Polyp đại tràng

Polyp đại tràng là gì? Nguyên nhân, triệu chứng, phòng ngừa & điều trị

BS. Mai Thị Diệu Trinh

THAM VẤN BỞI BÁC SĨ

BS. Mai Thị Diệu Trinh

Bác sĩ Khoa Tiêu hóa Phòng Khám Đa khoa Quốc tế Sài Gòn

Polyp đại tràng là tình trạng phổ biến có thể xảy ra ở nhiều đối tượng, đặc biệt ở người trung niên và cao tuổi. Mặc dù đa số các polyp là lành tính, nhưng một số có thể tiến triển thành ung thư nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc nhận biết dấu hiệu polyp đại tràng từ sớm đóng vai trò quan trọng trong việc tầm soát và phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Polyp đại tràng là gì?

Polyp đại tràng là những khối mô phát triển bất thường, nhô ra từ lớp niêm mạc bên trong của đại tràng và trực tràng. Chúng được hình thành do sự tăng trưởng quá mức của tế bào niêm mạc tại khu vực này. Cần lưu ý rằng, không phải mọi khối lồi lên trong lòng ruột đều là polyp – một số trường hợp có thể là u cơ, u mỡ hoặc các dạng tổn thương khác.

Thuật ngữ “polyp” được sử dụng mang tính mô tả hình thái, chỉ bất kỳ cấu trúc nào nổi bật trên bề mặt niêm mạc đại trực tràng. Đa số các polyp là dạng lành tính, nhưng một số có khả năng phát triển thành ung thư nếu không được phát hiện và theo dõi kịp thời. Do đó, việc kiểm tra sức khỏe định kỳ đóng vai trò quan trọng nếu bạn từng được chẩn đoán có polyp.

Đa polyp đại tràng là gì
Polyp đại trực tràng là sự tăng sinh bất thường của lớp niêm mạc, thường xảy ra trong lòng ruột

Các loại polyp đại tràng

Polyp đại tràng không phải lúc nào cũng đồng nhất về đặc điểm và mức độ nguy hiểm. Về cơ bản, chúng được phân chia thành hai nhóm chính: polyp tăng sản và polyp u tuyến.

Polyp tăng sản

Đây là loại polyp lành tính, hiếm khi phát triển thành ung thư. Thường thì các polyp này có kích thước nhỏ (thường dưới 5mm) và chủ yếu xuất hiện ở đoạn cuối của trực tràng hoặc đại tràng sigma. Do không có biểu hiện loạn sản nên nguy cơ ác tính hóa gần như không có.

Polyp tăng sản trực tràng
Polyp tăng sản là loại lành tính hiếm khi phát triển thành ung thư

Polyp u tuyến

Đây là nhóm polyp có khả năng chuyển biến thành ung thư nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, tuy nhiên không phải tất cả đều có nguy cơ như nhau. Dựa vào đặc điểm mô học và cấu trúc, polyp u tuyến được phân loại thành các dạng nhỏ hơn:

  • Polyp tuyến ống (Tubular adenoma):

Loại này là phổ biến nhất, chiếm khoảng 80% trong các trường hợp polyp u tuyến. Đặc trưng bởi bề mặt nhẵn, thường có cuống và kích thước không vượt quá 2,5cm. Mô học cho thấy có sự gia tăng bất thường của biểu mô tuyến ruột, hình thành các cấu trúc tuyến bất thường chen chúc nhau. Một tỷ lệ nhỏ (20–25%) có xuất hiện thành phần dạng nhánh, điều này làm tăng nguy cơ tiến triển thành ung thư. Nguy cơ ung thư hóa của loại này dao động khoảng 3–5%.

  • Polyp tuyến nhánh (Villous adenoma):

Ít gặp hơn, chiếm khoảng 5–15% và có cấu trúc chủ yếu là các nhánh giống nhung mao ruột. Polyp này thường xuất hiện ở trực tràng, đại tràng chậu hông và đại tràng xuống. Thường có kích thước lớn, bề mặt không đều và không có cuống. Do cấu trúc mô học phức tạp và biểu hiện loạn sản rõ rệt, loại này có khả năng trở thành ung thư cao hơn: khoảng 10% có ung thư tại chỗ và 25–40% có ung thư xâm lấn.

