Danh mục kỹ thuật theo Thông tư 43/2013/TT-BYT tại Bệnh viện Tai Mũi Họng Sài Gòn

DANH MỤC KỸ THUẬT BỆNH VIỆN

Danh mục kỹ thuật theo Thông tư 43/2013/TT-BYT ngày 11/12/2013 của Bộ Y tế đủ điều kiện thực hiện tại Bệnh viện Tai Mũi Họng Sài Gòn.
Kèm theo biên bản thẩm định ngày 26/4/2017 của Hội đồng chuyên môn Kỹ thuật Sở Y tế Tp HCM
XV. TAI - MŨI - HỌNG
TT
43
DANH MỤC KỸ THUẬTPHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
STT123
ABCD
A. TAI - TAI THẦN KINH
120Phẫu thuật xương chũm đơn thuầnxx
221Phẫu thuật tiệt căn xương chũmxx
322Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũmxx
423Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biênxx
524Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biênxx
625Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữaxx
726Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũmxx
827Mở sào bàoxx
928Mở sào bào - thượng nhĩxx
1029Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩxx
1130Phẫu thuật tạo hình tai giữa xx
1231Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương conxx
1332Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương conxx
1433Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vậtxxx
1534Vá nhĩ đơn thuầnxxx
1635Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soixxx
1736Phẫu thuật tạo hình màng nhĩxx
1837Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IVxx
1938Phẫu thuật nội soi chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IVxx
2039Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩxx
2140Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnhxx
2241Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sảnxx
2342Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoàixx
2443Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoàixx
2544Mở lại hốc mổ giải quyết các biến chứng sau phẫu thuậtxx
2645Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái taixxx
2746Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩxxx
2847Cắt bỏ vành tai thừaxxx
2948Đặt ống thông khí màng nhĩxxx
3049Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩxxx
3150Chích rạch màng nhĩxxx
3251Khâu vết rách vành taixxx
3352Bơm hơi vòi nhĩxxx
3453Phẫu thuật nạo vét sụn vành taixxx
3554Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)xxx
3655Nội soi lấy dị vật tai gây mêxxx
3756Chọc hút dịch vành taixxxx
3857Chích nhọt ống tai ngoàixxxx
3958Làm thuốc taixxxx
4059Lấy nút biểu bì ống tai ngoàixxxx
B. MŨI-XOANG
4172Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũixx
4273Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũixx
4374Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques)xx
4475Phẫu thuật nội soi mở xoang tránxx
4576Phẫu thuật nạo sàng hàmxxx
4677Phẫu thuật nội soi mở xoang sàngxxx
4778Phẫu thuật nội soi mở xoang hàmxxx
4879Phẫu thuật nội soi mở xoang bướmxxx
4980Cắt Polyp mũixxx
5081Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũixxx
5182Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser xx
5283Phẫu thuật nội soi mở khe giữaxxx
5384Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướmxx
5485Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoangxxx
5586Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũixxx
5687Phẫu thuật ung thư sàng hàmxx
5788Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàmxx
5889Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soixx
5990Phẫu thuật mở cạnh mũixx
6091Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang xx
6192Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoàixx
6293Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họngxx
6394Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họngxx
6495Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũixx
6596Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giácxx
6697Phẫu thuật nội soi cầm máu mũixx
6798Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoangxxx
6899Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũixxx
69100Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser xx
70101Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinhxx
71102Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoangxx
72103Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũixx
73104Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữaxxx
74105Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dướixxx
75106Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới xxx
76107Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator)xxx
77108Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laserxxx
78109Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dướixxx
79110Phẫu thuật thủng vách ngăn mũixxx
80111Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũixxx
81112Phẫu thuật chỉnh hình vách ngănxxx
82113Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũixx
83114Phẫu thuật chấn thương xoang tránxx
84115Khoan xoang tránxx
85116Phẫu thuật vỡ xoang hàmxx
86117Phẫu thuật mở xoang hàmxx
87118Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàmxx
88119Phẫu thuật chỉnh hình ổ mắtxx
89120Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trênxx
90121Phẫu thuật chấn thương xương gò máxx
91122Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàngxx
92123Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thươngxx
93124Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặtxx
94125Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Lucxxx
95126Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệxx
96127Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dướixxx
97128Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dướixxx
98129Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mêxxx
99130Đốt điện cuốn mũi dướixxx
100131Nội soi đốt điện cuốn mũi dướixxx
101132Bẻ cuốn mũixxx
102133Nội soi bẻ cuốn mũi dướixxx
103134Nâng xương chính mũi sau chấn thươngxxx
104135Sinh thiết hốc mũixxx
105136Nội soi sinh thiết u hốc mũixxx
106137Nội soi sinh thiết u vòmxxx
107138Chọc rửa xoang hàmxxx
108139Phương pháp Proetzxxx
109140Nhét bấc mũi sauxxx
110141Nhét bấc mũi trướcxxx
111142Cầm máu mũi bằng Merocel xxx
112143Lấy dị vật mũi gây tê/gây mêxxx
113144Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mêxxx
114145Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)xxxx
115146Rút meche, rút merocel hốc mũixxxx
116147Hút rửa mũi, xoang sau mổxxxx
C. HỌNG-THANH QUẢN
117148Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP )xx
118149Phẫu thuật cắt Amidan gây mêxxx
119150Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblatorxxx
120151Phẫu thuật cắt u Amydalxx
121152Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)xxx
122153Nạo VA xxx
123154Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quảnxxx
124155Phẫu thuật nạo V.A nội soixx
125156Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)xxx
126157Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)xxx
127158Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)xx
128159Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệtxx
129160Phẫu thuật dính mép trước dây thanhxx
130161Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanhxx
131162Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh ( mỡ/Teflon...)xx
132163Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanhxx
