Thiếu máu là gì? Nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán và điều trị
Thiếu máu là gì?
Thiếu máu (Anemia) là tình trạng máu không đủ tế bào hồng cầu khỏe mạnh hoặc không sản xuất đủ hemoglobin – một loại protein chứa sắt đảm nhiệm vai trò vận chuyển oxy. Khi lượng hemoglobin trong máu giảm xuống dưới mức bình thường (dưới 120 g/L), cơ thể sẽ không nhận đủ oxy, dẫn đến mệt mỏi, xanh xao và nhiều biểu hiện khác.
Hồng cầu đóng vai trò như “người vận chuyển” oxy từ phổi đến các cơ quan, đồng thời mang khí CO₂ quay lại phổi để đào thải ra ngoài. Khi cơ thể thiếu sắt – nguyên liệu quan trọng để sản sinh hemoglobin – tủy xương không thể tạo ra đủ hồng cầu chất lượng, dẫn đến tình trạng thiếu máu. Những hồng cầu mới thường nhỏ hơn và có màu nhạt, làm giảm khả năng cung cấp oxy cho cơ thể.
Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), thiếu máu ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng toàn cầu, với tỷ lệ mắc ở trẻ nhỏ 6–59 tháng lên tới 40%, phụ nữ mang thai khoảng 37% và khoảng 30% phụ nữ trong độ tuổi sinh sản (15–49 tuổi). Phụ nữ và trẻ em là hai nhóm đối tượng dễ bị thiếu máu nhất do nhu cầu sắt cao hơn hoặc do chế độ ăn chưa đủ dưỡng chất.

Các loại thiếu máu thường gặp
Thiếu máu là một nhóm bệnh lý đa dạng, phân loại dựa trên nguyên nhân hoặc cơ chế gây bệnh. Một số dạng thiếu máu điển hình có thể kể đến như:
Rối loạn chức năng tủy xương
Tình trạng này xảy ra khi tủy xương – cơ quan chịu trách nhiệm sản xuất các tế bào máu – không còn khả năng tạo đủ số lượng cần thiết cho cơ thể. Nguyên nhân chủ yếu là do rối loạn miễn dịch khiến các tế bào tạo máu bị tiêu diệt. Người bệnh thường xuyên mệt mỏi, xanh xao, dễ bị nhiễm trùng và xuất huyết do thiếu hụt hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Nếu không được điều trị đúng cách, bệnh có thể tiến triển nặng, đe dọa tính mạng với tỷ lệ tử vong cao. Hiện nay, chưa có phương pháp nào được công nhận là phòng ngừa được tình trạng này.

Thiếu máu do thiếu sắt
Đây là dạng thiếu máu phổ biến nhất và xảy ra khi cơ thể thiếu hụt chất sắt – yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất hemoglobin. Với các trường hợp nhẹ, bệnh nhân gần như không cảm thấy bất thường. Tuy nhiên, khi thiếu sắt kéo dài, cơ thể sẽ có dấu hiệu như kiệt sức, thở gấp, đau tức ngực, da nhợt nhạt, cảm giác lạnh tay chân hoặc tim đập nhanh.
Thiếu máu hồng cầu hình liềm
Ở dạng bệnh lý này, hình dạng hồng cầu thay đổi bất thường thành hình lưỡi liềm thay vì hình đĩa lõm đều. Sự biến dạng này làm hồng cầu trở nên cứng, dễ bị vỡ, khó lưu thông và gây tắc mạch máu. Thời gian sống của các tế bào này rất ngắn, khiến cho cơ thể luôn trong tình trạng thiếu hụt hồng cầu và dễ gặp các biến chứng liên quan đến nhiễm trùng hoặc tổn thương nội tạng.

