Bệnh ghẻ là gì? Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị nhanh khỏi
Bệnh ghẻ là bệnh gì?
Ghẻ là một bệnh lý về da do ký sinh trùng Sarcoptes scabiei gây ra. Loài ký sinh này sống dưới lớp bề mặt da, đào hang và đẻ trứng, từ đó gây ra các phản ứng viêm ngứa, nổi mẩn đỏ và cảm giác khó chịu. Vì kích thước rất nhỏ, chúng không thể quan sát bằng mắt thường mà chỉ nhận biết qua kính hiển vi.
Bệnh có khả năng lây nhiễm nhanh qua tiếp xúc gần hoặc dùng chung đồ dùng cá nhân, nên rất dễ lan trong môi trường sống đông đúc như gia đình, ký túc xá, trại giam hay khu dân cư chật hẹp. Ghẻ có thể xuất hiện ở bất kỳ đối tượng nào, đặc biệt phổ biến ở những vùng có khí hậu nóng ẩm và điều kiện vệ sinh kém, chủ yếu tại các quốc gia đang phát triển.

Các loại ghẻ thường gặp
Ghẻ thông thường
Dạng ghẻ phổ biến nhất với triệu chứng điển hình là ngứa dữ dội, đặc biệt về đêm. Phát ban thường xuất hiện ở các vùng kẽ tay, cổ tay, nách, bẹn, mông… nhưng thường không ảnh hưởng đến đầu và cổ.

Ghẻ ở trẻ nhỏ
Trẻ em thường bị tổn thương tại lòng bàn tay, bàn chân, nách, bìu và kẽ ngón. Mụn nước dễ vỡ, gây nhiễm trùng và lây lan ra vùng da khác, thậm chí xuất hiện ở đầu.
Ghẻ vảy (Na Uy)
Dạng nặng, dễ lây lan, thường gặp ở người suy giảm miễn dịch. Tổn thương lan rộng toàn thân, da dày lên, đóng vảy, chứa hàng nghìn nốt ghẻ. Ghẻ vảy có thể xuất hiện ở cả đầu, cổ và các vùng nếp gấp da như khuỷu tay, bàn tay, lòng bàn chân.

Triệu chứng ghẻ
Bệnh ghẻ thường biểu hiện rõ rệt qua cảm giác ngứa dữ dội, đặc biệt tăng lên vào buổi tối hoặc lúc nằm nghỉ. Nguyên nhân là do ký sinh trùng ghẻ hoạt động mạnh về đêm, chúng đào hang dưới lớp sừng da, kích thích các đầu mút thần kinh, đồng thời tiết ra chất gây kích ứng. Trong một số trường hợp, ngứa quá mức khiến da bị trầy xước, nhiễm khuẩn và có thể dẫn đến sốt nhẹ.
Người lần đầu nhiễm thường chưa có biểu hiện rõ trong khoảng 1–2 tuần đầu do cơ thể chưa kịp phản ứng miễn dịch. Tuy nhiên, khi tái nhiễm, triệu chứng sẽ bùng phát rất nhanh, ngứa dữ dội gần như ngay sau khi ký sinh trùng xâm nhập da.
Sau cơn ngứa, da bắt đầu xuất hiện những tổn thương đặc trưng như luống ghẻ – là những đường hang mảnh, ngoằn ngoèo hình chữ chi do con ghẻ đào tạo nên, có chiều dài từ 2 đến 3 cm, nhô nhẹ lên bề mặt da, có màu trắng ngà hoặc trắng xám. Phía đầu của đường hang thường có mụn nước nhỏ (1–2 mm), chính là nơi con ghẻ cư trú.
Các mụn nước thường nhỏ li ti như hạt tấm, mọc rải rác ở vùng da mềm, không tạo thành chùm và có hình dạng như hạt ngọc nếu chưa bị nhiễm trùng thứ phát.
Vị trí thường gặp của các tổn thương là: kẽ ngón tay, cổ tay, lòng bàn tay, mu tay, vùng quanh rốn, mông, chân, và ít gặp trên mặt. Ở nam giới có thể thấy ở dương vật; nữ giới thường bị ở vùng quanh núm vú. Trẻ nhỏ còn có thể bị tổn thương ở gót chân và lòng bàn chân.
Do cảm giác ngứa rất dữ dội, người bệnh thường gãi nhiều, dẫn đến những tổn thương thứ phát như vết trợt, sẩn ngứa, mụn mủ, vết xước, sẹo thâm hoặc bạc màu. Các biểu hiện này khiến vùng da bị ghẻ lở trông loang lổ, lấm chấm như khảm hoặc hoa văn, tạo nên bức tranh lâm sàng đặc biệt của bệnh.

