tạo ra kháng thể chống lại vi rút cúm. Tuy nhiên, nếu virus đã thay đổi chủng, bạn vẫn có thể bị nhiễm cúm lần nữa trong mùa dịch tiếp theo.
Có thể mắc cúm khi đã tiêm vaccine chưa?
Mặc dù vaccine cúm giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và hạn chế tình trạng nghiêm trọng, nhưng bạn vẫn có thể mắc cúm nếu tiếp xúc với một chủng vi rút khác hoặc nếu hiệu quả của vaccine giảm đi theo thời gian. Vậy nên hãy nhớ tiêm nhắc hàng năm để đảm bảo khả năng bảo vệ cơ thể tốt hơn.
Cúm có phải là bệnh có thể tự khỏi không?
Hầu hết các ca cúm nhẹ có thể tự khỏi sau vài ngày đến một tuần. Tuy nhiên, đối với những người có hệ miễn dịch yếu hoặc mắc bệnh nền, cúm có thể trở nên nghiêm trọng và cần được điều trị y tế ngay lập tức.
Bệnh cúm có thể gây ra nhiều rủi ro đối với sức khỏe, nhưng nếu bạn thực hiện các biện pháp phòng ngừa và trị đúng cách, nguy cơ mắc bệnh sẽ được giảm thiểu đáng kể. Tiêm ngừa hàng năm, duy trì thói quen sinh hoạt lành mạnh và nhận diện sớm các triệu chứng cúm là những bước quan trọng giúp bảo vệ bản thân và cộng đồng. Hãy luôn giữ cho mình những thói quen vệ sinh tốt, đặc biệt trong mùa dịch, để bảo vệ sức khỏe của bạn và những người xung quanh.
Hotline: (028) 38 213 456
Website: https://taimuihongsg.com
Đặt Hẹn Khám Bệnh Online: https://taimuihongsg.com/dat-hen-kham-benh/