ung thư phổi tế bào nhỏ

Ung thư phổi tế bào nhỏ: Nguyên nhân, giai đoạn, chẩn đoán & điều trị

BS. Mai Thị Diệu Trinh

THAM VẤN BỞI BÁC SĨ

BS. Mai Thị Diệu Trinh

Bác sĩ Khoa Tiêu hóa Phòng Khám Đa khoa Quốc tế Sài Gòn

Ung thư phổi tế bào nhỏ là một trong những loại ung thư phổi nguy hiểm, tiến triển nhanh và khó điều trị nếu không được phát hiện sớm. Với tỷ lệ mắc ngày càng tăng, việc hiểu biết về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp phòng ngừa là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết để nâng cao nhận thức và hành động kịp thời!

Ung thư phổi tế bào nhỏ là gì?

Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC) là dạng ung thư ác tính bắt nguồn từ các tế bào thần kinh nội tiết dọc theo đường hô hấp trong phổi. Bình thường, các tế bào này hỗ trợ tái tạo và sửa chữa mô hô hấp, nhưng khi trở thành ung thư, chúng sinh sôi cực nhanh, với tốc độ nhân đôi vượt trội, dẫn đến di căn sớm và lây lan sang nhiều cơ quan khác.

Dù khoảng 95% trường hợp SCLC bắt đầu từ phổi, bệnh cũng có thể xuất hiện ở các vị trí ngoài phổi như họng, hệ tiêu hóa, hệ sinh dục hoặc tiết niệu. Bất kể điểm khởi phát, SCLC luôn đặc trưng bởi tốc độ phát triển nhanh, khó kiểm soát và khả năng di căn cao.

Theo GLOBOCAN 2020, ung thư phổi là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư trên toàn cầu, với khoảng 1,8 triệu ca mỗi năm. Tại Việt Nam, hơn 26.200 ca mắc mới và 23.800 ca tử vong được ghi nhận hàng năm, trong đó SCLC chiếm khoảng 15%, với tỷ lệ cao hơn ở nam giới.

ung thư phổi tế bào nhỏ bộ y tế
Ung thư phổi tế bào nhỏ là hung thủ gây cái chết cho hàng triệu người trên thế giới

Triệu chứng ung thư phổi tế bào nhỏ

Ở giai đoạn sớm, căn bệnh này thường không gây ra triệu chứng rõ ràng. Do các khối u còn nhỏ, người bệnh hiếm khi cảm thấy khác thường. Tuy nhiên, khi khối u phát triển lớn hơn, chúng có thể gây chèn ép mô phổi lành, đường hô hấp hoặc lan rộng ra các vùng lân cận, từ đó làm xuất hiện nhiều biểu hiện bất thường.

Ngoài ra, nếu bệnh đã di căn ra ngoài phổi, hoặc người bệnh mắc hội chứng cận ung thư, các triệu chứng có thể trở nên đa dạng và nghiêm trọng hơn.

Những dấu hiệu thường gặp khi khối u còn khu trú tại phổi:

  • Ho kéo dài, dai dẳng, không cải thiện dù đã điều trị
  • Ho ra máu, có thể lẫn trong đờm hoặc xuất hiện đột ngột
  • Khó thở, hụt hơi dù không vận động mạnh
  • Đau tức ngực, đặc biệt khi hít sâu hoặc khi thay đổi tư thế

    triệu chứng ung thư phổi tế bào nhỏ​
    Ho ra máu là triệu chứng nguy hiểm, có thể liên quan đến ung thư phổi

Một số biểu hiện khi ung thư phổi lan đến các vùng lân cận:

  • Khàn giọng: do khối u chèn ép lên dây thần kinh điều khiển thanh quản.
  • Thở khó, thở rít: Khối u làm ảnh hưởng đến dây thần kinh hoành hoặc gây tích tụ dịch trong khoang màng phổi, làm hẹp đường thở.
  • Cảm giác nghẹn khi nuốt: do khối u đè lên thực quản gây cản trở quá trình nuốt.
  • Hội chứng chèn ép tĩnh mạch chủ trên: biểu hiện bằng sưng mặt, cổ và tay, đau ngực, khó thở, khàn tiếng, ho, nhức đầu, thậm chí ngất xỉu, do dòng máu trở về tim bị cản trở.