Bệnh Thalassemia (tan máu bẩm sinh)
Thalassemia là bệnh lý di truyền ảnh hưởng đến quá trình tạo chuỗi globin – thành phần cấu tạo nên hemoglobin. Bệnh chia thành hai thể chính: Alpha và Beta, phụ thuộc vào chuỗi globin bị ảnh hưởng. Mức độ nặng nhẹ của bệnh tùy thuộc vào số lượng gene bị đột biến mà người bệnh nhận từ bố mẹ. Để phòng ngừa nguy cơ sinh con mắc bệnh, những người có mang gene bệnh nên được tư vấn di truyền trước khi kết hôn hoặc mang thai.
Thiếu máu do giảm Vitamin B12
Khi cơ thể không đủ lượng Vitamin B12, quá trình hình thành hồng cầu bị ảnh hưởng, dẫn đến tình trạng thiếu máu. Biểu hiện thường phát triển âm thầm trong thời gian dài và có thể gây ra các triệu chứng như xanh xao, hồi hộp, giảm cân, suy nhược, cảm giác tê ở tay chân và rối loạn vận động.

Thiếu máu tán huyết do cơ chế miễn dịch
Dạng thiếu máu này phát sinh khi hệ miễn dịch tự sinh ra kháng thể tấn công chính hồng cầu của cơ thể, làm chúng bị phá hủy nhanh hơn mức có thể thay thế. Một số tác nhân được cho là liên quan gồm virus, bệnh tự miễn như lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp hoặc bệnh lý về máu ác tính. Tuy nhiên, nguyên nhân cụ thể thường không rõ ràng.
Một số thể thiếu máu hiếm gặp khác
Ngoài các thể nêu trên, còn có nhiều dạng thiếu máu ít phổ biến hơn như:
- Thiếu máu do thiếu axit folic: Do hấp thụ kém hoặc ăn uống không đủ chất, biểu hiện tương tự thiếu Vitamin B12.
- Loạn sản tủy: Tủy xương sản xuất các tế bào máu không bình thường, thường là hồng cầu kích thước lớn nhưng chức năng kém.
- Thiếu máu nguyên bào sắt: Mặc dù lượng sắt trong cơ thể nhiều nhưng lại không sử dụng được để sản sinh hồng cầu hiệu quả.
- Thiếu máu Fanconi: Là bệnh lý di truyền hiếm gặp đi kèm nhiều bất thường như vóc dáng thấp bé, dị tật chi và có nguy cơ cao dẫn đến suy tủy.

Nguyên nhân gây ra thiếu máu
Thiếu máu do thiếu sắt
Tình trạng này xảy ra khi cơ thể không có đủ lượng sắt cần thiết để tạo ra huyết sắc tố – một thành phần quan trọng trong hồng cầu. Một số nguyên nhân chủ yếu gồm:
- Mất máu: Khi máu bị mất đi, lượng sắt trong hồng cầu cũng bị hao hụt theo. Điều này có thể xuất phát từ các vấn đề như kinh nguyệt kéo dài ở phụ nữ, chảy máu đường tiêu hóa do loét dạ dày – tá tràng, polyp, ung thư đại trực tràng hoặc nhiễm giun móc.
- Chế độ ăn thiếu sắt: Việc không bổ sung đầy đủ thực phẩm giàu sắt trong khẩu phần hằng ngày (như thịt đỏ, gan, rau lá xanh đậm…) có thể khiến cơ thể thiếu hụt dưỡng chất này theo thời gian.
- Hấp thu sắt kém: Một số rối loạn tiêu hóa như bệnh celiac hoặc phẫu thuật cắt đoạn ruột non khiến việc hấp thu sắt bị hạn chế, làm giảm lượng sắt cung cấp cho quá trình tạo máu.
- Mang thai: Nhu cầu về sắt ở phụ nữ mang thai tăng cao do cơ thể cần sản sinh thêm máu để nuôi thai. Nếu không được bổ sung kịp thời, mẹ bầu rất dễ rơi vào tình trạng thiếu máu.