Nguyên nhân gây bệnh ghẻ
Ghẻ là bệnh da liễu do một loại ký sinh trùng tên Sarcoptes scabiei hominis gây ra. Chúng sống và sinh sản trên da người, tạo thành các đường hầm nông trong lớp thượng bì để đẻ trứng, đồng thời thải phân trong quá trình di chuyển, dẫn đến kích ứng và phản ứng viêm gây ngứa ngáy dữ dội.
Ký sinh trùng gây bệnh ghẻ có hình bầu dục, kích thước rất nhỏ (khoảng 0,3mm), nên hầu như không thể nhìn thấy bằng mắt thường. Chúng có tám chân, phần miệng phát triển thành vòi chuyên dùng để hút chất dinh dưỡng và tạo đường hầm dưới da. Một con ghẻ cái có thể tồn tại khoảng 30 ngày nếu cư trú trên da người.
Tùy vào mức độ nhiễm mà số lượng ký sinh trùng trên cơ thể sẽ khác nhau. Trong trường hợp thông thường, mỗi người có thể mang theo từ 10 đến 15 con. Riêng thể nặng (như ghẻ Na Uy hoặc ghẻ vảy), số lượng có thể lên đến hàng triệu con.
- Đường lây truyền bệnh ghẻ
Nốt ghẻ chủ yếu truyền qua tiếp xúc da kề da với người đang mắc bệnh, thường gặp ở môi trường tập thể như gia đình, trường học, bệnh viện hoặc trong các tình huống tiếp xúc gần như quan hệ tình dục. Ngoài ra, mụn ghẻ còn có khả năng tồn tại bên ngoài cơ thể vật chủ trong vài ngày, do đó bệnh cũng có thể lây gián tiếp qua quần áo, khăn tắm, ga giường, chăn màn đã nhiễm mầm bệnh.
- Đối tượng dễ bị ghẻ lở
Bệnh thường xuất hiện nhiều hơn ở các khu vực có mật độ dân cư cao, điều kiện vệ sinh hạn chế, môi trường sống ẩm thấp. Những người có hệ miễn dịch kém như người già, bệnh nhân suy giảm miễn dịch hoặc mắc bệnh mãn tính có nguy cơ nhiễm thể nặng hơn với mức độ lan rộng nhanh và số lượng ký sinh trùng lớn bất thường.

Những vị trí thường bị ghẻ
- Ở người lớn: Mụn ghẻ thường xuất hiện ở kẽ tay, kẽ chân, cổ tay, khuỷu tay, nách, eo, ngực và lòng bàn chân – những vùng da mỏng và có nhiều nếp gấp.
- Ở trẻ nhỏ: Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có thể bị nổi ghẻ da đầu, lòng bàn tay, lòng bàn chân. Ban ghẻ khiến trẻ ngứa ngáy, dễ cáu gắt, mất ngủ và chán ăn.

Bệnh ghẻ có nguy hiểm không?
Mặc dù bệnh ghẻ không đe dọa đến tính mạng, nhưng đây là bệnh lý ngoài da gây ảnh hưởng rõ rệt đến sinh hoạt hàng ngày. Người mắc thường phải chịu đựng cảm giác ngứa ngáy kéo dài, đặc biệt vào ban đêm, khiến giấc ngủ bị rối loạn. Nếu không điều trị kịp thời, tình trạng gãi nhiều có thể làm da tổn thương, để lại vết thâm, sẹo hoặc bội nhiễm.

Khi nào cần đi gặp bác sĩ
Nếu da xuất hiện dấu hiệu ngứa kéo dài, nổi mẩn hoặc phát ban không cải thiện sau nhiều ngày, đặc biệt là cơn ngứa trở nên dữ dội vào ban đêm gây mất ngủ, người bệnh nên chủ động đến cơ sở y tế để kiểm tra. Những triệu chứng này không chỉ liên quan đến bệnh ghẻ mà còn có thể do các vấn đề da liễu khác. Việc thăm khám sớm sẽ giúp xác định đúng nguyên nhân và điều trị kịp thời, tránh biến chứng hoặc lây lan.

Chẩn đoán bệnh ghẻ
Việc xác định bệnh ghẻ chủ yếu dựa vào dấu hiệu lâm sàng như ngứa dữ dội, tổn thương da điển hình và yếu tố lây lan giữa người tiếp xúc gần.
Để chẩn đoán chính xác hơn, bác sĩ có thể dùng kính hiển vi để tìm cái ghẻ, trứng hoặc phân ghẻ từ mẫu da cạo. Một số trường hợp có thể sử dụng soi da (dermoscopy) hoặc xét nghiệm PCR từ mẫu vảy da.
Tuy nhiên, ngay cả khi không phát hiện ký sinh trùng dưới kính, chẩn đoán vẫn có thể được đưa ra dựa trên triệu chứng và yếu tố dịch tễ.