Khi ung thư phổi di căn xa, tùy thuộc vào vị trí cơ quan bị ảnh hưởng, bệnh nhân sẽ gặp các triệu chứng như sau:

  • Di căn não: gây đau đầu, rối loạn thị giác (mờ mắt), buồn nôn, nôn, yếu liệt tay chân, thay đổi hành vi hoặc tính cách, có thể co giật.
  • Di căn cột sống: thường biểu hiện bằng đau lưng kéo dài, khó chịu khi vận động.
  • Di căn hoặc chèn ép tủy sống: gây yếu liệt chi, mất cảm giác, rối loạn đại tiểu tiện.
  • Di căn xương: gây đau âm ỉ ở xương, tăng nguy cơ gãy xương dù chấn thương nhẹ.
  • Di căn gan: khiến người bệnh đau âm ỉ vùng hạ sườn phải, đôi khi kèm theo vàng da.
  • Di căn tuyến thượng thận: gây mệt mỏi, đau mỏi cơ thể, rối loạn điện giải, buồn nôn, nôn mửa.

Hội chứng cận ung thư là tập hợp các biểu hiện bất thường trong cơ thể, không xuất phát từ khối u di căn mà do chất sinh học do khối u tiết ra (hormone, cytokine, kháng nguyên…) hoặc rối loạn miễn dịch. Triệu chứng có thể xuất hiện ở nhiều thời điểm: trước, trong hoặc sau khi phát hiện ung thư, và thay đổi theo từng loại ung thư.

Một số triệu chứng thường gặp theo từng nhóm:

  • Rối loạn nội tiết: xuất hiện tình trạng cường giáp, rối loạn chuyển hoá glucose, hạ đường huyết bất thường.
  • Triệu chứng thần kinh: yếu cơ, rối loạn vận động, mất cảm giác, co giật nhẹ hoặc nặng, suy giảm trí nhớ.
  • Biểu hiện ngoài da: ngứa kéo dài, ban đỏ không rõ nguyên nhân, rụng tóc lan rộng.
  • Rối loạn huyết học: thiếu máu không do mất máu, giảm bạch cầu hoặc tiểu cầu không rõ nguyên nhân.
  • Vấn đề xương khớp: đau khớp, sưng viêm nhiều khớp mà không liên quan đến bệnh lý khớp nền.

Nguyên nhân gây bệnh ung thư phổi tế bào nhỏ

Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây ra bệnh học ung thư phổi tế bào nhỏ vẫn chưa được xác định hoàn toàn. Tuy nhiên, các nhà khoa học đã chỉ ra rằng sự hình thành và phát triển của bệnh có liên quan đến một số yếu tố như:

  • Hút thuốc lá và các sản phẩm liên quan: Bất kể là người đang hút hay đã từng hút thuốc trong quá khứ, nguy cơ mắc bệnh vẫn rất cao. Bệnh có mối liên hệ đặc biệt chặt chẽ với thuốc lá — phần lớn bệnh nhân đều có tiền sử hút thuốc, nhiều người hút trên 1 gói mỗi ngày trong thời gian dài.
  • Hít phải khói thuốc lá thụ động: Không chỉ người hút chủ động, mà những người thường xuyên tiếp xúc với khói thuốc từ người khác cũng có nguy cơ mắc bệnh. Trong khói thuốc chứa hàng loạt chất gây ung thư nguy hiểm như: PAH (hydrocarbon thơm đa vòng), N-nitrosamine, amin thơm, benzen, vinyl clorua, asen và crom.

     nguyên nhân ung thư phổi tế bào nhỏ
    Khói thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây các bệnh về phổi, đặc biệt là ung thư

Bên cạnh hút thuốc lá, vẫn còn nhiều yếu tố nguy cơ chưa xác định khác có thể góp phần làm tăng khả năng mắc SCLC. Hiện các nhà khoa học vẫn đang tiếp tục nghiên cứu để lý giải vì sao có người hút thuốc suốt đời nhưng không mắc ung thư, trong khi những người chưa từng hút thuốc lại có thể bị chẩn đoán mắc bệnh.

