Virus HPV là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán, phòng ngừa, điều trị
Virus HPV là gì?
HPV, viết tắt của Human Papillomavirus, là một loại virus phổ biến gây ra tình trạng u nhú ở người. Cho đến nay, y học đã ghi nhận khoảng 100 chủng HPV, trong đó có khoảng 40 loại ảnh hưởng đến vùng sinh dục như âm đạo, cổ tử cung, dương vật, hậu môn và trực tràng. Đáng chú ý, một số chủng trong nhóm này được xếp vào diện “nguy cơ cao” vì liên quan trực tiếp đến nhiều loại ung thư, đặc biệt là ung thư cổ tử cung.
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), mỗi năm có hàng chục nghìn trường hợp ung thư ở cả nam và nữ nghi ngờ có liên quan đến virus HPV. Các bệnh lý mà virus này có thể gây ra bao gồm ung thư cổ tử cung, ung thư âm hộ, dương vật, vòm họng và hậu môn, cũng như mụn cóc sinh dục – bệnh lý thường gặp ở cả hai giới.
Đáng lo ngại là đa số người nhiễm vi rút HPV không có triệu chứng rõ ràng, nhưng vẫn có khả năng lây truyền cho bạn tình. Dù phần lớn các chủng không gây hại nghiêm trọng và có thể tự biến mất, nhưng vẫn tồn tại khoảng 14 chủng nguy cơ cao có thể gây ra những tổn thương nghiêm trọng, điển hình là ung thư cổ tử cung – căn bệnh mà hơn 99% trường hợp có liên quan đến virus này.

Các chủng virus HPV
Theo nhận định của giới chuyên môn, virus HPV tồn tại dưới nhiều chủng khác nhau, trong đó phần lớn là những loại gây ra các tổn thương lành tính trên da như mụn cóc ở tay, chân, ngực hay cánh tay. Bên cạnh đó, nhiều chủng khác lại phát triển chủ yếu tại các khu vực niêm mạc – những lớp mô ẩm bao phủ cơ quan sinh dục, hậu môn, khoang miệng hay họng. Các chủng này được gọi chung là HPV sinh dục, không có khả năng sống trên lớp da thông thường.
Virus del papiloma humano lây truyền qua quan hệ tình dục được phân thành hai nhóm chính: nguy cơ thấp và nguy cơ cao. Nhóm nguy cơ cao gồm khoảng 14 chủng, trong đó đáng chú ý nhất là tuýp 16 và 18 – hai tác nhân chính đứng sau phần lớn các ca ung thư. Những chủng khác như 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59, 66 và 68 cũng nằm trong nhóm có khả năng gây bệnh ác tính.
1 HPV tuýp 6 và 11
HPV 6 và HPV 11 được xếp vào nhóm có nguy cơ thấp, hiếm khi dẫn đến các bệnh lý nghiêm trọng. Tuy nhiên, chúng lại là nguyên nhân phổ biến gây nên các biểu hiện ngoài da như sùi mào gà, u nhú vùng kín, chiếm tới 90% các trường hợp có tổn thương sinh dục. Riêng tuýp 11 còn có khả năng gây biến đổi ở cổ tử cung, dù không nhiều.
Biện pháp phòng ngừa hiệu quả đối với hai chủng virus này chính là tiêm phòng vắc xin. Nghiên cứu cho thấy vắc xin có thể giúp phòng tránh nhiễm chủng 6 và 11 với hiệu quả lên đến 90%, đặc biệt ở nhóm tuổi từ 9 đến 45 tuổi.

HPV tuýp 16 và 18
Hai chủng 16 và 18 được xem là nguy hiểm nhất, do liên quan chặt chẽ đến nhiều loại ung thư ác tính như ung thư cổ tử cung, ung thư vòm họng, ung thư hậu môn hay ung thư dương vật. Những bệnh do hai loại virus này gây ra thường tiến triển âm thầm, không biểu hiện triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu.
Đáng lo ngại hơn, chủng 16 và 18 chính là nguyên nhân gây ra khoảng 70% ca ung thư cổ tử cung toàn cầu. Đây là một trong những dạng ung thư nguy hiểm nhất ở nữ giới và có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện sớm và điều trị đúng cách.

