Suy thận

Suy thận: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa

BS.CKII. Ngô Thanh Thúy

THAM VẤN BỞI BÁC SĨ

BS.CKII. Ngô Thanh Thúy

Giám đốc Cơ sở 2 Phòng Khám Đa Khoa Quốc Tế Sài Gòn

Suy thận là tình trạng chức năng thận suy giảm, làm ảnh hưởng đến khả năng đào thải chất thải và duy trì cân bằng nước trong cơ thể. Hiểu rõ về nguyên nhân và triệu chứng suy thận giúp người bệnh nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường, từ đó chủ động thăm khám và điều trị kịp thời. Nhờ đó, quá trình kiểm soát bệnh sẽ hiệu quả hơn, góp phần kéo dài tuổi thọ và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Suy thận là gì?

Suy thận là hiện tượng chức năng của thận bị suy giảm, khiến cơ quan này không thể thực hiện tốt vai trò lọc bỏ các chất cặn bã và lượng dịch dư thừa trong cơ thể. Nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách, tình trạng này có thể đe dọa đến tính mạng.

Có hai dạng phổ biến: suy thận cấp – xảy ra đột ngột và thường có khả năng hồi phục nếu được xử lý kịp thời; và suy thận mạn tính – tiến triển âm thầm, kéo dài và ngày càng trầm trọng theo thời gian.

Biểu hiện của suy thận
Suy thận là tình trạng chức năng thận suy giảm, làm ảnh hưởng tình trạng sức khỏe

Suy thận có mấy loại?

Bệnh suy thận được chia thành hai nhóm chính dựa trên tiến trình và nguyên nhân phát sinh: cấp tính và mạn tính.

Trong đó, suy thận cấp bao gồm ba loại chính: trước thận, tại thận, và sau thận.

Còn bệnh thận mạn được xác định theo 5 giai đoạn khác nhau, từ mức độ nhẹ đến nghiêm trọng. Giai đoạn cuối (giai đoạn 5) còn được gọi là suy giảm thận mạn giai đoạn cuối – khi chức năng thận gần như mất hoàn toàn.

Suy thận cấp tính

  • Loại trước thận: Xảy ra khi lượng máu cung cấp đến thận bị giảm đáng kể, làm ảnh hưởng đến quá trình lọc và đào thải chất độc. Nguyên nhân có thể do mất máu nhiều, sốc, phẫu thuật lớn hoặc một số bệnh lý khác làm giảm tưới máu thận. Người bệnh thường có biểu hiện như ăn kém, buồn nôn, thậm chí co giật hoặc hôn mê. Nếu được chẩn đoán và can thiệp sớm, tình trạng này có khả năng hồi phục tốt.
  • Loại tại thận: Là hệ quả của những tổn thương trực tiếp tại mô thận, chẳng hạn như do tai nạn, nhiễm độc, thiếu oxy, viêm thận hoặc tắc nghẽn mạch máu bên trong thận. Tình trạng này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng lọc máu nếu không điều trị kịp thời.
  • Loại sau thận: Liên quan đến những cản trở trong quá trình nước tiểu thoát ra ngoài, dẫn đến ứ đọng và tổn thương ngược trở lại thận. Nguyên nhân thường gặp là do tắc nghẽn đường tiết niệu, ví dụ như: sỏi niệu quản, phì đại tuyến tiền liệt, ung thư bàng quang, hay các khối u vùng chậu. Người bệnh có thể bị vô niệu hoặc tiểu rất ít, kèm theo đau và khó chịu vùng bụng dưới. Ngoài ra, một số nguyên nhân hiếm hơn như viêm nhú thận, xơ hóa vùng sau phúc mạc hoặc tổn thương tủy sống cũng có thể gây ra suy giảm thận cấp sau thận, đặc biệt ở người đã có bệnh thận nền từ trước.