Dưới đây là một số yếu tố nguy cơ khác có thể liên quan đến căn bệnh này:

  • Tiếp xúc với hóa chất độc hại tại nơi làm việc: amiante (asbestos), asen, crom, berili, niken, bồ hóng, hắc ín…
  • Phơi nhiễm bức xạ: xạ trị vùng ngực hoặc vú, radon trong môi trường sống và nơi làm việc, bức xạ từ bom nguyên tử…
  • Môi trường ô nhiễm không khí kéo dài
  • Tiền sử gia đình có người mắc ung thư phổi
  • Nhiễm HIV, làm suy yếu hệ miễn dịch
  • Tuổi cao: quá trình lão hóa làm giảm khả năng sửa chữa tế bào, tăng nguy cơ ung thư

Điều quan trọng cần lưu ý là: có một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ không đồng nghĩa chắc chắn sẽ mắc ung thư, và không có yếu tố nguy cơ cũng không đảm bảo bạn sẽ không mắc bệnh. Vì vậy, người thuộc nhóm nguy cơ cao nên chủ động thăm khám định kỳ để được tư vấn và sàng lọc phù hợp.

Ung thư phổi tế bào nhỏ diễn biến qua mấy giai đoạn?

Các giai đoạn ung thư phổi tế bào nhỏ​ được phân chia theo mức độ tiến triển và lan rộng của tế bào ung thư trong cơ thể. Các tế bào ác tính có thể tạo thành một hoặc nhiều khối u trong phổi, xâm lấn màng phổi, lan đến các cơ quan lân cận, hoặc di căn xa, hình thành u thứ phát tại các vị trí khác.

Tùy theo thời điểm phát hiện, mỗi người bệnh sẽ ở một giai đoạn bệnh khác nhau, phản ánh mức độ phát triển và lan rộng của khối u. Việc phân giai đoạn giúp bác sĩ:

  • Đánh giá tiên lượng sống
  • Xác định phương pháp điều trị phù hợp
  • Cá thể hóa kế hoạch điều trị cho từng bệnh nhân
  • Phân tích và so sánh các nhóm bệnh theo từng giai đoạn trong nghiên cứu lâm sàng

Hiện nay, có hai hệ thống chính được sử dụng để phân giai đoạn bệnh:

  1. Hệ thống phân loại của Hội Cựu chiến binh Hoa Kỳ (Veterans Administration – VA)
  2. Hệ thống phân loại TNM (Tumor – Node – Metastasis) của Liên minh Quốc tế về Kiểm soát Ung thư (UICC)

Hệ thống phân loại của Hội Cựu chiến binh Hoa Kỳ

Hệ thống phân loại VA được xây dựng bởi Nhóm nghiên cứu Ung thư Phổi Cựu chiến binh Hoa Kỳ (VA Lung Study Group) và là hệ thống đầu tiên được sử dụng để phân giai đoạn cho SCLC.

Phân loại VA chia bệnh thành hai giai đoạn chính, dựa trên phạm vi lan rộng của khối u và khả năng điều trị bằng xạ trị:

  • Giai đoạn giới hạn (Limited stage)
    • Khối u chỉ xuất hiện ở một bên phổi
    • Có thể lan đến hạch bạch huyết vùng trung thất, nhưng chỉ ở cùng bên với khối u
    • Có thể xâm lấn hạch thượng đòn, nhưng cũng chỉ ở bên cùng phía khối u
    • Có thể xạ trị trong một trường chiếu xạ đơn, do phạm vi tổn thương còn giới hạn
  • Giai đoạn lan rộng (Extensive stage)
    • Ung thư đã lan sang phổi đối bên
    • Có thể có hoặc không có di căn hạch trung thất
    • Di căn hạch thượng đòn hai bên
    • Xuất hiện di căn xa đến các cơ quan khác như: xương, gan, não, tuyến thượng thận hoặc hạch ngoại vi

Đánh giá hệ thống VA

  • Ưu điểm: Cách phân loại đơn giản, dễ hiểu, được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu lâm sàng và thực hành điều trị SCLC.
  • Hạn chế: Không cung cấp chi tiết đầy đủ về mức độ lan rộng cụ thể của khối u.