Thiếu máu do thiếu Vitamin B12 và Axit Folic
Việc không cung cấp đủ hai vi chất này qua thực phẩm hoặc gặp khó khăn trong quá trình hấp thu có thể cản trở việc sản sinh hồng cầu, từ đó gây thiếu máu. Những người ăn chay nghiêm ngặt, người lớn tuổi hoặc người có vấn đề tiêu hóa thường dễ mắc phải tình trạng này.
Thiếu máu do viêm mạn tính hoặc nhiễm trùng
Các phản ứng viêm kéo dài trong cơ thể – do bệnh tự miễn, nhiễm trùng mạn tính hoặc ung thư – có thể làm rối loạn khả năng tái sử dụng và hấp thụ sắt. Đồng thời, những tình trạng này còn ảnh hưởng đến quá trình sản xuất hormone erythropoietin (EPO) từ thận – hormone này có vai trò thúc đẩy tủy xương sản xuất hồng cầu. Khi EPO bị suy giảm hoặc tủy xương không đáp ứng hiệu quả với tín hiệu từ EPO, số lượng hồng cầu tạo ra cũng sẽ giảm.
Ngoài ra, trong các bệnh viêm, tuổi thọ của hồng cầu cũng bị rút ngắn, khiến số lượng hồng cầu sụt giảm nhanh hơn mức bình thường.

Thiếu máu bất sản
Loại thiếu máu này liên quan đến sự suy giảm hoạt động của tủy xương – nơi sản xuất các dòng tế bào máu. Có thể do các yếu tố như ức chế quá trình tạo hồng cầu, thiếu hụt sắt có sẵn, hoặc do hồng cầu bị phá hủy sớm bất thường trong cơ thể.
Thiếu máu tan máu
Nguyên nhân của thiếu máu tan máu có thể bắt nguồn từ di truyền (rối loạn cấu trúc hồng cầu) hoặc do các yếu tố mắc phải như nhiễm trùng, thuốc, hoặc phản ứng truyền máu sai nhóm. Khi đó, hồng cầu bị phá hủy nhanh chóng hơn khả năng sản xuất mới, dẫn đến thiếu máu.

Thiếu máu hồng cầu hình liềm
Đây là một dạng thiếu máu do di truyền. Bệnh xảy ra khi người bệnh mang hai bản sao gen Hemoglobin S bị biến đổi hoặc kết hợp với một loại gen bất thường khác như Hemoglobin C, D, E hoặc Beta Thalassemia. Hồng cầu bị biến dạng thành hình lưỡi liềm, dễ bị vỡ và không thể vận chuyển oxy hiệu quả, từ đó dẫn đến thiếu máu mạn tính.
Triệu chứng khi bị thiếu máu
Làm thế nào để phát hiện cơ thể đang bị thiếu máu? Ở giai đoạn đầu hoặc khi tình trạng diễn tiến chậm, người bệnh có thể không nhận thấy biểu hiện rõ ràng nào. Tuy nhiên, khi mức độ thiếu máu tăng dần, một số triệu chứng thường gặp có thể xuất hiện như:
- Cơ thể suy nhược, dễ mệt khi vận động hoặc gắng sức.
- Cảm giác choáng váng, đau đầu, hoa mắt.
- Tâm trạng thay đổi thất thường, khó duy trì sự tập trung.
- Ăn uống không ngon miệng, cảm thấy chán ăn.
- Tê bì, lạnh ở các đầu chi như tay và chân.
- Chóng mặt lặp đi lặp lại.
- Tim đập nhanh dù không hoạt động mạnh.
Khi bệnh chuyển biến nghiêm trọng hơn, các biểu hiện có thể rõ rệt và ảnh hưởng mạnh đến chất lượng cuộc sống:
- Da trở nên tái xanh, mắt và môi thiếu sức sống.
- Móng tay yếu, dễ gãy, xuất hiện đường sọc.
- Có hành vi thèm ăn bất thường như muốn ăn đất, đá (hội chứng pica).
- Đứng dậy thấy choáng, dễ mất thăng bằng, đi không vững.
- Thở dốc khi vận động nhẹ hoặc thậm chí khi đang nghỉ ngơi.
- Miệng bị viêm, đau lưỡi hoặc có vết loét.
- Trẻ em bị thiếu máu có thể chậm lớn cả về cân nặng lẫn chiều cao.
- Ở phụ nữ, chu kỳ kinh nguyệt có thể ra máu nhiều hơn bình thường.
- Giảm hứng thú với chuyện tình dục.
- Trường hợp đặc biệt như thiếu máu hồng cầu hình liềm có thể dẫn đến nước tiểu có màu đỏ hoặc xá xị.
- Trạng thái ý thức bị rối loạn, có thể hôn mê, thậm chí nguy hiểm đến tính mạng.