133164Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bênxx
134165Phẫu thuật treo sụn phễuxx
135166Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)xxx
136167Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây têxx
137168Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)xx
138169Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer)xxx
139170Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laserxxx
140171Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng Laserxx
141172Phẫu thuật nội soi cắt dây thanhxx
142173Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laserxx
143174Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)xxx
144175Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…)xx
145176Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mêxx
146177Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mêxx
147178Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mêxx
148179Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mêxx
149180Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stentxx
150181Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stentxx
151182Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stentxx
152183Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stentxx
153184Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nongxx
154185Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụnxx
155186Nối khí quản tận - tậnxx
156187Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quảnxx
157188Kỹ thuật đặt van phát âm xx
158189Phẫu thuật chấn thương thanh khí quảnxx
159190Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản sau chấn thương xx
160191Phẫu thuật chỉnh hình khí quản sau chấn thương xx
161192Phẫu thuật nội soi chỉnh hình khí quản sau chấn thươngxx
162193Nội soi nong hẹp thực quảnxx
163194Phẫu thuật cắt u sàn miệngxxx
164195Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc máxxx
165196Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động)xx
166197Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡixx
167198Nội soi nong hẹp thực quản có stentxx
168199Nội soi bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quảnxx
169200Nội soi bơm rửa khí phế quảnxx
170201Phẫu thuật Laser điều trị Amygdale hốc mủxx
171202Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdalexx
172203Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quảnxx
173204Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệngxxx
174205Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệngxxx
175206Chích áp xe sàn miệngxxx
176207Chích áp xe quanh Amidanxxx
177208Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VAxxx
178209Cắt phanh l­ưỡixxx
179210Sinh thiết u hạ họngxxx
180211Sinh thiết u họng miệngxxx
181212Lấy dị vật họng miệngxxxx
182213Lấy dị vật hạ họngxxx
183214Khâu phục hồi tổn th­ương đơn giản miệng, họngxxx
184215Đốt họng hạt bằng nhiệt xxxx
185216Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)xxxx
186217Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)xxxx
187218Bơm thuốc thanh quảnxxx
188219Đặt nội khí quảnxxx
189220Thay canuynxxx
190221Sơ cứu bỏng đ­ường hô hấpxxxx
191222Khí dung mũi họngxxxx
192223Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mêxxx
193224Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quảnxxx
194225Nội soi hoạt nghiệm thanh quảnxxx
195226Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây têxxx
196227Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây têxxx
197228Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêxxx
198229Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây têxxx
199230Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêxxx
200231Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây têxxx
201232Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mêxxx
202233Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mêxxx
203234Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêxxx
204235Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mêxxx
205236Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêxxx
206237Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mêxxx
207238Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây têxxx
208239Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây têxxx
209240Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêxxx
210241Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây têxxx
211242Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêxxx
212243Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây têxxx
213244Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mêxx
214245Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây têxx
215246Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêxx
216247Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây têxx
217248Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêxx
218249Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây têxx
219250Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mêxx
220251Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây têxx
221252Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêxx
222253Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây têxx
223254Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêxx
224255Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây têxx
D. ĐẦU CỔ
225257Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoàixx
226258Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trongxx
227263Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới có tái tạoxx
228264Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới không có tái tạoxx
229265Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móngxx
230266Phẫu thuật tạo hình họng – màn hầu bằng vạt cơ – niêm mạc thành sau họngxx
231268Phẫu thuật tạo hình họng - màn hầu sau cắt u ác tínhxx
232272Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hìnhxx
233277Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEPxx
234278Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanhxx
235279Nạo vét hạch cổ tiệt cănxx
236280Nạo vét hạch cổ chọn lọcxx
237281Nạo vét hạch cổ chức năngxx
238282Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VIIxx
239283Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VIIxx
240290Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xexx
241291Phẫu thuật rò sống mũixx
242292Phẫu thuật nang rò giáp lưỡixx
243293Phẫu thuật rò khe mang Ixx
244294Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VIIxx
245295Phẫu thuật lấy nang rò khe mang IIxx
246299Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổxxx
247300Phẫu thuật sinh thiết hạch cổxxx
248301Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổxxxx
249302Cắt chỉ sau phẫu thuậtxxxx
250303Thay băng vết mổxxxx
251304Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổxxxx
BẢNG THỐNG KÊ TỶ LỆ % PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT TẠI BV TAI MŨI HỌNG SÀI GÒN
Tổng số kỹ thuật BV thực hiện được trong phạm vi phân tuyến251
Tổng số kỹ thuật BV thực hiện vượt tuyến0
Tổng số kỹ thuật (TMH) theo phân tuyến kỹ thuật Thông tư 43357
Tỷ lệ % thực hiện phân tuyến kỹ thuật 70.3081232493
BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Search

+