Trầm cảm: Nguyên nhân, triệu chứng, đối tượng, chẩn đoán & điều trị
Trầm cảm là gì?
Trầm cảm là gì? Đây là một rối loạn tâm thần đặc trưng bởi sự thay đổi bất thường về khí sắc và cảm xúc, bắt nguồn từ sự mất cân bằng trong hoạt động của não bộ. Những yếu tố tâm lý tiêu cực có thể khiến người bệnh hình thành lối suy nghĩ bi quan, hành vi khép kín và thay đổi tác phong thường ngày.
Thống kê cho thấy phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh trầm cảm cao gấp đôi so với nam giới, thường gặp nhất ở độ tuổi trưởng thành. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm trên thế giới có khoảng 850.000 người tử vong vì tự sát liên quan đến trầm cảm. Tuy nhiên, số ca được chẩn đoán và điều trị kịp thời vẫn còn khá thấp, chỉ chiếm khoảng 25%.
Đây cũng là nguyên nhân dẫn đến hơn một nửa số trường hợp tự tử. Các đối tượng có nguy cơ cao thường là người thất nghiệp, trải qua biến cố như ly hôn, phá sản… Mặc dù phổ biến và nguy hiểm, bệnh hoàn toàn có thể điều trị khỏi nếu được phát hiện sớm và can thiệp đúng cách.

Dấu hiệu trầm cảm
Sau đây là 9 dấu hiệu phổ biến mà bệnh nhân thường gặp và cần được quan tâm, phát hiện sớm để can thiệp kịp thời:
- Tâm trạng u uất, buồn bã kéo dài gần như suốt ngày.
- Mất hứng thú hoặc không còn thấy vui vẻ với các hoạt động, sở thích trước đây.
- Thay đổi cân nặng bất thường: sụt cân, biếng ăn hoặc ăn nhiều, tăng cân.
- Khó ngủ hoặc mất ngủ kéo dài.
- Vận động chậm chạp, phản ứng kém hoặc có biểu hiện kích động.
- Cảm thấy kiệt sức, mệt mỏi liên tục.
- Cảm giác vô dụng, tự trách mình, tự đánh giá bản thân tiêu cực.
- Giảm khả năng tập trung, khó đưa ra quyết định.
- Xuất hiện ý nghĩ về cái chết hoặc có kế hoạch tự tử.
Hiện nay, chưa có tiêu chuẩn chung về mức độ nghiêm trọng của trầm cảm, song có thể dựa trên số lượng triệu chứng, mức độ ảnh hưởng và thời gian kéo dài để phân loại:
- Triệu chứng dưới ngưỡng: ít hơn 5 triệu chứng.
- Trầm cảm nhẹ: có từ 5 triệu chứng trở lên, ảnh hưởng nhẹ đến sinh hoạt.
- Trầm cảm trung bình: triệu chứng gây tác động rõ hơn đến đời sống và công việc.
- Trầm cảm nặng: hầu hết các triệu chứng xuất hiện, làm suy giảm đáng kể khả năng học tập, lao động, sinh hoạt.
Ngoài ra, mức độ bệnh còn liên quan đến thời gian diễn tiến:
- Giai đoạn cấp tính: triệu chứng kéo dài từ 2 tuần đến dưới 2 năm.
- Giai đoạn mạn tính: triệu chứng dai dẳng trên 2 năm.

Phân loại dấu hiệu bị trầm cảm
Biểu hiện trầm cảm khá đa dạng, có thể khác nhau ở từng người và từng hoàn cảnh cụ thể. Để dễ dàng nhận diện, những dấu hiệu này thường được chia thành ba nhóm chính:
Triệu chứng về mặt tâm lý
Người mắc bệnh có thể trải qua nhiều xáo trộn cảm xúc như:
- Cảm giác buồn bã kéo dài.
- Mất hy vọng, cảm thấy bất lực.
- Tự ti, thường xuyên thấy mình kém cỏi.
- Dễ bật khóc dù chỉ vì những chuyện nhỏ.
- Cảm thấy tội lỗi vô cớ.
- Dễ cáu gắt, nóng nảy.
- Thiếu động lực, mất hứng thú kể cả với những hoạt động từng yêu thích.
- Khó khăn khi đưa ra quyết định.
- Lo âu, căng thẳng kể cả với những việc bình thường.
- Nảy sinh ý định tự làm hại bản thân hoặc tự tử.