Dấu hiệu nhiễm virus HPV ở cả nam và nữ
Hầu hết người nhiễm HPV đều không có biểu hiện rõ ràng vì hệ miễn dịch có thể tự kiểm soát virus trước khi gây bệnh. Tuy nhiên, khi triệu chứng xuất hiện, chúng sẽ khác nhau tùy theo chủng và loại mụn cóc liên quan.
- Mụn cóc sinh dục thường là những nốt nhỏ, mềm, giống hoa súp lơ, không gây đau nhưng có thể ngứa hoặc tiết dịch. Ở nữ giới, chúng thường xuất hiện ở âm hộ, cổ tử cung, trong âm đạo hoặc gần hậu môn. Ở nam, vị trí phổ biến là dương vật, bìu hoặc quanh hậu môn.
- Mụn cóc thông thường thường thấy ở tay, đặc biệt là các ngón tay, có bề mặt sần sùi, gồ ghề. Dù không nguy hiểm, loại mụn này có thể gây mất thẩm mỹ hoặc đau nhẹ nếu bị chà xát.
- Mụn cóc ở lòng bàn chân là dạng mụn cứng và dày, thường mọc ở vùng chịu lực như gót chân, gây khó chịu khi đi lại.
- Mụn cóc phẳng có đầu bằng, màu nhạt và ít nổi bật. Chúng thường mọc ở mặt (trẻ em), chân (phụ nữ), hoặc vùng râu (nam giới).

Nguyên nhân nhiễm HPV và các yếu tố nguy cơ
Virus HPV rất dễ lây lan và khó kiểm soát do có nhiều con đường xâm nhập khác nhau. Thông thường, virus có thể truyền từ người này sang người khác thông qua tiếp xúc da kề da, các vết thương hở, hoặc trong quá trình sinh nở từ mẹ sang con. Đáng chú ý, papilloma có thể tồn tại âm thầm trong cơ thể trong nhiều năm mà không biểu hiện triệu chứng rõ ràng.
Bất kỳ ai cũng có thể bị nhiễm papilloma, tuy nhiên, nguy cơ sẽ tăng cao nếu bạn thuộc một trong các nhóm sau:
- Quan hệ với nhiều bạn tình: Càng có nhiều mối quan hệ tình dục, nguy cơ nhiễm bệnh – đặc biệt là chủng gây bệnh ở cơ quan sinh dục – càng lớn. Ngay cả khi quan hệ với người có nhiều bạn tình khác cũng làm tăng rủi ro lây nhiễm.
- Thanh thiếu niên và người trẻ tuổi: Các dạng mụn cóc sinh dục thường xuất hiện ở nhóm tuổi này do đặc điểm sinh hoạt tình dục chưa an toàn và hệ miễn dịch chưa hoàn thiện.
- Người có hệ miễn dịch kém: Những ai đang sống chung với HIV/AIDS hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch sẽ dễ bị virus tấn công và khó đào thải virus hơn người bình thường.
- Da bị trầy xước hoặc tổn thương: Khi da có vết hở, virus HPV dễ dàng xâm nhập và gây mụn cóc tại vị trí đó.
- Tiếp xúc với bề mặt nhiễm virus: Dùng chung vật dụng cá nhân, đi chân trần ở nơi công cộng như hồ bơi, phòng tắm công cộng, hoặc chạm vào vùng da có mụn cóc của người khác mà không có biện pháp bảo vệ cũng là con đường khiến virus lây lan nhanh chóng.