Các yếu tố tăng nguy cơ bị thiếu máu
Một số thói quen sinh hoạt, đặc điểm sinh lý hoặc yếu tố di truyền có thể khiến nguy cơ thiếu máu ở một số người cao hơn so với bình thường:
- Hiến máu với tần suất dày đặc: Dù là một hành động nhân đạo đáng trân trọng, nhưng nếu bạn hiến máu quá thường xuyên mà không có thời gian hồi phục đầy đủ, cơ thể sẽ khó tái tạo lượng hồng cầu đã mất, từ đó dẫn đến tình trạng thiếu máu.
- Độ tuổi: Trẻ em, đặc biệt là trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ, cần được bổ sung đầy đủ sắt để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng. Việc không đảm bảo chế độ dinh dưỡng đầy đủ có thể khiến trẻ dễ rơi vào tình trạng thiếu máu. Thanh thiếu niên cũng là đối tượng dễ bị ảnh hưởng do thường xuyên thiếu ngủ và ăn uống thất thường.
- Chu kỳ kinh nguyệt: Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản dễ bị thiếu máu do lượng máu mất đi trong kỳ kinh hàng tháng, làm giảm số lượng hồng cầu trong cơ thể.
- Mang thai và hậu sản: Khi mang thai, cơ thể người mẹ cần sản xuất nhiều máu hơn để nuôi dưỡng thai nhi. Bên cạnh đó, sản phụ có thể bị mất máu nhiều trong quá trình sinh nở, làm tăng nguy cơ thiếu máu nếu không được bù đắp kịp thời.
- Chế độ dinh dưỡng kém: Bất kỳ ai không bổ sung đủ vitamin và khoáng chất thiết yếu như sắt, vitamin B12 hoặc axit folic đều có thể phát triển thiếu máu, đặc biệt ở những người có dấu hiệu suy dinh dưỡng kéo dài.
- Yếu tố di truyền: Trong trường hợp gia đình có người từng mắc các dạng thiếu máu, đặc biệt là thiếu máu di truyền như Thalassemia hoặc thiếu máu hồng cầu hình liềm, nguy cơ bạn cũng bị ảnh hưởng sẽ cao hơn người bình thường.

Các phân độ thiếu máu
Phân loại dựa trên nồng độ huyết sắc tố (Hemoglobin)
Tùy thuộc vào mức giảm của huyết sắc tố trong máu, thiếu máu được chia thành các mức độ khác nhau. Theo phân loại của Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ:
- Thiếu máu nhẹ: Huyết sắc tố dao động từ 10,0 đến 12,0 g/dL.
- Thiếu máu trung bình: Huyết sắc tố nằm trong khoảng 8,0 – 10,0 g/dL.
- Thiếu máu nặng: Khi mức huyết sắc tố hạ xuống trong khoảng 6,5 – 7,9 g/dL.
- Thiếu máu rất nặng, có thể gây tử vong: Khi nồng độ huyết sắc tố tụt xuống dưới 6,5 g/dL.
Tại Việt Nam, Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương áp dụng thang đo tính bằng g/L, trong đó:
- Mức nhẹ: 90 – 120 g/L (tương đương 9 – 12 g/dL)
- Mức trung bình: 60 – <90 g/L (tương đương 6 – 9 g/dL)
- Mức nặng: 30 – <60 g/L (tương đương 3 – 6 g/dL)
- Mức cực kỳ nghiêm trọng: <30 g/L (tương đương dưới 3 g/dL)