Suy thận mạn tính

Tình trạng này diễn ra âm thầm trong thời gian dài và có thể kéo dài nhiều năm trước khi biểu hiện rõ rệt. Quá trình tiến triển bệnh được theo dõi thông qua chỉ số eGFR (mức lọc cầu thận ước tính). Khi chỉ số này càng thấp, chứng tỏ chức năng thận càng suy giảm.

Suy thận mạn được chia thành 5 giai đoạn, từ nhẹ (giai đoạn 1) đến rất nặng (giai đoạn 5). Người bệnh ở giai đoạn cuối thường cần lọc máu hoặc ghép thận để duy trì sự sống.

Dấu hiệu bị suy thận
Giai đoạn cuối của suy thận là giai đoạn thận gần như mất chức năng hoàn toàn

Nguyên nhân suy thận

Bệnh có thể phát sinh do nhiều nguyên nhân khác nhau, và việc xác định chính xác nguyên nhân có vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán cũng như lựa chọn hướng điều trị phù hợp. Dưới đây là một số yếu tố phổ biến gây ra tình trạng suy giảm chức năng thận:

Nguyên nhân dẫn đến suy thận cấp

Suy thận cấp là tình trạng chức năng lọc của thận giảm đột ngột trong thời gian ngắn. Theo các chuyên gia, tình trạng này thường xuất phát từ ba cơ chế bệnh lý chính, bao gồm:

  • Giảm lưu lượng máu đến thận: Do mất máu, tụt huyết áp hoặc mất nước nghiêm trọng.
  • Tổn thương trực tiếp tại thận: Bao gồm các bệnh lý ảnh hưởng đến mô thận như nhiễm trùng huyết, phản ứng viêm hoặc ngộ độc.
  • Tắc nghẽn dòng nước tiểu: Ngăn cản nước tiểu thoát ra khỏi thận, gây áp lực ngược làm suy giảm chức năng thận.

Một số nguyên nhân thường gặp gây suy thận cấp gồm:

  • Chấn thương nghiêm trọng dẫn đến mất máu nhiều
  • Tình trạng mất nước nặng do tiêu chảy, nôn mửa hoặc sốt kéo dài
  • Nhiễm trùng huyết gây viêm và tổn thương thận
  • Phì đại tuyến tiền liệt gây cản trở dòng tiểu
  • Ảnh hưởng từ một số loại thuốc hoặc chất độc (thuốc kháng viêm, thuốc kháng sinh liều cao, chất cản quang)
  • Biến chứng thai kỳ như tiền sản giật, sản giật hoặc hội chứng HELLP
Dấu hiệu bị thận
Sử dụng thuốc cản quang trong chẩn đoán hình ảnh cũng là một nguyên nhân gây thận yếu

Nguyên nhân gây suy thận mạn tính

Khác với suy thận cấp, suy thận mạn diễn tiến từ từ qua nhiều tháng hoặc nhiều năm. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:

  • Đái tháo đường và tăng huyết áp kéo dài – hai yếu tố nguy cơ hàng đầu làm tổn thương vi mạch cầu thận.
  • Viêm cầu thận mạn tính
  • Viêm ống thận mô kẽ – thường gặp ở người sử dụng thuốc kéo dài
  • Bệnh thận đa nang di truyền
  • Tắc nghẽn đường tiết niệu kéo dài do phì đại tuyến tiền liệt, sỏi thận hoặc khối u trong hệ tiết niệu
  • Trào ngược bàng quang – niệu quản khiến nước tiểu chảy ngược lên thận
  • Viêm đài bể thận tái phát nhiều lần, đặc biệt ở người có tiền sử nhiễm trùng tiểu mãn tính

Dấu hiệu bệnh thận

Trong nhiều trường hợp, bệnh nhân không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên, một số dấu hiệu cảnh báo có thể xuất hiện, bao gồm:

  • Lượng nước tiểu giảm bất thường
  • Phù nề tại mắt cá chân hoặc bàn chân
  • Cảm giác khó thở mà không rõ nguyên nhân
  • Đau tức hoặc cảm giác nặng vùng ngực
  • Thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, lờ đờ, buồn ngủ nhiều
  • Chán ăn, buồn nôn kéo dài hoặc nôn mửa
  • Sút cân không rõ lý do
  • Da ngứa ngáy liên tục
  • Chuột rút, đặc biệt ở vùng chân
  • Xuất hiện cơn co giật
  • Hôn mê trong một số tình huống nghiêm trọng
  • Thiếu máu (ít phổ biến hơn)

Triệu chứng giai đoạn đầu của bệnh suy thận

Ở giai đoạn khởi phát, các biểu hiện suy thận thường rất khó nhận biết. Mặc dù người bệnh vẫn có thể cảm thấy khỏe mạnh, các tổn thương âm thầm trong thận vẫn đang tiến triển. Do đó, khi thấy hiện tượng tiểu ít, phù chân tay, khó thở… người bệnh cần chủ động đi kiểm tra chức năng thận.

Nếu không được phát hiện và kiểm soát kịp thời, bệnh có thể gây ra hàng loạt biến chứng nghiêm trọng như thiếu máu, rối loạn điện giải (tăng kali, tăng phốt phát), bệnh lý tim mạch và tích tụ dịch trong cơ thể. Những ảnh hưởng này không chỉ đe dọa sức khỏe mà còn ảnh hưởng lớn đến đời sống, công việc và tinh thần của người bệnh.

Dấu hiệu thận yếu
Phù chân tay dấu hiệu cho thấy thận giảm chức năng độ lọc

Ai có nguy cơ bị suy thận

Thông thường, bệnh thận cấp không xảy ra đơn lẻ mà thường là hệ quả của một hoặc nhiều tình trạng bệnh lý đã có sẵn trước đó.

Một số yếu tố được ghi nhận là làm tăng khả năng mắc suy thận cấp bao gồm:

  • Người đang điều trị nội trú tại bệnh viện, đặc biệt là những trường hợp nặng phải được theo dõi trong khoa hồi sức tích cực
  • Những người cao tuổi
  • Người mắc bệnh lý về hệ tuần hoàn ngoại biên, khiến máu lưu thông đến các cơ quan bị hạn chế
  • Bệnh nhân tiểu đường
  • Người bị cao huyết áp
  • Người có tiền sử suy tim hoặc mắc các bệnh tim mạch khác
  • Người đã hoặc đang có bệnh thận
  • Người mắc các bệnh về gan như xơ gan, viêm gan mạn tính,…

Ngoài ra, một số yếu tố nguy cơ đặc biệt liên quan đến thận mạn tính cũng cần được lưu ý, gồm:

  • Tiểu đường type 1 hoặc type 2
  • Tăng huyết áp kéo dài không được kiểm soát tốt
  • Các bệnh lý tim mạch, đặc biệt là suy tim mạn tính
  • Hút thuốc lá thường xuyên
  • Thừa cân, béo phì
  • Rối loạn mỡ máu.
  • Yếu tố di truyền: có người thân trong gia đình từng mắc bệnh thận mạn.
  • Một số nhóm sắc tộc như người Mỹ gốc Phi, người bản địa ở Mỹ hay người gốc Á được ghi nhận có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn.
  • Người cao tuổi, nhất là từ 65 tuổi trở lên, do chức năng thận thường suy giảm theo tuổi tác.
Nguyên nhân gây suy thận
Người có tiền sử bệnh tim mạch có khả năng bị mắc bệnh suy thận

Bị suy thận có phương pháp nào chẩn đoán?

Để xác định chính xác tình trạng suy giảm chức năng thận, các bác sĩ thường kết hợp nhiều kỹ thuật kiểm tra và xét nghiệm khác nhau. Dưới đây là các phương pháp phổ biến hiện nay trong quá trình chẩn đoán bệnh suy giảm thận:

Đo huyết áp

Huyết áp cao là một trong những dấu hiệu đi kèm với bệnh lý thận. Vì vậy, việc theo dõi chỉ số huyết áp là bước đầu tiên để đánh giá khả năng tổn thương ở thận.