Virus HPV lây qua đường nào?
Papillomavirus là loại virus có khả năng lây truyền cao, và hầu hết mọi người đều có nguy cơ phơi nhiễm ít nhất một lần trong đời. Việc lây nhiễm có thể xảy ra qua cả đường tình dục lẫn không tình dục, tùy thuộc vào hoàn cảnh tiếp xúc.
- Lây truyền qua hoạt động tình dục
Hình thức lây lan phổ biến nhất là qua tiếp xúc da kề da trong khi quan hệ tình dục. Virus có thể lan rộng qua đường âm đạo, hậu môn hoặc đường miệng. Chỉ cần chạm vào các vùng niêm mạc như môi, miệng, bộ phận sinh dục hoặc các vết xước nhỏ trên da – chẳng hạn như rách da ở âm đạo – cũng có thể khiến virus xâm nhập vào cơ thể. Dù bao cao su có thể làm giảm nguy cơ lây nhiễm, nhưng không thể bảo vệ hoàn toàn vì papilloma vẫn có thể tồn tại ở những vùng da không được che phủ.
- Lây truyền không qua đường tình dục
Ngoài các hình thức quan hệ, virus HPV vẫn có khả năng lan truyền thông qua các tiếp xúc thông thường, tuy ít gặp hơn. Một số trường hợp trẻ sơ sinh có thể bị lây từ mẹ trong lúc sinh nở. Ngoài ra, tiếp xúc trực tiếp với vùng da hoặc niêm mạc đang tổn thương, sử dụng chung các vật dụng cá nhân như khăn, đồ lót có dính dịch cơ thể cũng là những con đường khiến virus lây lan. Những vết loét, chảy máu hoặc vết trầy trên da cũng tạo điều kiện thuận lợi cho virus xâm nhập.

Đối tượng nào có nguy cơ cao lây bệnh
Human Papilloma Virus là loại virus có thể truyền từ người sang người ngay cả khi không có dấu hiệu nhận biết rõ ràng. Đặc biệt, việc lây nhiễm không phụ thuộc vào số lượng bạn tình, tức là dù chỉ quan hệ với một người, nguy cơ vẫn tồn tại. Theo các chuyên gia, một số nhóm người có nguy cơ nhiễm cao hơn bình thường, bao gồm:
- Người bắt đầu quan hệ tình dục ở độ tuổi còn rất trẻ, nhất là trước 18 tuổi.
- Cá nhân không sử dụng các biện pháp bảo vệ khi quan hệ, như bao cao su, khiến virus có điều kiện tiếp xúc trực tiếp với niêm mạc.
- Người có đời sống tình dục phức tạp, thường xuyên thay đổi bạn tình.
- Có bạn tình đã từng quan hệ với nhiều người khác.
- Những ai có hệ miễn dịch suy yếu, thường xuyên căng thẳng hoặc đang mắc các bệnh do virus khác gây ra.
- Người có tổn thương hoặc xây xước tại vùng kín, tạo điều kiện thuận lợi cho virus xâm nhập.

HPV là dấu hiệu của bệnh gì?
HPV là loại virus có khả năng tồn tại âm thầm trong cơ thể người nhiều năm mà không gây triệu chứng rõ rệt. Tuy nhiên, khi nhiễm phải các chủng nguy hiểm và không được phát hiện, kiểm soát sớm, virus này có thể dẫn đến các tổn thương nghiêm trọng, bao gồm cả ung thư. Tùy vào vị trí xâm nhập, nó sẽ tác động đến các mô ở vùng sinh dục, hậu môn, cổ họng hoặc khoang miệng và gây ra những bệnh lý sau:
Ung thư cổ tử cung
Đây là bệnh ung thư phổ biến hàng đầu ở nữ giới, đứng sau ung thư vú. HPV, đặc biệt là các tuýp 16 và 18, là nguyên nhân chính gây ra trên 99% các trường hợp ung thư cổ tử cung. Virus làm biến đổi tế bào cổ tử cung, dẫn đến hình thành các khối u ác tính nếu không được điều trị kịp thời.

Ung thư âm hộ
Xảy ra ở phần mô bên ngoài của cơ quan sinh dục nữ, ung thư âm hộ thường do nhiễm virus lâu dài. Bệnh thường biểu hiện qua tổn thương, ngứa ngáy hoặc loét kéo dài tại vùng âm hộ. Các tuýp 16 và 18 là nguyên nhân thường gặp trong hơn 50% ca mắc bệnh.
Ung thư âm đạo
Loại ung thư hiếm gặp này thường phát triển khi HPV làm rối loạn quá trình tăng sinh tế bào ở niêm mạc âm đạo. Chủng 16 và 18 cũng là nguyên nhân chính, chiếm khoảng 50–65% trường hợp mắc bệnh.