Triệu chứng về thể chất
- Vận động chậm chạp, lời nói cũng chậm hơn.
- Thay đổi về ăn uống: ăn ít đi, giảm cân hoặc có thể bị táo bón.
- Xuất hiện các cơn đau không rõ nguyên nhân.
- Cơ thể luôn trong trạng thái mệt mỏi, kiệt sức.
- Giảm ham muốn tình dục.
- Rối loạn giấc ngủ như mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều.
- Nữ giới có thể bị thay đổi chu kỳ kinh nguyệt.

Triệu chứng về mặt xã hội
- Tránh né giao tiếp hoặc ngại tham gia các hoạt động tập thể.
- Không còn thấy vui với các sở thích trước đây.
- Gặp khó khăn trong quan hệ với gia đình, bạn bè hay đồng nghiệp.
Nguyên nhân trầm cảm
Trầm cảm không hình thành chỉ từ một nguyên nhân duy nhất. Thông thường, bệnh phát sinh khi nhiều yếu tố tiêu cực kết hợp lại, nhất là trong bối cảnh người bệnh đang gặp phải áp lực nặng nề như mất việc, bệnh tật kéo dài, khủng hoảng tài chính hoặc biến cố mất người thân. Ví dụ, một người vốn đã mệt mỏi vì bệnh tật lại tiếp tục trải qua cú sốc tinh thần, từ đó nguy cơ mắc bệnh càng tăng cao.
Một số yếu tố phổ biến làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh gồm:
- Căng thẳng kéo dài: Biến cố lớn như ly hôn, mất mát hoặc mâu thuẫn tình cảm dễ khiến người bệnh rơi vào trạng thái buồn bã, mất hứng thú giao tiếp và tự thu mình.
- Tính cách và nhân cách: Người cầu toàn, tự đặt áp lực lớn lên bản thân hoặc hay lo sợ bị phán xét thường khó thoát khỏi suy nghĩ tiêu cực. Những đặc điểm tính cách này có thể chịu ảnh hưởng từ môi trường nuôi dạy hoặc yếu tố di truyền.
- Tiền sử gia đình: Việc trong gia đình từng có người mắc bệnh cũng làm tăng rủi ro mắc bệnh.
- Sau sinh: Phụ nữ sau sinh có thể gặp thay đổi nội tiết và áp lực chăm sóc con, khiến họ dễ rơi vào trầm cảm.
- Cô đơn, tách biệt xã hội: Việc thiếu kết nối với người thân, bạn bè hoặc bị cô lập lâu ngày cũng là yếu tố nguy cơ.
- Rượu, ma túy và chất kích thích: Nhiều người chọn cách uống rượu hoặc dùng chất kích thích để giảm căng thẳng, nhưng thực tế chúng tác động tiêu cực lên não bộ và làm trầm trọng thêm tình trạng.
- Bệnh lý nền: Những ai mắc bệnh mạn tính, bệnh cần điều trị lâu dài hoặc bệnh nội tiết ảnh hưởng đến thể chất và tinh thần cũng dễ bị trầm cảm hơn.

Ai có nguy cơ bị trầm cảm
Bệnh tâm lý có thể xuất hiện ở bất kỳ độ tuổi nào, song phần lớn thường khởi phát trong giai đoạn trưởng thành. Gần đây, tình trạng này cũng được ghi nhận ở trẻ em và thanh thiếu niên, và ở nhóm này, đôi khi bệnh biểu hiện chủ yếu bằng sự cáu gắt thay vì chỉ là cảm giác buồn bã.
Đặc biệt, những người trung niên hoặc lớn tuổi thường có nguy cơ cao mắc rối loạn trầm cảm, nhất là khi đồng thời mắc các bệnh lý mạn tính như tiểu đường, bệnh tim mạch, ung thư, Parkinson… Tình trạng trầm cảm trong những trường hợp này không chỉ khiến chất lượng cuộc sống suy giảm mà còn có thể khiến bệnh nền tiến triển nặng hơn. Ngoài ra, một số loại thuốc điều trị bệnh mạn tính cũng có thể gây tác dụng phụ, góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Nhóm đối tượng nên được sàng lọc sớm gồm có:
- Người thường xuyên bị rối loạn giấc ngủ
- Người mắc các chứng đau kéo dài
- Bệnh nhân mắc bệnh mạn tính như tim mạch, tiểu đường…
- Người thường đi khám bệnh
- Phụ nữ sau sinh
- Người từng trải qua cú sốc tâm lý
- Trường hợp xuất hiện triệu chứng cơ thể không thể giải thích rõ ràng bằng y học (MUS)
Những yếu tố có thể làm tăng khả năng mắc hội chứng trầm cảm:
- Bản thân hoặc gia đình từng có người bị trầm cảm
- Trải qua biến cố lớn trong cuộc sống, chấn thương tâm lý hoặc căng thẳng kéo dài