Các xét nghiệm đánh giá chức năng thận

Bao gồm những phân tích sinh hóa để nhận diện tổn thương sớm ở thận:

  • Xét nghiệm máu: Đo lường chỉ số GFR (độ lọc cầu thận), giúp đánh giá mức độ hoạt động của thận.
  • Xét nghiệm nước tiểu: Tìm kiếm sự hiện diện của protein albumin – một dấu hiệu điển hình cho thấy thận đang bị tổn thương khi albumin rò rỉ qua nước tiểu.

Siêu âm thận

Đây là một trong những phương pháp hình ảnh được chỉ định đầu tiên do tính đơn giản, chi phí thấp và không xâm lấn. Siêu âm giúp kiểm tra kích thước, hình dáng thận và phát hiện các bất thường như nang, u hay teo thận.

Chụp CT (cắt lớp vi tính)

Công nghệ này tạo ra hình ảnh chi tiết bên trong cơ thể, hỗ trợ bác sĩ đánh giá tổng thể cấu trúc thận và phát hiện nguyên nhân tiềm ẩn dẫn đến suy thận như sỏi, khối u hoặc tắc nghẽn đường tiết niệu.

Chụp MRI (cộng hưởng từ)

Phương pháp này cho hình ảnh có độ phân giải cao, thường được chỉ định trong các trường hợp nghi ngờ có máu trong nước tiểu, nhiễm trùng tiết niệu kéo dài hoặc người có nguy cơ mắc ung thư hệ tiết niệu. MRI giúp đánh giá tổn thương mô thận và mức độ lan rộng.

Xạ hình thận

Đây là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh tiên tiến sử dụng chất phóng xạ để đánh giá cả hình thái lẫn chức năng của thận. Phương pháp này giúp bác sĩ nhận biết khả năng lọc và bài tiết nước tiểu của từng quả thận một cách riêng biệt.

Sinh thiết mô thận

Sinh thiết được thực hiện bằng cách lấy một mẫu mô thận nhỏ thông qua kim sinh thiết dưới hướng dẫn của hình ảnh học (siêu âm hoặc CT). Phương pháp này thường được áp dụng sau khi các kỹ thuật chẩn đoán không xâm lấn không đủ cung cấp thông tin rõ ràng. Sinh thiết giúp xác định chính xác bản chất tổn thương thận, phân biệt các bệnh lý ác tính nếu có.

Dấu hiệu của bệnh suy thận
Sinh thiết là phương pháp chẩn đoán chính xác các tổn thương của thận

Bệnh suy thận có chữa được không

Khả năng phục hồi của thận khi bị suy phụ thuộc vào dạng bệnh lý mà người bệnh gặp phải. Nếu là suy giảm thận cấp tính, bệnh thường diễn ra nhanh chóng chỉ trong vài ngày. Trong nhiều trường hợp, chức năng thận có thể phục hồi hoàn toàn hoặc phần lớn nếu được chẩn đoán sớm và xử lý đúng cách trong vài tuần.

Tuy nhiên, đối với thận mạn tính, đây là một tình trạng tổn thương tiến triển không thể phục hồi hoàn toàn. Mục tiêu điều trị chỉ dừng lại ở việc làm chậm quá trình suy giảm chức năng thận và giảm thiểu các biến chứng. Khi thận chỉ còn hoạt động dưới 10% công suất, bệnh nhân rơi vào giai đoạn cuối và cần đến các phương pháp điều trị thay thế như: lọc máu định kỳ (chạy thận nhân tạo), thẩm phân phúc mạc hoặc ghép thận để duy trì sự sống.