Ung thư hậu môn
Bệnh xảy ra do sự tăng sinh bất thường của tế bào ở vùng hậu môn, thường gặp ở người có tiền sử mụn cóc sinh dục hoặc quan hệ tình dục không an toàn. Hai tuýp nguy hiểm nhất – 16 và 18 – có mối liên hệ mật thiết đến loại ung thư này.
Ung thư dương vật
Mặc dù không phổ biến, nhưng ung thư dương vật có thể xuất phát từ việc phơi nhiễm với virus HPV, đặc biệt là ở nam giới chưa cắt bao quy đầu. Đây là nguyên nhân của khoảng 30–50% ca ung thư dương vật, chủ yếu là tuýp 16 và 18.

Ung thư vòm họng
Vi khuẩn HPV cũng có thể truyền qua đường miệng và gây tổn thương ở vùng hầu họng, đặc biệt là amidan và gốc lưỡi. Ước tính, có tới 70% ca ung thư vùng này liên quan đến HPV, chủ yếu là chủng 16.
Tổn thương tiền ung thư
Ngoài các loại ung thư, nhiễm HPV kéo dài cũng có thể gây loạn sản tế bào – giai đoạn tiền ung thư. Nếu không được điều trị, các tế bào bất thường này có thể dần phát triển thành ung thư xâm lấn.

Chẩn đoán virus HPV
Xét nghiệm đóng vai trò then chốt trong việc phát hiện sự hiện diện của virus HPV – tác nhân chính gây nên các tổn thương tiền ung thư và ung thư cổ tử cung. Hiện nay, phương pháp này chỉ được áp dụng cho người có cổ tử cung và thường được thực hiện riêng lẻ hoặc phối hợp với các xét nghiệm khác như Pap Smear để đánh giá mức độ nguy cơ bệnh lý.
Các phương pháp xét nghiệm Human Papilloma Virus phổ biến hiện nay
Pap Smear (phết tế bào cổ tử cung truyền thống)
Đây là xét nghiệm phụ khoa thường quy, trong đó bác sĩ sẽ lấy mẫu dịch cổ tử cung trong quá trình khám để kiểm tra các thay đổi bất thường của tế bào. Kỹ thuật này giúp phát hiện sớm các dấu hiệu loạn sản hoặc dị sản – những bất thường tế bào có thể phát triển thành ung thư nếu không được kiểm soát.
Pap Smear được xem là bước đầu quan trọng để sàng lọc tổn thương tế bào. Nếu kết quả nghi ngờ, bác sĩ sẽ chỉ định thêm các phương pháp chuyên sâu khác để xác định rõ nguy cơ.

ThinPrep – Phiên bản cải tiến của Pap Smear
So với Pap truyền thống, ThinPrep có độ chính xác cao hơn nhờ công nghệ xử lý mẫu hiện đại. Sau khi lấy mẫu bằng chổi tế bào chuyên dụng, các tế bào sẽ được bảo quản trong dung dịch định hình, rồi xử lý tự động tại phòng thí nghiệm. Các bước tách lọc, phết lam đều được kiểm soát kỹ thuật cao, giúp loại bỏ tạp chất và nâng cao chất lượng hình ảnh tế bào khi phân tích.

Xét nghiệm DNA HPV
Đây là phương pháp chuyên biệt nhằm xác định trực tiếp sự hiện diện của virus HPV thông qua việc phân tích vật liệu di truyền (DNA) của virus. Sử dụng máy tách chiết DNA và hệ thống giải mã hiện đại, kỹ thuật này cho phép phát hiện các chủng nguy cơ cao, dù người bệnh chưa có biểu hiện lâm sàng.
Dù không thể khẳng định chắc chắn bạn mắc ung thư, nhưng kết quả xét nghiệm DNA HPV là cơ sở quan trọng để bác sĩ dự báo nguy cơ và đưa ra hướng theo dõi, phòng ngừa phù hợp.
Khuyến cáo: Việc kết hợp xét nghiệm HPV DNA với Pap Smear hoặc ThinPrep giúp nâng cao hiệu quả phát hiện tổn thương cổ tử cung sớm – khi bệnh còn ở giai đoạn chưa biểu hiện rõ.