Hệ thống phân loại TNM của Liên minh Quốc tế về Kiểm soát Ung thư

Hệ thống TNM là tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng để xác định giai đoạn ung thư phổi, bao gồm ba yếu tố chính:

  • T (Tumor – Khối u nguyên phát):Đánh giá kích thước, số lượng và mức độ xâm lấn của u nguyên phát trong phổi. Kích thước được đo bằng đơn vị centimet (cm). Ngoài ra, còn xét đến việc khối u có xâm lấn sang cấu trúc lân cận hay không. Mức độ T được phân từ T1 đến T4 — số càng lớn cho thấy khối u phát triển càng mạnh và lan rộng hơn.
  • N (Node – Hạch bạch huyết): Xác định mức độ lan đến các hạch bạch huyết vùng ngực từ u nguyên phát. Yếu tố N được chia từ N0 đến N3, phản ánh phạm vi di căn đến các nhóm hạch. N càng cao cho thấy ung thư đã lan rộng hơn đến nhiều hạch hoặc vị trí xa hơn.
  • M (Metastasis – Di căn xa):Đánh giá tình trạng ung thư đã lan sang các cơ quan khác trong cơ thể như não, gan, xương, tuyến thượng thận hoặc phổi đối bên. Yếu tố M được phân thành M0 (chưa di căn) và M1 (đã di căn).
phân loại ung thư phổi tế bào nhỏ
Hệ thống phân loại TNM để phân loại ung thư, bao gồm ung thư phổi

Ưu và nhược điểm của hệ thống TNM

  • Ưu điểm: Cung cấp thông tin chi tiết hơn về khối u, hạch bạch huyết và di căn xa. Giúp bác sĩ xác định chính xác nhóm bệnh nhân có thể hưởng lợi từ phẫu thuật hoặc xạ trị tại chỗ.
  • Hạn chế: Ít được áp dụng trong nghiên cứu lâm sàng về SCLC so với hệ thống phân loại VA.

Phương pháp kết hợp VA và TNM

Hiện nay, một số trung tâm lâm sàng áp dụng phương pháp kết hợp giữa hệ thống VA và TNM nhằm phân giai đoạn SCLC một cách tối ưu hơn.

Phân loại như sau:

  • Giai đoạn giới hạn (Limited stage): Bao gồm giai đoạn I đến III theo hệ thống TNM, khi khối u vẫn có khả năng điều trị bằng xạ trị liều cao với mục đích triệt căn.
  • Giai đoạn lan rộng (Extensive stage): Bao gồm bất kỳ giai đoạn nào, kể cả giai đoạn IV, không thể điều trị bằng xạ trị liều cao, do bệnh đã lan rộng hoặc di căn xa. Mục tiêu điều trị chủ yếu là kiểm soát triệu chứng và kéo dài thời gian sống.

Cách tiếp cận này giữ lại tính đơn giản trong cách chia giai đoạn của hệ thống VA, đồng thời bổ sung chi tiết từ TNM để đánh giá khả năng điều trị bằng xạ trị tại chỗ. Do đó, đây là phương pháp phân loại tối ưu hiện nay trong một số hướng dẫn thực hành điều trị SCLC.

Bệnh nhân ung thư phổi tế bào nhỏ sống được bao lâu?

Hiệu quả điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm: tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân, giai đoạn bệnh tại thời điểm chẩn đoán, và mức độ đáp ứng với các phác đồ điều trị.

Trên thực tế, phần lớn các ca SCLC được phát hiện khi bệnh đã di căn xa, làm giảm khả năng can thiệp triệt để và ảnh hưởng nghiêm trọng đến tiên lượng sống của người bệnh.

Khoảng 70% bệnh nhân phát hiện bệnh ở giai đoạn lan rộng. Ở giai đoạn này, bệnh không thể chữa khỏi, và hầu hết bệnh nhân có di căn xa sẽ tử vong trong vòng 24 tháng. Dưới 2% người mắc bệnh ở giai đoạn này có thể sống sót sau 5 năm.

 ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn cuối​
Tiên lượng sống của bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn cuối cực kỳ thấp

Với bệnh nhân ở giai đoạn giới hạn, điều trị bằng hóa trị kết hợp xạ trị có thể giúp kéo dài thời gian sống. Tỷ lệ sống sau 2 năm có thể đạt 80%, nhưng sau 5 năm vẫn dưới 15%.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng:

  • Sụt cân >10% so với cân nặng ban đầu.
  • Hạ natri máu (nồng độ natri trong máu thấp).
  • Bệnh tái phát sau điều trị ban đầu.
  • Chỉ số thể trạng thấp (Performance status kém).