  • Polyp tuyến hỗn hợp (Tubulo-villous adenoma):

Chiếm từ 5–15%, loại này là sự kết hợp của hai dạng trên với tỉ lệ mô tuyến nhánh dao động từ 25% đến 75%. Polyp có thể có cuống hoặc không, và đôi khi chứa các vùng biểu hiện ung thư hóa.

  • Polyp dạng răng cưa (Serrated adenomas):

Loại này có đặc điểm mô học giống với polyp tăng sản nhưng lại mang các tế bào bị loạn sản – tức có nguy cơ cao tiến triển thành ung thư. Gồm hai dạng chính: SSL (sessile serrated lesions): thường nằm ở đại tràng lên, kích thước phẳng, màu sắc mờ đục như sương mù và có thể có lớp nhầy bao phủ. Đây là loại polyp khó xác định ranh giới nên việc cắt bỏ cần được thực hiện kỹ lưỡng. TSA (traditional serrated adenoma): phổ biến ở trực tràng hoặc đoạn sigma đại tràng, có thể có cuống hoặc không. Tuy có biểu hiện loạn sản nhưng thường ở mức độ nhẹ hơn so với SSL.

 Đa polyp đại tràng
U tuyến ống đại tràng là một loại u tuyến nhô lên khỏi bề mặt lớp biểu mô của đại tràng

Triệu chứng polyp đại tràng

Phần lớn các trường hợp có polyp ở đại tràng thường không có biểu hiện cụ thể, khiến bệnh dễ bị bỏ sót trong giai đoạn đầu. Khi các dấu hiệu xuất hiện, chúng lại thường bị nhầm lẫn với rối loạn tiêu hóa thông thường. Vì vậy, việc chủ động thăm khám khi thấy cơ thể có những dấu hiệu bất thường dưới đây là rất cần thiết:

  • Xuất huyết tại vùng hậu môn – trực tràng: Người bệnh có thể nhận thấy máu xuất hiện khi đi đại tiện. Dù tình trạng này cũng gặp ở bệnh trĩ hay nứt kẽ hậu môn, nhưng không loại trừ khả năng là dấu hiệu polyp đại tràng.
  • Phân đổi màu, có lẫn máu: Một số polyp có thể gây chảy máu trong lòng đại tràng, dẫn đến việc phân có màu đen hoặc lẫn những vệt máu mảnh. Tuy nhiên, hiện tượng này cũng có thể bắt nguồn từ việc ăn các thực phẩm sẫm màu hoặc do ảnh hưởng của một số loại thuốc.
  • Rối loạn đại tiện kéo dài: Nếu bạn thường xuyên bị táo bón hoặc tiêu chảy không rõ nguyên nhân, đặc biệt khi kéo dài nhiều ngày và không cải thiện sau điều trị thông thường, thì đây có thể là một trong những dấu hiệu cảnh báo bất thường ở đại tràng như polyp hay thậm chí là ung thư.
  • Cảm giác đau bụng âm ỉ hoặc từng cơn: Khi polyp phát triển lớn, chúng có thể gây tắc một phần lòng ruột, từ đó gây ra tình trạng đau quặn bụng, nhất là sau ăn hoặc trước khi đi ngoài.
  • Tình trạng thiếu máu không rõ nguyên nhân: Chảy máu nhỏ giọt từ polyp diễn ra trong thời gian dài có thể khiến lượng sắt trong cơ thể giảm sút, dẫn đến thiếu máu. Người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi kéo dài, dễ hoa mắt, chóng mặt và khó thở dù không vận động nhiều.
Triệu chứng polyp trực tràng
Các dấu hiệu dễ nhận biết về bệnh đại tràng như đau quặn bụng, đi ngoài có máu, xuất huyết hậu môn

Nguyên nhân gây ra polyp

Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây ra polyp đại tràng vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, tình trạng tăng sinh tế bào bất thường tại lớp niêm mạc ruột già được cho là yếu tố chủ yếu dẫn đến sự xuất hiện của các khối polyp. Về bản chất, đây là hệ quả của các đột biến trong bộ gen của tế bào, làm rối loạn chu trình phát triển và chết tự nhiên của tế bào.