Một số lưu ý cần nhớ trước khi làm xét nghiệm virus papilloma
Để đảm bảo kết quả chính xác và không ảnh hưởng đến mẫu bệnh phẩm, chị em nên tuân thủ một số khuyến cáo sau:
- Tránh sử dụng các sản phẩm bôi trơn, thuốc đặt hoặc dung dịch vệ sinh âm đạo trong vòng 24 giờ trước khi lấy mẫu.
- Không làm xét nghiệm trong kỳ kinh nguyệt, tốt nhất nên thực hiện sau khi sạch kinh ít nhất 5 ngày.
- Kiêng quan hệ tình dục 48 – 72 giờ trước khi xét nghiệm.
- Không thụt rửa hay can thiệp vào âm đạo trong 2 – 3 ngày trước đó.
- Nếu đang dùng thuốc đặt phụ khoa hoặc điều trị viêm nhiễm, cần thông báo cho bác sĩ biết để được hướng dẫn cụ thể.
Cách điều trị papilloma
Hiện tại, cả ở Việt Nam và trên thế giới vẫn chưa có thuốc đặc trị tiêu diệt hoàn toàn virus HPV nếu người bệnh không xuất hiện triệu chứng rõ ràng. Do đó, việc điều trị chủ yếu tập trung vào kiểm soát và loại bỏ các tổn thương do virus gây ra, đồng thời ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng.
- Trường hợp bị sùi mào gà
Khi xuất hiện sùi mào gà – một trong những biểu hiện điển hình do papillomavirus gây ra – bác sĩ thường chỉ định loại bỏ các tổn thương bằng thủ thuật chuyên sâu, đồng thời có thể kết hợp dùng thuốc để hỗ trợ. Tuy nhiên, tổn thương không phải lúc nào cũng xuất hiện đồng loạt. Vì vậy, ngay cả khi đã điều trị tổn thương đầu tiên, vẫn có nguy cơ các dấu hiệu mới xuất hiện sau đó. Người bệnh cần theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe và tái khám định kỳ theo đúng lịch trình chỉ định.
- Trường hợp bị mụn cóc sinh dục
Việc điều trị càng sớm càng tốt sẽ giúp loại bỏ các mụn cóc dễ dàng hơn khi chúng còn nhỏ và chưa lan rộng. Tuy nhiên, loại tổn thương này thường phát triển âm thầm và chỉ rõ rệt sau một thời gian. Khi đó, bác sĩ có thể áp dụng đồng thời thuốc bôi và các phương pháp điều trị phù hợp nhằm mang lại hiệu quả cao.
- Nếu nhiễm HPV thuộc nhóm nguy cơ cao
Khi các chủng gây ung thư xâm nhập vào cơ thể, việc điều trị phải được xây dựng theo phác đồ khoa học, tùy chỉnh theo thể trạng và tình trạng tiến triển bệnh lý. Các phương án có thể được lựa chọn bao gồm: phẫu thuật loại bỏ khối u, hóa trị hoặc xạ trị – tùy vào mức độ lan rộng và giai đoạn bệnh.

Biện pháp phòng ngừa virus HPV
Bạn hoàn toàn có thể chủ động phòng tránh loại virus này bằng những biện pháp sau:
- Chủ động tiêm vắc xin phòng virus del papiloma humano
Tiêm phòng là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa lây nhiễm virus, đặc biệt là các chủng nguy cơ cao như 16 và 18. Hiện nay, các loại vắc xin như Gardasil và Gardasil 9 đã được cấp phép và sử dụng rộng rãi tại Việt Nam.
Việc tiêm vắc xin cần thực hiện tại các cơ sở tiêm chủng uy tín và đúng độ tuổi khuyến nghị – lý tưởng nhất là trước khi có quan hệ tình dục. Không chỉ nữ giới, nam giới cũng nên được tiêm phòng vì họ có thể bị nhiễm và lây lan virus cũng như có nguy cơ mắc các bệnh ung thư do virus del papiloma humano gây ra như ung thư dương vật, hậu môn hay vòm họng.
Thêm vào đó, tiêm vắc xin còn góp phần tạo miễn dịch cộng đồng, làm giảm tỷ lệ lây nhiễm HPV trong xã hội – điều đặc biệt quan trọng khi tỷ lệ tiêm phòng ở nam vẫn còn khá thấp.