Phân loại theo thời gian diễn tiến bệnh
Dựa trên tiến trình phát triển, thiếu máu có thể được phân làm hai dạng chính:
- Thiếu máu cấp: Tình trạng xuất hiện đột ngột trong thời gian ngắn, thường do mất máu nhiều một cách nhanh chóng như sau chấn thương, xuất huyết nội hoặc tan máu cấp.
- Thiếu máu mạn tính: Hồng cầu suy giảm từ từ trong thời gian dài, phổ biến ở các bệnh lý nền như bệnh mạn tính, dinh dưỡng kém, hoặc rối loạn hấp thu kéo dài.

Phân loại dựa trên nguyên nhân
Căn cứ vào cơ chế gây thiếu máu, có thể chia bệnh thành ba nhóm chính:
- Do mất máu: Liên quan đến chảy máu (cả ngoài và trong cơ thể), ví dụ như xuất huyết tiêu hóa, hành kinh nhiều…
- Do tan máu: Khi hồng cầu bị phá hủy sớm hơn so với tốc độ tủy xương có thể sản xuất ra chúng.
- Do suy giảm chức năng tạo máu: Tình trạng này xảy ra khi cơ thể gặp trục trặc trong việc sản sinh hồng cầu, chẳng hạn do thiếu hụt dưỡng chất hoặc rối loạn tủy xương.

Phân loại dựa vào đặc điểm tế bào hồng cầu
Phân tích hình thái và thành phần của hồng cầu thông qua các chỉ số xét nghiệm sẽ giúp chia thiếu máu thành các dạng cụ thể:
- Theo MCV (thể tích trung bình của hồng cầu):
- Hồng cầu nhỏ: liên quan đến thiếu sắt
- Hồng cầu bình thường: thường gặp trong thiếu máu do bệnh mạn
- Hồng cầu to: thường do thiếu Vitamin B12 hoặc Axit Folic
- Theo MCH (lượng hemoglobin trung bình trong một hồng cầu):
- Thiếu máu nhược sắc: hồng cầu có hàm lượng huyết sắc tố thấp, màu nhạt
- Thiếu máu ưu sắc: hồng cầu đậm màu hơn do có nhiều hemoglobin (hiếm gặp hơn)

Thiếu máu ảnh hưởng đến cơ thể như nào?
Thiếu máu không chỉ khiến người bệnh cảm thấy yếu ớt, dễ mệt mỏi và giảm khả năng thực hiện các sinh hoạt hằng ngày mà còn gây ra các biểu hiện như choáng váng, khó thở, đau đầu, da dẻ nhợt nhạt và giảm khả năng tập trung. Một số người có thể cảm thấy đau tức ngực do tim phải hoạt động nhiều hơn để bù đắp lượng oxy thiếu hụt.
Tình trạng thiếu máu kéo dài còn ảnh hưởng đến khả năng miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng và khó chống lại các tác nhân gây bệnh. Nguyên nhân là do các cơ quan không được cung cấp đủ oxy và dưỡng chất từ máu, dẫn đến hoạt động bị suy giảm.
Đối với phụ nữ đang mang thai, thiếu máu có thể gây ra nhiều rủi ro cho cả mẹ và thai nhi, bao gồm sinh non, sảy thai, trầm cảm sau sinh hoặc trẻ sinh ra nhẹ cân, chậm phát triển. Trong khi đó, trẻ em thiếu máu thường gặp khó khăn trong việc tăng trưởng cả về thể chất và trí tuệ, dễ gặp vấn đề trong học tập.
Nếu xảy ra tình trạng thiếu máu cấp do mất máu đột ngột, người bệnh có thể rơi vào trạng thái sốc do thể tích tuần hoàn giảm. Điều này có thể dẫn tới thiếu oxy ở mô và gây tổn thương nghiêm trọng đến các cơ quan như tim, thận, phổi… trong một thời gian ngắn.
Trường hợp không được điều trị kịp thời, thiếu máu – dù ở dạng cấp tính hay mạn tính – đều có nguy cơ dẫn tới những hậu quả nghiêm trọng, thậm chí đe dọa đến tính mạng.