Trầm cảm nguy hiểm như thế nào?
- Nguy cơ tự sát cao: Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến hành vi tự tử. Cảm giác tuyệt vọng sâu sắc khiến người mắc bệnh đôi khi coi cái chết như lối thoát duy nhất khỏi nỗi đau tinh thần. Họ thường mất đi niềm tin vào giá trị cuộc sống. Nếu người thân hoặc bạn bè có những biểu hiện cảnh báo như thường xuyên nhắc đến chuyện tự tử, muốn làm hại bản thân, cảm thấy bế tắc, quan tâm bất thường đến cái chết, thực hiện những hành động mạo hiểm, bất ngờ gọi điện thoại để nói lời từ biệt, sắp xếp lại tài sản hay tặng đồ vật quý giá, hoặc chuyển từ trạng thái buồn bã sang tỏ ra bình thản một cách lạ thường… thì bạn nên dành thời gian lắng nghe, chia sẻ và khuyến khích họ tìm kiếm sự hỗ trợ từ người thân hay chuyên gia.
- Diễn biến tâm lý xấu đi: Tình trạng tinh thần của người bệnh có thể ngày càng trở nên nghiêm trọng hơn.
- Ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe: Người trầm cảm dễ gặp thêm các bệnh lý khác như suy giảm trí nhớ.
- Gia tăng khả năng mắc bệnh mạn tính: Trầm cảm cũng làm tăng nguy cơ phát triển bệnh tiểu đường hoặc những cơn đau kéo dài, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống.

Khi nào nên gặp bác sĩ tâm lý
Ngay khi bạn hoặc người thân xuất hiện những dấu hiệu nghi ngờ bị trầm cảm, hãy nhanh chóng tìm gặp bác sĩ hoặc chuyên gia tâm thần để được thăm khám và đánh giá kịp thời. Việc phát hiện sớm và can thiệp đúng phương pháp sẽ hạn chế bệnh chuyển biến nặng và tăng khả năng phục hồi sức khỏe tinh thần cho người bệnh.
Chẩn đoán trầm cảm
Các dấu hiệu gợi ý để sàng lọc bệnh trầm cảm:
Trong khoảng hai tuần gần đây, bạn có gặp phải những tình trạng sau không?
- Mất đi sự hứng thú hoặc không còn quan tâm đến công việc, sinh hoạt thường ngày;
- Thường xuyên cảm thấy chán nản, buồn bã hoặc tuyệt vọng.
Tiêu chuẩn chẩn đoán theo DSM-V:
Bệnh thường phát triển âm thầm, khó nhận biết ngay và các triệu chứng có thể khác nhau tùy từng người, từng độ tuổi hoặc giới tính. Theo bộ tiêu chuẩn DSM-V, để xác định một người có mắc bệnh không cần có ít nhất 5 trong số 9 triệu chứng dưới đây, kéo dài tối thiểu hai tuần:
- Buồn bã hoặc tâm trạng chán nản hầu như suốt cả ngày (cảm giác này có thể do chính người bệnh tự nhận thấy hoặc được người khác nhận ra, ví dụ hay khóc).
- Mất hứng thú, không còn thấy vui vẻ trong hầu hết hoạt động.
- Cân nặng giảm hoặc tăng đáng kể mà không do thay đổi chế độ ăn (thường là biến động trên 5% trọng lượng cơ thể); hoặc ăn uống mất kiểm soát.
- Rối loạn giấc ngủ: mất ngủ hoặc ngủ nhiều hơn bình thường.
- Có biểu hiện kích động hoặc chậm chạp rõ rệt (quan sát được từ bên ngoài, không chỉ là cảm giác chủ quan).
- Luôn cảm thấy mệt mỏi, thiếu năng lượng.
- Cảm giác tội lỗi, tự ti hoặc vô dụng quá mức, thậm chí hoang tưởng.
- Khó tập trung, giảm khả năng suy nghĩ hoặc hay do dự.
- Nghĩ nhiều về cái chết, có ý định hoặc hành vi tự tử lặp lại.
Một số điểm đặc biệt theo lứa tuổi và giới tính:
- Trẻ nhỏ thường tỏ ra buồn bực, hay thất vọng và cáu kỉnh.
- Thanh thiếu niên dễ lo âu, khó kiểm soát cơn giận và tránh tiếp xúc xã hội.
- Người trưởng thành thường mất ngủ, mệt mỏi, chán ăn, ít hài lòng và thu mình trong không gian riêng.
- Ở nam giới, thay vì biểu hiện u uất, họ có thể trở nên nóng nảy hoặc có hành vi hung hăng.
Vai trò của xét nghiệm cận lâm sàng: Các xét nghiệm chủ yếu nhằm loại trừ nguyên nhân thực thể hoặc bệnh lý khác, hỗ trợ quá trình điều trị, nhưng không phải là công cụ trực tiếp để chẩn đoán bệnh. Việc chẩn đoán dựa trên khai thác bệnh sử, thăm khám tâm thần và áp dụng các tiêu chuẩn như DSM-V hoặc ICD-10.