- Quan hệ tình dục an toàn và vệ sinh cá nhân hợp lý
Lối sống tình dục lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa virus papilloma. Nên sử dụng bao cao su khi quan hệ, hạn chế số lượng bạn tình và tránh quan hệ với người có dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh lây qua đường tình dục.
Đặc biệt, với các hình thức quan hệ đường miệng hay hậu môn, việc sử dụng biện pháp bảo vệ như bao cao su hoặc tấm chắn miệng (dental dam) là rất cần thiết. Ngoài ra, tuyệt đối không dùng chung đồ lót, khăn tắm hay các vật dụng cá nhân dễ tiếp xúc với vùng nhạy cảm.
Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt là tầm soát bệnh lây truyền qua đường tình dục 6 tháng/lần sẽ giúp bạn kiểm soát tình trạng sức khỏe tốt hơn. Nếu đang điều trị bệnh lý liên quan, cần kiêng quan hệ cho đến khi khỏi hẳn để tránh lây nhiễm chéo.
- Thực hiện tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ
Bên cạnh vắc xin, việc tầm soát ung thư cổ tử cung là bước cần thiết để phát hiện sớm những thay đổi bất thường của tế bào – dấu hiệu ban đầu có thể tiến triển thành ung thư. Xét nghiệm Pap hoặc HPV giúp phát hiện các tổn thương tiền ung thư, từ đó có hướng xử lý kịp thời trước khi bệnh trở nên nguy hiểm.
Thông thường, quá trình tiến triển từ tổn thương nhẹ đến ung thư cần vài năm. Vì vậy, phụ nữ nên kiểm tra phụ khoa định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ, đặc biệt là những người đã quan hệ tình dục hoặc nằm trong nhóm nguy cơ cao.

Một số câu hỏi thường gặp
Nhiễm HPV khi mang thai có ảnh hưởng đến thai nhi không?
Nhiễm virus HPV khi mang thai thường không gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến thai nhi, tuy nhiên trong một số trường hợp hiếm gặp, virus có thể lây từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở và gây u nhú thanh quản ở trẻ sơ sinh. Việc theo dõi và khám thai định kỳ là cần thiết để phát hiện sớm bất thường nếu có.
Những ai nên tiêm vắc xin HPV?
Vắc xin HPV được khuyến cáo cho cả nữ và nam, đặc biệt là những người trong độ tuổi từ 9 đến 26 tuổi, chưa từng quan hệ tình dục hoặc chưa bị phơi nhiễm. Tuy nhiên, người lớn trên 26 tuổi vẫn có thể tiêm sau khi được bác sĩ tư vấn về lợi ích cụ thể.
Có thể sống với virus HPV không?
Người nhiễm HPV hoàn toàn có thể sống khỏe mạnh nếu biết kiểm soát và theo dõi bệnh lý. Phần lớn các chủng có thể tự biến mất sau vài năm nhờ hệ miễn dịch, nhưng với những chủng nguy cơ cao, cần tầm soát định kỳ để phòng ngừa biến chứng, đặc biệt là ung thư.
Mặc dù hiện nay chưa có thuốc điều trị triệt để virus HPV, nhưng nếu được phát hiện sớm, kết hợp với hướng dẫn y tế đúng cách và chế độ chăm sóc hợp lý, người nhiễm vẫn có thể sống khỏe mạnh, kiểm soát tốt tình trạng bệnh và giảm nguy cơ phát triển các biến chứng nghiêm trọng.
Hotline: (028) 38 213 456
Website: https://taimuihongsg.com
Đặt Hẹn Khám Bệnh Online: https://taimuihongsg.com/dat-hen-kham-benh/