Một số yếu tố có thể làm gia tăng nguy cơ xuất hiện polyp gồm:

  • Tuổi tác: Người trên 50 tuổi thường có nguy cơ cao hơn trong việc phát triển bệnh polyp đại tràng.
  • Yếu tố di truyền: Nếu trong gia đình từng có người mắc polyp hoặc ung thư đại trực tràng, nguy cơ bạn gặp tình trạng tương tự cũng cao hơn. Nguy cơ này tăng lên nếu có nhiều người thân mắc bệnh.
  • Thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Việc sử dụng thuốc lá và rượu bia thường xuyên, đặc biệt là khi kết hợp cả hai, có thể làm tăng khả năng hình thành polyp.
  • Rối loạn di truyền hiếm gặp: Một số hội chứng di truyền như Gardner, Lynch, Peutz-Jeghers hay Polyposis vị thành niên có thể liên quan đến sự xuất hiện các khối u lành tính trong ruột, trong đó có polyp.
  • Thừa cân và lối sống ít vận động: Những người béo phì, ít hoạt động thể chất và có chế độ ăn nhiều chất béo thường dễ gặp vấn đề về polyp hơn.
  • Chủng tộc: Người Mỹ gốc Phi được ghi nhận là có tỷ lệ mắc ung thư đại tràng – hậu quả có thể phát triển từ polyp – cao hơn mặt bằng chung.
Polyp đại tràng 3cm
Hội chứng di truyền như Gardner có thể liên quan đến sự xuất hiện các khối u lành tính trong ruột

Polyp đại tràng có nguy hiểm không?

Dù không phải tất cả các polyp đều là ác tính, nhưng một số loại có thể phát triển thành ung thư theo thời gian nếu không được can thiệp. Do đó, việc phát hiện và loại bỏ polyp từ sớm là biện pháp quan trọng giúp ngăn ngừa nguy cơ biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là ung thư đại trực tràng.

Polyp đại tràng ác tính
Nếu không được điều trị kịp thời, polyp có thể phát triển thành ung thư

Phương pháp chẩn đoán

Việc sàng lọc sớm polyp ở đại tràng đóng vai trò thiết yếu trong phòng ngừa ung thư đại trực tràng. Một số kỹ thuật chẩn đoán thường được sử dụng bao gồm:

  • Nội soi đại tràng toàn bộ: Đây là kỹ thuật phổ biến và hiệu quả nhất, cho phép quan sát toàn bộ bề mặt bên trong đại tràng. Đồng thời, bác sĩ có thể tiến hành loại bỏ polyp trong quá trình nội soi nếu phát hiện thấy tổn thương nghi ngờ.
  • Chụp CT đại tràng (nội soi ảo): Kỹ thuật này sử dụng hình ảnh cắt lớp để tái tạo hình ảnh đại tràng. Mặc dù ít xâm lấn hơn so với nội soi truyền thống, phương pháp này không cho phép lấy mẫu hoặc cắt bỏ polyp, do đó nếu có nghi ngờ bất thường, bệnh nhân vẫn cần thực hiện nội soi thật.
  • Nội soi đại tràng sigma: Là hình thức kiểm tra tập trung vào phần dưới của đại tràng. Kỹ thuật này đơn giản hơn so với nội soi toàn bộ và vẫn có thể hỗ trợ loại bỏ polyp nếu phát hiện.
  • Xét nghiệm phân: Phân tích ADN trong phân có thể giúp nhận diện những thay đổi di truyền liên quan đến polyp hoặc ung thư. Kết quả dương tính sẽ là chỉ định để thực hiện thêm các kiểm tra chuyên sâu như nội soi.
  • X-quang đại tràng có bơm thuốc cản quang: Phương pháp này tạo hình ảnh đại tràng để phát hiện bất thường về cấu trúc. Tuy không chính xác bằng nội soi, nhưng vẫn được dùng trong một số trường hợp nhất định.
Polyp đại tràng sigma
Nội soi là cách phổ biến nhất để chẩn đoán bệnh liên quan đến đại tràng

Cách điều trị polyp

Tùy thuộc vào đặc điểm cụ thể của polyp như số lượng, kích thước, vị trí và nguy cơ ác tính, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp can thiệp phù hợp để loại bỏ.