Điều trị bệnh trầm cảm
Việc điều trị trầm cảm thường bao gồm can thiệp bằng thuốc, trị liệu tâm lý hoặc kết hợp cả hai. Trong những trường hợp triệu chứng vẫn kéo dài và không thuyên giảm, các liệu pháp can thiệp chuyên sâu như kích thích não hoặc sốc điện (ECT) có thể được cân nhắc.
Liệu pháp tâm lý
Liệu pháp trò chuyện là phương pháp thường áp dụng cho những trường hợp mức độ nhẹ; còn với mức độ trung bình đến nặng, phương pháp này thường đi kèm với thuốc nhằm tăng hiệu quả điều trị. Trong số đó, liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT) được nhiều nghiên cứu chứng minh là mang lại tác động tích cực, giúp người bệnh nhận diện và điều chỉnh các suy nghĩ tiêu cực, từ đó thay đổi hành vi, cách phản ứng trước các tình huống khó khăn theo hướng lành mạnh hơn.
Tùy trường hợp, trị liệu có thể áp dụng cho cá nhân hoặc kết hợp với thành viên gia đình, bạn đời để cải thiện mối quan hệ và giảm căng thẳng. Ngoài ra, hình thức trị liệu nhóm cũng khá phổ biến, tạo môi trường hỗ trợ giữa những người cùng hoàn cảnh, giúp họ học hỏi kinh nghiệm và kỹ năng ứng phó.
Quá trình trị liệu thường kéo dài trong vài tuần hoặc lâu hơn, và đa phần có thể cải thiện đáng kể triệu chứng sau khoảng 10–15 buổi.

Điều trị bằng thuốc
Việc điều trị trầm cảm bằng thuốc mang lại hiệu quả đáng kể, với khoảng 60% người bệnh giảm được một nửa mức độ triệu chứng.
- Khoảng 30–40% bệnh nhân có thể đạt tình trạng hồi phục hoàn toàn khi sử dụng một loại thuốc phù hợp.
- Sau khi các triệu chứng đã ổn định, cần tiếp tục duy trì liều điều trị thêm 6–12 tháng để giảm thiểu khả năng bệnh quay trở lại.
- Do bệnh tâm lý thường có xu hướng tái phát nhiều đợt, nên cần xây dựng kế hoạch điều trị lâu dài và theo dõi sát.
- Việc giảm thiểu tác dụng phụ đóng vai trò quan trọng, vì giúp người bệnh duy trì sự kiên trì với liệu trình điều trị.
- Thông thường, cần khoảng 2–4 tuần để bắt đầu thấy rõ tác dụng cải thiện và khoảng 8–12 tuần để đạt được hiệu quả đầy đủ.
- Trong số các loại thuốc có hiệu quả tương đương, bác sĩ sẽ dựa trên mức độ an toàn, khả năng dung nạp và sự tiện lợi khi sử dụng để lựa chọn. Đồng thời cũng cần cân nhắc các bệnh lý kèm theo của từng người.
Liệu pháp sốc điện (ECT)
Phương pháp này thường được cân nhắc cho người bệnh không đáp ứng tốt với thuốc, hoặc khi xuất hiện các tình trạng nghiêm trọng như ý nghĩ tự tử rõ rệt, bệnh trầm cảm có kèm hoang tưởng, hoặc bệnh nhân từ chối ăn uống nghiêm trọng đe dọa tính mạng.
Thông thường, người bệnh có thể cải thiện rõ rệt sau 6–10 lần trị liệu bằng ECT. Tuy nhiên, vì nguy cơ tái phát vẫn còn, bệnh nhân thường được chỉ định dùng thuốc duy trì sau đó.