Phương pháp chẩn đoán ung thư phổi tế bào nhỏ

Để xác định một người có mắc bệnh hay không, bác sĩ sẽ chỉ định một số xét nghiệm và kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh giúp nhận diện khối u, đánh giá mức độ xâm lấn và lan rộng của tế bào ung thư.

  • Nội soi phế quản: Là thủ thuật sử dụng một ống mềm có gắn camera đưa vào đường thở, cho phép quan sát trực tiếp niêm mạc khí quản và phế quản. Khi phát hiện bất thường, bác sĩ có thể thu mẫu mô hoặc tế bào để phân tích.
  • CT scan lồng ngực: Là phương pháp chẩn đoán hình ảnh giúp xác định rõ kích thước và vị trí của tổn thương phổi, đồng thời đánh giá khả năng lan rộng vào hạch bạch huyết hoặc các cơ quan lân cận.
  • Chụp MRI não và tủy sống: Được chỉ định để kiểm tra xem ung thư đã di căn lên hệ thần kinh trung ương hay chưa. Với SCLC – loại ung thư có tốc độ di căn nhanh, chụp MRI não thường là chỉ định tiêu chuẩn, ngay cả khi chưa có dấu hiệu lâm sàng.
  • PET-CT toàn thân: Kỹ thuật sử dụng chất đánh dấu phóng xạ giúp xác định các vùng có hoạt động chuyển hóa cao – điển hình ở tế bào ung thư. Những vùng này sẽ hiển thị rõ trên hình ảnh PET, hỗ trợ đánh giá mức độ lan rộng toàn thân.
  • Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA): Là thủ thuật sử dụng kim nhỏ để lấy mẫu tế bào từ u phổi hoặc hạch nghi ngờ, dưới hướng dẫn của siêu âm hoặc CT, phục vụ cho phân tích mô học.
  • Sinh thiết mô: Giúp nhận diện tính chất mô học của ung thư. Mẫu mô được thu thập thông qua các kỹ thuật như sinh thiết xuyên thành ngực, nội soi phế quản hoặc phẫu thuật xâm lấn tối thiểu.
  • Xét nghiệm máu: Đo các dấu ấn ung thư như CEA, Cyfra 21-1, phục vụ cho chẩn đoán và theo dõi tiến triển bệnh.

    chẩn đoán ung thư phổi tế bào nhỏ
    PET-CT toàn thân giúp phát hiện mầm mống ung thư từ sớm

Phương pháp điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ

Hóa trị là phương pháp điều trị tiêu chuẩn đã được sử dụng từ lâu trong ung thư phổi tế bào nhỏ. Đây là một liệu pháp toàn thân, sử dụng thuốc đưa vào cơ thể qua đường máu nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư không chỉ tại phổi mà còn ở những vị trí đã di căn.

Thuốc hóa trị có cơ chế hoạt động là ngăn chặn sự nhân đôi và lan rộng của tế bào ác tính, giúp kiểm soát tiến triển bệnh và cải thiện thời gian sống cho người bệnh. Phác đồ hóa trị được sử dụng phổ biến nhất hiện nay trong điều trị SCLC là phác đồ kết hợp hai thuốc có chứa hợp chất nhóm Platinum.

Điều trị ban đầu cho ung thư phổi giai đoạn giới hạn

Trong điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ ở giai đoạn giới hạn, mục tiêu điều trị chính là chữa khỏi bệnh. Để đạt được điều này, bác sĩ thường lựa chọn kết hợp giữa các phương pháp điều trị toàn thân như hóa trị với các phương pháp điều trị tại chỗ, bao gồm xạ trị hoặc phẫu thuật, tùy theo tình trạng cụ thể của từng người bệnh.