Chẩn đoán tình trạng thiếu máu
Để phát hiện một người có bị thiếu máu hay không, bác sĩ sẽ bắt đầu bằng việc tìm hiểu triệu chứng, hỏi bệnh sử cá nhân và gia đình, đồng thời tiến hành kiểm tra lâm sàng. Sau bước đánh giá ban đầu, một số xét nghiệm cận lâm sàng sẽ được chỉ định nhằm củng cố chẩn đoán:
Một trong những xét nghiệm thường được sử dụng là xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC). Đây là phương pháp giúp đo lường số lượng và tỷ lệ các loại tế bào máu trong mẫu máu của người bệnh. Hai chỉ số then chốt là nồng độ huyết sắc tố (hemoglobin) và tỷ lệ thể tích hồng cầu (hematocrit). Ở người trưởng thành, nếu chỉ số hemoglobin thấp hơn mức bình thường – thường là dưới 13–14 g/dL ở nam và dưới 12 g/dL ở nữ – thì có thể cho thấy tình trạng thiếu máu. Tương tự, hematocrit thấp hơn mức bình thường cũng là một dấu hiệu quan trọng.
Ngoài ra, để xác định nguyên nhân gây thiếu máu, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện thêm các xét nghiệm đo lượng sắt, ferritin hoặc transferrin trong máu. Những xét nghiệm này giúp xác định xem thiếu máu có liên quan đến việc thiếu hụt sắt hay không.
Trong một số trường hợp đặc biệt, việc chọc hút hoặc sinh thiết tủy xương có thể được tiến hành để đánh giá khả năng tạo máu của cơ thể, đặc biệt khi nghi ngờ có bệnh lý về tủy xương.
Nếu có dấu hiệu mất máu nội tạng, các kỹ thuật nội soi – như nội soi dạ dày hoặc đại tràng – có thể được áp dụng nhằm tìm ra nguồn chảy máu trong cơ thể. Đồng thời, xét nghiệm tìm máu ẩn trong phân cũng là một công cụ hữu ích để phát hiện xuất huyết tiêu hóa không rõ ràng bằng mắt thường.

Điều trị bệnh thiếu máu
Việc điều trị thiếu máu không áp dụng một phương pháp cố định cho tất cả các trường hợp, mà cần xác định rõ nguyên nhân gây bệnh cũng như mức độ nghiêm trọng. Ở một số người bị thiếu máu nhẹ, bác sĩ có thể chỉ cần theo dõi mà không cần can thiệp y tế ngay lập tức. Tuy nhiên, nếu tình trạng thiếu máu bắt nguồn từ bệnh lý nền hoặc là tác dụng phụ của thuốc, các hướng xử trí sẽ tập trung vào việc điều chỉnh hoặc thay đổi phương pháp điều trị hiện tại để giải quyết nguồn gốc gây ra bệnh.
Một số phương án điều trị thường được áp dụng bao gồm:
- Dùng thuốc: Người bệnh có thể được chỉ định các loại thuốc nhằm kích thích tủy xương sản xuất nhiều hồng cầu hơn. Ngoài ra, các thuốc bổ sung sắt, vitamin B12, acid folic hoặc thuốc điều hòa miễn dịch (trong trường hợp thiếu máu do rối loạn tự miễn) cũng được sử dụng tùy vào nguyên nhân cụ thể.
- Chế độ ăn uống hợp lý: Việc cải thiện dinh dưỡng luôn đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi. Người thiếu máu cần bổ sung thực phẩm giàu sắt như thịt đỏ, gan động vật, rau xanh đậm, đậu đỗ… đồng thời kết hợp với các nguồn vitamin B12 và acid folic từ trứng, sữa, ngũ cốc nguyên cám và rau xanh để hỗ trợ quá trình tạo máu.
- Truyền máu: Trong những trường hợp thiếu máu nặng, mất máu cấp hoặc khi tủy xương không còn khả năng tạo máu hiệu quả, truyền máu có thể được chỉ định. Phương pháp này giúp bổ sung trực tiếp hồng cầu khỏe mạnh vào cơ thể qua đường truyền tĩnh mạch, góp phần ổn định nhanh tình trạng sức khỏe của người bệnh.
- Ghép tế bào gốc tạo máu: Đây là một kỹ thuật chuyên sâu, được áp dụng cho những trường hợp thiếu máu nghiêm trọng do rối loạn chức năng tủy xương hoặc bệnh lý huyết học di truyền. Mục tiêu là thay thế các tế bào gốc bị tổn thương bằng tế bào lành từ người hiến tặng tương thích.
- Phẫu thuật: Nếu thiếu máu là hậu quả của tình trạng chảy máu trong do tổn thương ở cơ quan nội tạng (ví dụ như loét tiêu hóa, vỡ thai ngoài tử cung, chấn thương…), bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật để xử lý nguyên nhân gây mất máu.