Liệu pháp ánh sáng
Còn gọi là quang trị liệu, thường được áp dụng trong các trường hợp rối loạn trầm cảm theo mùa, nhưng một số nghiên cứu cũng cho thấy có hiệu quả với trầm cảm không theo mùa. Người bệnh sẽ tiếp xúc với nguồn sáng có cường độ phù hợp trong khoảng cách và thời gian nhất định mỗi ngày.
Các liệu pháp kích thích não khác
Ngoài ECT, hiện nay một số phương pháp mới như kích thích từ xuyên sọ (rTMS) hoặc kích thích thần kinh phế vị (VNS) cũng đang được áp dụng cho các trường hợp trầm cảm kháng trị. Tuy vậy, một số phương pháp vẫn đang trong quá trình nghiên cứu để đánh giá mức độ an toàn và hiệu quả lâu dài.
Lưu ý: Người bệnh nên tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, tái khám định kỳ để điều chỉnh liệu trình kịp thời, hạn chế tác dụng phụ và phòng ngừa tái phát.

Chế độ sinh hoạt và biện pháp phòng mắc bệnh trầm cảm
Một số thay đổi trong lối sống và sinh hoạt có thể góp phần kiểm soát và hạn chế tiến triển của bệnh rối loạn tâm lý
Thói quen sinh hoạt:
- Thực hiện nghiêm túc chỉ định điều trị và lời khuyên từ bác sĩ.
- Duy trì lối suy nghĩ tích cực, giảm thiểu lo âu và căng thẳng.
- Chủ động liên hệ bác sĩ khi xuất hiện dấu hiệu bất thường trong quá trình điều trị.
- Tái khám đúng lịch để bác sĩ theo dõi, điều chỉnh phác đồ nếu cần.
- Giữ tinh thần lạc quan, tránh bi quan; tìm kiếm sự chia sẻ, hỗ trợ từ người thân hoặc bạn bè khi thấy tâm trạng không ổn định.
Chế độ dinh dưỡng:
- Bổ sung thực phẩm giàu chất chống oxy hóa như việt quất, cam, cà chua, dâu tây,…
- Ăn đa dạng thực phẩm chứa đạm, vitamin nhóm B, vitamin D, selenium và omega-3 để hỗ trợ sức khỏe tâm thần.
Phòng ngừa bệnh:
- Tập thể dục, vận động đều đặn để nâng cao thể lực và tinh thần.
- Dành thời gian cho các mối quan hệ, trò chuyện cùng người đáng tin cậy khi gặp khó khăn.
- Không nên tự tách biệt bản thân; hãy để những người thân thiết đồng hành và hỗ trợ.

Những câu hỏi thắc mắc thường gặp về trầm cảm
Trầm cảm cười là gì?
Trầm cảm cười là tình trạng người mắc bệnh vẫn tỏ ra vui vẻ, hoạt bát trước mặt người khác, nhưng bên trong lại cảm thấy buồn bã, tuyệt vọng và trống rỗng. Họ che giấu cảm xúc thật, khiến việc nhận biết và hỗ trợ càng trở nên khó khăn.
Bị trầm cảm bao lâu thì khỏi?
Thời gian hồi phục bệnh không cố định, tùy thuộc vào mức độ nặng nhẹ, sự kiên trì điều trị và hỗ trợ từ gia đình, bạn bè. Một số người cải thiện sau vài tháng, nhưng cũng có trường hợp kéo dài nhiều năm nếu không được điều trị đúng cách.
Tự kỷ và trầm cảm có giống nhau không?
Tự kỷ và trầm cảm là hai rối loạn khác nhau. Tự kỷ thường xuất hiện từ nhỏ, liên quan đến khó khăn trong giao tiếp và hành vi lặp đi lặp lại, còn bệnh trầm cảm là trạng thái rối loạn cảm xúc, có thể xuất hiện ở bất kỳ độ tuổi nào, khiến người bệnh buồn bã, mất hứng thú và suy giảm năng lượng.
Có thể thấy, trầm cảm là một căn bệnh âm thầm nhưng để lại hậu quả nghiêm trọng nếu không được quan tâm đúng mức. Việc tìm kiếm sự hỗ trợ y tế và chia sẻ cùng người thân sẽ giúp người bệnh sớm lấy lại thăng bằng và chất lượng cuộc sống.
Hotline: (028) 38 213 456
Website: https://taimuihongsg.com
Đặt Hẹn Khám Bệnh Online: https://taimuihongsg.com/dat-hen-kham-benh/