Giai đoạn bệnh Lựa chọn điều trị
Giai đoạn 1A, 1B, 2A
  • Kết hợp hóa trị và xạ trị cùng thời điểm (hóa xạ đồng thời).
  • Phẫu thuật cắt thùy phổi kèm nạo hạch trung thất, sau đó:
    • Hóa trị hỗ trợ nếu chưa có di căn hạch.
    • Hóa trị đơn thuần, hoặc phối hợp hóa xạ đồng thời/tuần tự nếu đã di căn đến hạch phổi.
    • Hóa xạ đồng thời hoặc tuần tự nếu có di căn hạch trung thất.
  • Áp dụng xạ trị định vị thân (SBRT/SABR) sau hóa trị trong trường hợp không phù hợp phẫu thuật.
Giai đoạn 2B, 2A, 3B, 3C
  • Nếu chỉ số thể trạng ECOG 0–2: Ưu tiên hóa xạ trị đồng thời.
  • Nếu chỉ số ECOG 3–4 do chính ung thư gây ra:
    • Hóa trị đơn thuần.
    • Hóa xạ đồng thời.
    • Hóa xạ tuần tự.
  • Nếu chỉ số ECOG 3–4 không do ung thư: Điều trị được cá thể hóa, có thể bao gồm chăm sóc hỗ trợ giảm nhẹ.

Phác đồ hóa trị phổ biến nhất hiện nay là sự kết hợp giữa nhóm Platinum (như Cisplatin hoặc Carboplatin) và Etoposide, thường được sử dụng trong 4 chu kỳ, mỗi chu kỳ kéo dài từ 21 đến 28 ngày.

hóa trị ung thư phổi tế bào nhỏ
Điều trị bằng phương pháp hóa trị cho bệnh nhân ung thư phổi tế bào nhỏ

Đa phần bệnh nhân giai đoạn giới hạn được chỉ định hóa xạ đồng thời – nghĩa là hóa trị và xạ trị được thực hiện trong cùng khoảng thời gian. Tuy nhiên, nếu người bệnh không đủ điều kiện để thực hiện đồng thời, bác sĩ có thể lựa chọn phương án hóa trị trước, sau đó tiếp tục xạ trị – gọi là hóa xạ tuần tự. Quyết định lựa chọn phụ thuộc nhiều vào mức độ đáp ứng điều trị và khả năng chịu đựng của cơ thể, được đánh giá qua thang điểm ECOG (chỉ số thể trạng). Nếu chỉ số này ở mức cao, bệnh nhân thường không được khuyến nghị hóa xạ đồng thời do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.

Về phẫu thuật, phương pháp này chỉ được thực hiện khi chưa ghi nhận di căn hạch trung thất, được xác định thông qua sinh thiết. Kỹ thuật phổ biến là cắt thùy phổi – loại bỏ toàn bộ một thùy chứa khối u, kết hợp lấy hạch ở phổi và trung thất để xác định mức độ lan rộng. Tùy từng trường hợp, bác sĩ có thể chọn lấy một phần hạch hoặc nạo hạch triệt để.

Sau phẫu thuật, bệnh nhân thường được chỉ định hóa trị hỗ trợ để loại bỏ các tế bào ung thư còn sót. Nếu ung thư đã lan đến hạch trung thất, xạ trị sẽ được bổ sung để nâng cao hiệu quả điều trị.

Trong một số trường hợp không thể phẫu thuật – do bệnh lý nền hoặc thể trạng yếu – xạ trị lập thể định vị thân (SBRT hoặc SABR) có thể được lựa chọn thay thế. Phương pháp này sử dụng liều xạ cao với độ chính xác cao để tiêu diệt khối u trong thời gian ngắn, ít ảnh hưởng đến mô lành. Sau khi hoàn tất xạ trị, người bệnh vẫn có thể được hóa trị bổ sung để kiểm soát bệnh triệt để hơn. Dù mang lại ưu điểm là không xâm lấn và có ít tác dụng phụ, xạ trị lập thể không phù hợp với tất cả bệnh nhân, đặc biệt khi kích thước hoặc vị trí khối u phức tạp, và nguy cơ tái phát có thể cao hơn so với phẫu thuật truyền thống.

Điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn lan rộng

Ở giai đoạn lan rộng, mục tiêu điều trị chính trong ung thư phổi tế bào nhỏ là kiểm soát triệu chứng và kéo dài thời gian sống thêm cho người bệnh. Lúc này, các phương pháp điều trị chủ yếu mang tính toàn thân, với hóa trị và miễn dịch là lựa chọn ưu tiên hàng đầu.