Cách phòng tránh thiếu máu
Để ngăn ngừa thiếu máu, điều quan trọng là duy trì một lối sống lành mạnh kết hợp với chế độ dinh dưỡng đầy đủ. Một số biện pháp cụ thể có thể áp dụng bao gồm:
- Xây dựng thực đơn ăn uống hợp lý, đảm bảo vệ sinh và cân bằng dinh dưỡng. Cần ưu tiên thực phẩm giàu chất sắt, vitamin B12, axit folic, đồng thời hạn chế tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều phụ gia, hương liệu hoặc chất béo không lành mạnh.
- Duy trì nhịp sinh hoạt điều độ giữa công việc và nghỉ ngơi. Tăng cường vận động thể chất để cải thiện tuần hoàn máu và hỗ trợ quá trình trao đổi chất trong cơ thể.
- Đối với phụ nữ, đặc biệt là trong thời kỳ kinh nguyệt hoặc mang thai, nên chú ý bổ sung sắt thông qua thực phẩm hoặc viên uống theo chỉ định của bác sĩ để tránh tình trạng thiếu máu do mất máu.
- Lắng nghe những thay đổi bất thường từ cơ thể như mệt mỏi kéo dài, da xanh xao, chóng mặt… để kịp thời kiểm tra và xử lý khi có nghi ngờ về tình trạng thiếu máu.
- Nên khám sức khỏe định kỳ, ít nhất mỗi năm một lần, để tầm soát sớm các vấn đề liên quan đến máu và sức khỏe tổng thể.

Người thiếu máu nên ăn uống như nào
Việc thiết lập một chế độ ăn uống hợp lý đóng vai trò quan trọng trong quá trình cải thiện tình trạng thiếu máu. Người bệnh cần được cung cấp đầy đủ dưỡng chất từ nhiều nhóm thực phẩm khác nhau nhằm hỗ trợ cơ thể sản sinh hồng cầu và tăng cường hấp thu sắt.
Đặc biệt, các thực phẩm giàu chất sắt như thịt đỏ, gan động vật, cá, trứng, các loại đậu, hạt, rau xanh đậm (rau cải bó xôi, rau muống, súp lơ xanh…), ngũ cốc nguyên hạt và trái cây khô (nho khô, mơ sấy…) nên được ưu tiên đưa vào thực đơn hàng ngày. Những thực phẩm này giúp bổ sung lượng sắt thiết yếu, hỗ trợ quá trình tạo máu một cách hiệu quả.
Bên cạnh đó, người bệnh không nên bỏ qua vai trò của vitamin C – một chất giúp tăng khả năng hấp thu sắt từ thức ăn. Do đó, nên bổ sung thêm cam, bưởi, dứa, kiwi hoặc cà chua, ớt chuông trong các bữa ăn.
Nếu thiếu máu liên quan đến thiếu hụt vitamin B12, người bệnh nên bổ sung thực phẩm giàu vitamin này như sữa, phô mai, cá hồi, trứng, hoặc các sản phẩm bổ sung B12 dưới dạng viên hoặc thực phẩm tăng cường (fortified foods).
Ngoài chế độ ăn, cần lưu ý duy trì thói quen uống đủ nước và tránh sử dụng đồ uống cản trở hấp thu sắt như trà và cà phê ngay sau bữa ăn. Những thói quen tưởng chừng đơn giản này sẽ hỗ trợ tích cực cho quá trình cải thiện lượng hồng cầu trong cơ thể.