  • Loại bỏ polyp qua nội soi: Trong khi thực hiện nội soi đại tràng, nếu phát hiện polyp, bác sĩ có thể sử dụng các dụng cụ chuyên dụng như kẹp hoặc vòng thòng lọng để cắt bỏ chúng. Với những polyp lớn, bác sĩ có thể tiêm chất nâng đỡ dưới đáy khối u để dễ dàng cô lập và loại bỏ. Các kỹ thuật nội soi hiện đại có thể xử lý nhiều loại polyp với kích thước và hình dạng khác nhau.
  • Phẫu thuật ít xâm lấn: Trường hợp polyp có kích thước lớn, nằm ở vị trí khó tiếp cận hoặc không thể loại bỏ an toàn bằng nội soi, bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật nội soi ổ bụng. Phương pháp này cho phép cắt bỏ đoạn ruột có chứa polyp thông qua các vết rạch nhỏ trên bụng.
  • Cắt bỏ đại tràng: Đối với người mắc các hội chứng di truyền như đa polyp tuyến gia đình, nguy cơ chuyển biến thành ung thư là rất cao. Lúc này, phương án cắt một phần hoặc toàn bộ đại tràng có thể được xem xét để phòng ngừa.

Sau khi polyp được loại bỏ, mẫu bệnh phẩm sẽ được gửi đi phân tích mô học để đánh giá mức độ bất thường của tế bào và kiểm tra xem việc cắt bỏ có triệt để hay không.

Bệnh nhân từng bị polyp cũng có nguy cơ cao xuất hiện polyp mới trong tương lai. Vì vậy, việc tái khám và tầm soát định kỳ là rất cần thiết. Thời gian kiểm tra lại sẽ được bác sĩ cá nhân hóa dựa trên số lượng, kích cỡ polyp đã được loại bỏ và các yếu tố nguy cơ khác. Cụ thể:

  • 5–10 năm: Nếu chỉ có 1–2 polyp tuyến nhỏ.
  • 3–5 năm: Khi phát hiện từ 3–4 polyp.
  • Khoảng 3 năm: Nếu có từ 5–10 polyp, polyp lớn hơn 10mm hoặc thuộc nhóm polyp nguy cơ cao.
  • 6–12 tháng: Trong trường hợp có trên 10 polyp hoặc polyp lớn cần cắt từng phần.
Nội soi polyp đại tràng
Loại bỏ polyp qua nội soi là phương pháp có thể ngăn được việc phát triển của khối u

Phòng ngừa bệnh polyp đại tràng

Phòng tránh polyp đại tràng hiệu quả nhất là duy trì thói quen khám kiểm tra định kỳ để phát hiện và loại bỏ kịp thời khi có polyp xuất hiện. Bên cạnh đó, việc xây dựng lối sống lành mạnh cũng giúp giảm nguy cơ mắc bệnh. Một số cách đơn giản bạn có thể áp dụng bao gồm:

  • Tăng lượng rau xanh, trái cây tươi, các loại đậu và ngũ cốc giàu chất xơ trong khẩu phần ăn hàng ngày để hỗ trợ tiêu hóa và bảo vệ niêm mạc đại tràng.
  • Giữ cân nặng ở mức phù hợp, nếu bạn đang thừa cân hoặc béo phì thì nên có kế hoạch giảm cân hợp lý để giảm áp lực lên cơ thể.
  • Hạn chế tiêu thụ thịt đỏ và các loại thực phẩm giàu chất béo bão hòa nhằm giảm nguy cơ phát triển polyp.
  • Thực hiện đều đặn các hoạt động thể dục thể thao với cường độ vừa phải để duy trì sức khỏe tổng thể.
  • Tránh xa các thói quen xấu như hút thuốc lá và sử dụng rượu bia quá mức, bởi chúng có thể làm tăng khả năng tổn thương đại tràng.
  • Khi có nhu cầu hoặc nghi ngờ về nguy cơ bệnh, nên trao đổi trực tiếp với bác sĩ để được tư vấn và theo dõi phù hợp.
Phòng ngừa bệnh đại tràng
Bổ sung chất xơ trong mỗi bữa ăn là cần thiết để hỗ trợ tiêu hoá, hạn chế tình trạng khó đi đại tiện