Điều trị khởi đầu thường bao gồm phác đồ hóa trị kết hợp miễn dịch, kéo dài trong 4 hoặc 6 chu kỳ (21 ngày/chu kỳ). Sau giai đoạn này, nếu người bệnh đáp ứng tốt, liệu trình có thể tiếp tục bằng liệu pháp miễn dịch đơn trị dưới dạng điều trị duy trì.

Hóa trị kết hợp miễn dịch hiện là hướng tiếp cận tiêu chuẩn trong giai đoạn tiến xa của bệnh. Phác đồ thường sử dụng sự kết hợp giữa thuốc nhóm Platinum (như Cisplatin hoặc Carboplatin) và Etoposide, đồng thời kết hợp với liệu pháp miễn dịch – thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch. Nhóm thuốc này hoạt động bằng cách kích hoạt tế bào T của hệ miễn dịch, giúp chúng nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư.

Khi hóa trị kết hợp mang lại kết quả tích cực, bệnh nhân có thể được chỉ định tiếp tục với liệu pháp điều trị duy trì, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch. Điều này nhằm kéo dài thời gian kiểm soát bệnh, ngừa nguy cơ tái phát hoặc tiến triển của khối u.

Tuy nhiên, liệu pháp này không áp dụng cho mọi trường hợp. Những người có thể trạng yếu hoặc tiền sử bệnh lý tự miễn như lupus ban đỏ, viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn, có thể gặp rủi ro nghiêm trọng nếu dùng nhóm thuốc này. Trong những trường hợp như vậy, bác sĩ sẽ cân nhắc sử dụng hóa trị đơn độc để đảm bảo an toàn.

xạ trị ung thư phổi tế bào nhỏ
Xạ trị giúp người bệnh nâng cao chất lượng sống trong giai đoạn lan rộng

Xạ trị trong giai đoạn lan rộng chủ yếu mang tính chất giảm nhẹ triệu chứng, hỗ trợ người bệnh cải thiện chất lượng sống. Một số chỉ định phổ biến của xạ trị bao gồm:

  • Giảm chèn ép tĩnh mạch chủ trên, khi khối u gây phù nề vùng mặt và cổ
  • Giảm đau xương do di căn xương
  • Giảm đau lưng khi có chèn ép tủy sống
  • Cải thiện khó thở nếu u chèn đường thở
  • Giảm đau đầu trong trường hợp có di căn não

Ngoài ra, một số trường hợp được chỉ định xạ trị toàn bộ não (WBRT) để kiểm soát tình trạng di căn não lan rộng. Nếu tổn thương di căn não còn khu trú, bác sĩ có thể lựa chọn xạ trị liều cao tập trung vào vùng tổn thương. Đặc biệt, xạ trị não dự phòng có thể được xem xét ở bệnh nhân chưa có di căn rõ ràng, nhằm ngăn ngừa nguy cơ lan đến não trong tương lai, ngay cả khi chưa xuất hiện triệu chứng thần kinh.

Bệnh ung thư phổi tế bào nhỏ có phòng ngừa được không?

Mặc dù không thể loại bỏ hoàn toàn nguy cơ mắc ung thư phổi tế bào nhỏ, nhưng bệnh vẫn có thể phòng ngừa được phần lớn nếu kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ trong lối sống và môi trường. Trong đó, hút thuốc lá được xem là nguyên nhân hàng đầu làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Do đó, ngừng hút thuốc và không sử dụng các sản phẩm chứa nicotine là biện pháp hiệu quả nhất để giảm khả năng mắc ung thư phổi.

Ngoài ra, việc tránh tiếp xúc với khói thuốc thụ động – tức là hít phải khói thuốc từ người khác hút – cũng đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ sức khỏe hô hấp, đặc biệt với người sống hoặc làm việc trong môi trường có người hút thuốc thường xuyên.

 phòng ngừa bệnh ung thư phổi
Tránh khói thuốc lá có thể phòng ngừa phần nào nguy cơ mắc bệnh

Bên cạnh thuốc lá, một số chất độc hại khác có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư phổi tế bào nhỏ như amiante (asbestos), khí radon và uranium. Những người làm việc trong môi trường có nguy cơ phơi nhiễm cao cần bảo vệ bản thân bằng các biện pháp như:

  • Mặc trang phục bảo hộ đúng chuẩn
  • Đeo khẩu trang lọc bụi và khí độc
  • Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với bụi mịn hoặc chất phóng xạ

Các câu hỏi thường gặp về ung thư phổi tế bào nhỏ

Ung thư phổi tế bào nhỏ có di truyền không?