Hầu hết các bệnh lý thận đều ảnh hưởng đến các nephron – cấu trúc vi mô đóng vai trò chính trong việc lọc máu và đào thải chất cặn bã ra khỏi cơ thể. Khi các nephron bị tổn thương nghiêm trọng, khả năng lọc máu bị suy giảm và nếu không được can thiệp kịp thời, thận có thể ngừng hoạt động hoàn toàn – tình trạng này đe dọa trực tiếp đến tính mạng.

Một số biến chứng nguy hiểm của bệnh có thể bao gồm:

  • Ứ đọng dịch, gây sưng phù chi dưới, tăng huyết áp hoặc phù phổi cấp
  • Nồng độ kali máu tăng cao, tiềm ẩn nguy cơ gây rối loạn nhịp tim, thậm chí tử vong
  • Các vấn đề tim mạch nghiêm trọng
  • Loãng xương, dễ gãy xương
  • Thiếu máu kéo dài
  • Suy giảm sinh lý hoặc rối loạn tình dục
  • Ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, gây mất tập trung, thay đổi tâm trạng, thậm chí co giật
  • Suy giảm khả năng miễn dịch, làm cơ thể dễ mắc các bệnh nhiễm trùng hơn
Dấu hiệu của bệnh thận
Biến chứng nguy hiểm khi bị suy thận như loãng xương, phù nề, tiểu đường…

Điều trị bệnh suy thận

Đối với suy thận mạn tính, hiện nay chưa có biện pháp nào giúp chữa khỏi hoàn toàn. Khi bệnh đã được xác định, mục tiêu điều trị chủ yếu là kiểm soát và làm chậm tiến triển của bệnh, ngăn ngừa hoặc trì hoãn việc chuyển sang giai đoạn cuối – thời điểm người bệnh cần đến các phương pháp điều trị thay thế chức năng thận.

Nhờ sự phát triển của y học hiện đại, nếu người bệnh được theo dõi sát sao và điều trị đúng phác đồ, có thể cải thiện chất lượng cuộc sống và duy trì chức năng thận trong thời gian dài. Đối với những trường hợp bệnh thận đã chuyển sang giai đoạn cuối, các phương pháp điều trị thay thế như lọc máu định kỳ, lọc màng bụng hoặc ghép thận có thể được chỉ định nhằm kéo dài sự sống và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Tiên lượng ở giai đoạn này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như sức khỏe toàn trạng của người bệnh, sự hiện diện của các bệnh lý nền (tiểu đường, tăng huyết áp…), cũng như mức độ tuân thủ phác đồ điều trị và chế độ sinh hoạt hàng ngày.

Một số biện pháp hỗ trợ điều trị bao gồm:

  • Điều chỉnh chế độ ăn uống: giảm muối và kiểm soát lượng đạm đưa vào cơ thể tùy theo mức độ tổn thương thận.
  • Dùng thuốc: các loại thuốc giúp làm chậm sự suy giảm chức năng thận, kiểm soát huyết áp, ổn định đường huyết hoặc điều chỉnh rối loạn chuyển hóa.
  • Theo dõi và điều chỉnh thuốc điều trị khác: trong trường hợp người bệnh đang sử dụng thuốc điều trị bệnh lý mạn tính khác, bác sĩ sẽ điều chỉnh loại và liều thuốc sao cho ít ảnh hưởng đến thận nhất.
  • Điều trị thay thế: với thận giai đoạn cuối, người bệnh sẽ được chỉ định thực hiện lọc máu chu kỳ, lọc màng bụng hoặc xem xét ghép thận nếu đủ điều kiện.
Chạy thận tốn bao nhiêu tiền
Ăn uống lành mạnh, nhiều rau củ, giảm mặn, giảm béo để hỗ trợ chức năng thận

Cách phòng tránh bệnh suy thận

Hiện tại, chưa có biện pháp nào có thể ngăn chặn hoàn toàn nguy cơ mắc bệnh. Tuy nhiên, việc thay đổi thói quen sống và chủ động bảo vệ sức khỏe thận có thể giúp làm giảm đáng kể khả năng mắc bệnh. Một số lời khuyên quan trọng để giảm thiểu rủi ro bao gồm:

  • Uống nước đầy đủ giúp thận hoạt động hiệu quả trong việc loại bỏ độc tố ra khỏi cơ thể.
  • Những người bị tiểu đường, cao huyết áp hoặc rối loạn chuyển hóa cần tuân thủ điều trị và theo dõi chặt chẽ chỉ số sức khỏe để hạn chế tổn thương đến thận.
  • Tăng cường vận động thể chất: Tập luyện đều đặn giúp cải thiện tuần hoàn máu, ổn định huyết áp và nâng cao sức đề kháng.
  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi, thực phẩm giàu chất xơ; đồng thời tránh xa thức ăn nhiều dầu mỡ, natri, các món chế biến sẵn hay có chất bảo quản.
  • Giám sát lượng đạm và kali tiêu thụ hàng ngày: Đặc biệt quan trọng đối với những người đã có dấu hiệu tổn thương thận hoặc có nguy cơ cao.
  • Chủ động kiểm tra sức khỏe định kỳ: Việc xét nghiệm chức năng thận và theo dõi các chỉ số sinh hóa sẽ giúp phát hiện bất thường sớm và can thiệp kịp thời.
  • Hạn chế căng thẳng, xây dựng thời gian nghỉ ngơi hợp lý giúp cơ thể phục hồi tốt hơn và tránh gây áp lực lên các cơ quan nội tạng, trong đó có thận.
Triệu chứng bệnh thận
Tập luyện nhẹ nhàng, giữ tinh thần thoải mái, cân bằng dinh dưỡng để hạn chế mắc bệnh thận

Một số câu hỏi thắc mắc về bệnh suy thận

Bệnh suy thận sống được bao lâu?

Thời gian sống của bệnh nhân suy thận còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức độ tổn thương thận, giai đoạn bệnh, phương pháp điều trị, khả năng tuân thủ và sức khỏe tổng thể. Nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, người bệnh có thể kéo dài tuổi thọ lên đến 20–30 năm. Trong những năm gần đây, các phương pháp điều trị tiên tiến đã giúp cải thiện chức năng thận và tăng cơ hội sống cho bệnh nhân.

Ghép thận xong có khả năng bị suy thận lại không?

Sau khi ghép thận, chức năng của thận mới thường không hoàn toàn như thận khỏe mạnh ban đầu, do đó vẫn có nguy cơ thận bị suy giảm. Tuy nhiên, nếu người bệnh nghiêm túc tuân thủ phác đồ điều trị và đi khám theo đúng lịch, thận ghép có thể hoạt động ổn định trong thời gian dài, giúp giảm thiểu nguy cơ suy thận tái phát.

Suy thận có phải bị ung thư không?

Suy giảm thận là tình trạng chức năng thận bị suy giảm, khiến thận không thể lọc và loại bỏ chất thải hiệu quả. Trong khi đó, ung thư thận là sự phát triển bất thường và mất kiểm soát của các tế bào trong thận tạo thành khối u ác tính. Tuy nhiên, người suy thận mạn có nguy cơ cao hơn mắc ung thư thận hoặc các bệnh lý khác nếu không điều trị tốt.

Không kiểm soát tốt suy thận có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như tăng huyết áp, thiếu máu, thậm chí tử vong. Do đó, điều quan trọng là người bệnh phải chủ động trong việc theo dõi, điều chỉnh lối sống và tuân thủ chỉ định từ bác sĩ để cải thiện tiên lượng bệnh.Thông tin liên hệ Tai Mũi Họng Sài Gòn

Hotline: (028) 38 213 456

Website: https://taimuihongsg.com

Đặt Hẹn Khám Bệnh Online: https://taimuihongsg.com/dat-hen-kham-benh/

 

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Search

+