Có nên cắt polyp không

Polyp đại tràng là tổn thương có tiềm năng ác tính, tức là theo thời gian, một số loại polyp có thể phát triển thành ung thư đại trực tràng nếu không được can thiệp kịp thời. Việc cắt bỏ polyp trong quá trình nội soi tiêu hóa là một biện pháp hiệu quả giúp loại bỏ nguy cơ này từ sớm, qua đó góp phần giảm tỷ lệ tử vong do ung thư đại tràng.

Loại tổn thương này có thể xuất hiện ở cả nam và nữ, thường gặp nhiều ở những người ở độ tuổi trung niên, đặc biệt từ khoảng 40–50 tuổi trở lên. Chính vì nguy cơ biến chuyển thành ung thư, việc phát hiện và xử lý sớm polyp là điều rất quan trọng. Nếu bác sĩ chỉ định cắt bỏ, người bệnh nên tiến hành càng sớm càng tốt để phòng ngừa biến chứng nghiêm trọng.

Việc cắt hoặc can thiệp phẫu thuật nên được thực hiện tại các cơ sở y tế uy tín, có chuyên khoa Tiêu hóa và đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm. Điều này không chỉ giúp đảm bảo tính an toàn trong suốt quá trình thực hiện mà còn nâng cao hiệu quả điều trị về lâu dài.

Phẫu thuật polyp đại tràng
Cắt bỏ polyp giảm nguy cơ tử vong do ung thư đại tràng

Một số câu hỏi thắc mắc thường gặp

Polyp đại tràng có phải ung thư không

Polyp đại tràng không phải ung thư, nhưng một số loại polyp có thể trở thành ung thư nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Việc tầm soát và loại bỏ polyp sớm giúp ngăn ngừa nguy cơ này hiệu quả.

Cắt polyp nội soi có nguy cơ tái phát không?

Cắt polyp nội soi có thể có nguy cơ tái phát nếu polyp chưa được loại bỏ hoàn toàn hoặc do xuất hiện polyp mới sau đó. Vì vậy, người bệnh cần theo dõi và tái khám định kỳ để phát hiện kịp thời và xử lý polyp nếu tái phát, giúp giảm nguy cơ biến chứng và ung thư đại tràng.

Phụ nữ có thai bị polyp đại tràng thì phải làm sao?

Phụ nữ mang thai nếu phát hiện polyp đại tràng cần được theo dõi chặt chẽ. Nội soi chỉ thực hiện khi thật sự cần thiết để tránh ảnh hưởng thai nhi. Với polyp nhỏ, không triệu chứng, thường được hoãn điều trị đến sau sinh. Trường hợp polyp bất thường hoặc có biến chứng, bác sĩ sẽ cân nhắc kỹ lưỡng phương án điều trị an toàn cho cả mẹ và bé.

Polyp đại tràng tuy thường không gây triệu chứng rõ ràng nhưng tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và xử lý đúng lúc. Do đó, việc nâng cao nhận thức về bệnh và thực hiện tầm soát định kỳ là vô cùng cần thiết để phát hiện sớm polyp, giảm thiểu nguy cơ ung thư đại tràng. Bằng cách này, mỗi người có thể bảo vệ sức khỏe của chính mình và phòng tránh những hậu quả không mong muốn do polyp trong đại tràng gây ra.Thông tin liên hệ Tai Mũi Họng Sài Gòn

Hotline: (028) 38 213 456

Website: https://taimuihongsg.com

Đặt Hẹn Khám Bệnh Online: https://taimuihongsg.com/dat-hen-kham-benh/

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Search

+