Một số đột biến gen có thể làm tăng khả năng mắc SCLC, nhưng yếu tố di truyền không phải là nguyên nhân duy nhất gây bệnh. Việc mang gen bất thường chỉ làm nguy cơ cao hơn, không đồng nghĩa chắc chắn sẽ mắc ung thư. Nếu gia đình từng có người bị ung thư phổi, bạn nên chủ động kiểm tra sức khỏe và tầm soát định kỳ để kịp thời phát hiện bất thường.

Ung thư phổi tế bào nhỏ có lây không?

SCLC không phải là bệnh truyền nhiễm. Căn bệnh này hình thành do sự tăng sinh bất thường của tế bào tại phổi, không phải do virus hay vi khuẩn gây ra. Vì vậy, tiếp xúc gần, ăn uống chung, quan hệ tình dục hay hít thở cùng môi trường với người bệnh đều không làm lây lan ung thư.

Bệnh nhân ung thư phổi tế bào nhỏ nên ăn gì?

  • Ăn đủ đạm từ thịt, cá, trứng, sữa ít béo, các loại hạt, đậu và thực phẩm làm từ đậu nành để hỗ trợ phục hồi tế bào và mô.
  • Bổ sung trái cây tươi và rau củ xanh nhằm cung cấp vitamin và khoáng chất thiết yếu.
  • Ưu tiên ngũ cốc nguyên hạt như yến mạch, bánh mì nguyên cám, gạo lứt hoặc mì nguyên hạt để tăng cường chất xơ và năng lượng.
  • Tăng cường chất béo tốt từ bơ, dầu olive, quả hạch để hỗ trợ hấp thu dinh dưỡng và cung cấp năng lượng.
  • Khi chế biến thực phẩm, nên rã đông thịt và cá trong ngăn mát tủ lạnh, thay nước thường xuyên để đảm bảo an toàn.
  • Chia nhỏ bữa ăn thành 4–6 bữa mỗi ngày và uống đủ 1,5–2 lít nước để duy trì thể trạng và hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn.

Bệnh nhân ung thư phổi tế bào nhỏ kiêng ăn gì?

  • Tránh hút thuốc lá, rượu bia và các loại đồ uống có cồn vì chúng làm suy giảm miễn dịch và ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
  • Hạn chế các món chiên xào nhiều dầu mỡ, thực phẩm cay nóng vì dễ gây buồn nôn, khó tiêu và tiêu chảy.
  • Không dùng cà phê hoặc đồ uống chứa caffein do nguy cơ gây mất nước và táo bón.
  • Tránh thực phẩm chế biến sẵn như xúc xích, thịt nguội hoặc thức ăn nguội lâu, vì có thể chứa chất bảo quản hoặc vi khuẩn có hại.
  • Không ăn đồ sống, tái hoặc chưa nấu chín kỹ để phòng ngừa nhiễm khuẩn từ các tác nhân như Listeria, Salmonella, E.coli.
  • Tránh sữa tươi và các sản phẩm từ sữa chưa tiệt trùng do nguy cơ nhiễm vi khuẩn gây hại.
  • Hạn chế sử dụng mật ong, bơ hạt và nước ép trái cây chưa qua tiệt trùng.
  • Không dùng thực phẩm đã để ở nhiệt độ phòng quá 2 giờ hoặc thức ăn trong tủ lạnh quá 3 ngày vì nguy cơ gây ngộ độc thực phẩm.

Ung thư phổi tế bào nhỏ là mối đe dọa nghiêm trọng. Nhưng với nhận thức đúng đắn và hành động kịp thời, bạn có thể giảm thiểu rủi ro. Hãy chủ động tìm hiểu, kiểm tra sức khỏe định kỳ và thực hiện lối sống lành mạnh để bảo vệ bản thân và gia đình ngay hôm nay!Thông tin liên hệ Tai Mũi Họng Sài Gòn

Hotline: (028) 38 213 456

Website: https://taimuihongsg.com

Đặt Hẹn Khám Bệnh Online: https://taimuihongsg.com/dat-hen-kham-benh/

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Search

+