Cách chăm sóc người bị thiếu máu
Việc chăm sóc bệnh nhân thiếu máu cần được thực hiện một cách cẩn trọng và khoa học nhằm hỗ trợ quá trình hồi phục và phòng tránh biến chứng. Trước hết, người bệnh nên duy trì một chế độ ăn uống hợp lý, tập trung vào các nhóm thực phẩm giàu vi chất cần thiết cho quá trình tạo máu như sắt, vitamin B12 và acid folic. Đồng thời, việc sử dụng thuốc cần tuyệt đối tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và kiểm soát diễn tiến bệnh.
Trong sinh hoạt hằng ngày, bệnh nhân nên hạn chế các hoạt động dễ gây trầy xước hoặc chảy máu, đặc biệt nếu tình trạng thiếu máu ảnh hưởng đến khả năng đông máu. Nên dùng bàn chải đánh răng loại mềm, tránh tiếp xúc với vật sắc nhọn, không đi chân trần để phòng ngừa các tổn thương không cần thiết.
Ngoài ra, nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường như chóng mặt dữ dội, tim đập nhanh, khó thở hoặc vết bầm tím không rõ nguyên nhân, người bệnh nên đến cơ sở y tế càng sớm càng tốt để được kiểm tra và xử lý kịp thời, không nên tự ý điều trị tại nhà. Việc theo dõi sát sao và chăm sóc đúng cách sẽ góp phần quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sống cho người bệnh thiếu máu.

Một số câu hỏi thường gặp
Có nên tự mua thuốc sắt về uống khi bị thiếu máu không?
Không nên tự ý sử dụng thuốc sắt khi chưa có chỉ định của bác sĩ vì thiếu máu có nhiều nguyên nhân khác nhau, không phải trường hợp nào cũng do thiếu sắt. Việc bổ sung sai cách có thể gây thừa sắt, ảnh hưởng đến gan, tim hoặc che lấp nguyên nhân bệnh lý tiềm ẩn nghiêm trọng hơn.
Vì sao thiếu máu làm cơ thể lúc nào cũng cảm thấy lạnh?
Thiếu máu khiến lượng oxy được vận chuyển đến các mô trong cơ thể bị giảm, đặc biệt ở vùng tay chân – nơi cách xa tim, dẫn đến hiện tượng lạnh, tê bì hoặc khó chịu. Đồng thời, quá trình trao đổi chất chậm lại cũng khiến nhiệt lượng cơ thể giảm, làm người bệnh cảm thấy lạnh thường xuyên.
Trẻ em thiếu máu có chậm phát triển trí tuệ không?
Có. Trẻ bị thiếu máu, nhất là thiếu sắt, sẽ không được cung cấp đủ oxy cho não bộ hoạt động, làm giảm khả năng tập trung, ghi nhớ và tiếp thu kiến thức. Nếu kéo dài, tình trạng này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ và hành vi, thậm chí để lại hậu quả lâu dài nếu không can thiệp kịp thời.
Khi thiếu máu kéo dài, cơ thể sẽ suy giảm sức đề kháng, giảm khả năng tập trung và dễ mắc bệnh khác. Vì vậy, phát hiện sớm và điều trị đúng cách là yếu tố then chốt để tránh những ảnh hưởng không mong muốn.
Hotline: (028) 38 213 456
Website: https://taimuihongsg.com
Đặt Hẹn Khám Bệnh Online: https://taimuihongsg.com/dat-hen-kham-benh/