Cách điều trị bệnh ghẻ
Việc xử lý vết ghẻ không quá phức tạp nếu được phát hiện sớm và tuân thủ đúng hướng dẫn. Mục tiêu chính là loại bỏ hoàn toàn ký sinh trùng và phòng ngừa lây nhiễm chéo trong cộng đồng hoặc gia đình.
Một số nguyên tắc cần lưu ý trong điều trị:
- Nên can thiệp khi bệnh chưa có biến chứng để đạt hiệu quả nhanh và hạn chế tổn thương da kéo dài.
- Những người sống chung hoặc có tiếp xúc gần với bệnh nhân cũng cần được điều trị cùng lúc, dù chưa có triệu chứng rõ ràng.
- Trong quá trình sử dụng thuốc bôi ngoài da, cần làm theo hướng dẫn cụ thể, thường bôi vào buổi tối trước khi ngủ, thoa đều toàn thân từ cổ trở xuống và duy trì trong vài ngày liên tiếp trước khi tắm.
- Tránh gãi mạnh hoặc cọ rửa quá mức để không gây trầy xước và viêm da.
- Việc điều trị thường kéo dài từ 10–15 ngày, và nên kiểm tra lại sau khoảng 1–2 tuần để đảm bảo không còn trứng ghẻ tồn tại trên da.
- Bên cạnh điều trị trực tiếp trên da, yếu tố vệ sinh cá nhân và môi trường sống cũng đóng vai trò quan trọng:
- Giặt sạch và phơi khô quần áo, chăn màn, đồ dùng cá nhân ở nơi nắng to.
- Tránh dùng chung vật dụng sinh hoạt, ngủ chung giường hay mặc đồ của người đang mắc bệnh.
- Cách ly tạm thời người bệnh để ngăn nguy cơ lây lan cho người khác.
Trong trường hợp ghẻ bội nhiễm (viêm đỏ, mưng mủ…) hoặc da bị chàm hóa, có thể cần phối hợp thêm với các biện pháp hỗ trợ để kiểm soát viêm, ngứa và tái tạo da.
Ngoài ra, một số biện pháp dân gian như tắm với nước đun từ các loại cây có tính sát khuẩn tự nhiên cũng có thể giúp làm dịu ngứa và hỗ trợ quá trình hồi phục da.

Biện pháp phòng ngừa bệnh ghẻ
Để tránh tình trạng bệnh quay lại sau điều trị, điều quan trọng là tất cả những người từng có tiếp xúc gần với người mắc bệnh – kể cả khi chưa có triệu chứng – cần được điều trị đồng thời. Điều này giúp cắt đứt nguồn lây và hạn chế nguy cơ lan truyền trong cộng đồng.
Bên cạnh đó, cần vệ sinh nơi ở sạch sẽ, thường xuyên giặt giũ quần áo, ga giường, chăn màn và khăn tắm bằng nước nóng và phơi khô dưới ánh nắng. Dù không thể đảm bảo phòng ngừa tuyệt đối, nhưng việc hạn chế tiếp xúc với nguồn lây và giữ vệ sinh cá nhân là cách hiệu quả nhất để ngăn ngừa bệnh tái phát.

Những câu hỏi thắc mắc thường gặp về bệnh ghẻ
Bệnh ghẻ có tự khỏi không?
Bị ghẻ không thể tự khỏi nếu không được điều trị đúng cách. Cái ghẻ sẽ tiếp tục sinh sôi trên da, gây ngứa kéo dài và dễ lây cho người khác nếu không được can thiệp y tế.
Ghẻ khác gì với viêm da dị ứng?
Ghẻ lở do ký sinh trùng gây ra và thường lây qua tiếp xúc, trong khi viêm da dị ứng là phản ứng miễn dịch của cơ thể với dị nguyên. Bệnh gây ngứa dữ dội về đêm và có thể lan giữa các thành viên trong gia đình, còn viêm da dị ứng thường không lây.
Ghẻ có ngứa cả ngày không?
Người bệnh có thể cảm thấy ngứa ngáy liên tục trong suốt cả ngày, tuy nhiên cảm giác ngứa thường trở nên dữ dội hơn vào ban đêm. Lý do là vì vào thời điểm này, cái ghẻ hoạt động mạnh dưới lớp da, đào hang để đẻ trứng, kích thích các đầu dây thần kinh gây ngứa nhiều hơn, khiến người bệnh khó ngủ và mệt mỏi kéo dài nếu không được điều trị kịp thời.
Khác với các bệnh da liễu thông thường, ghẻ do ký sinh trùng gây ra và có khả năng lây lan nhanh chóng. Vì vậy, thay vì chủ quan với những cơn ngứa bất thường, hãy cảnh giác và xử lý kịp thời để tránh biến chứng và bảo vệ người xung quanh.
Hotline: (028) 38 213 456
Website: https://taimuihongsg.com
Đặt Hẹn Khám Bệnh Online: https://taimuihongsg.com/dat-hen-kham-benh/