Sốt xuất huyết

Sốt xuất huyết: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị & phòng ngừa

Sốt xuất huyết là bệnh gì? Có gây ra các biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe không? Để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình, hãy cùng tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa bệnh sốt xuất huyết hiệu quả ngay.

Bệnh sốt xuất huyết là gì?

Sốt xuất huyết là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra, lây lan chủ yếu qua vết đốt của muỗi vằn Aedes aegypti. Loài muỗi này dễ nhận diện bởi các khoảng trắng đặc trưng trên chân và lưng. Đây là căn bệnh nguy hiểm, có khả năng lây lan nhanh chóng và ảnh hưởng lớn đến cộng đồng.

nguyên nhân gây bệnh sốt xuất huyết.
Muỗi vằn Aedes aegypti là tác nhân chính gây bệnh sốt xuất huyết.

Trẻ em thường có khả năng mắc bệnh cao hơn người lớn do sức đề kháng còn yếu. Tuy nhiên, cả hai nhóm đối tượng đều có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Bệnh sốt xuất huyết có biểu hiện từ nhẹ đến nặng. Ở dạng nhẹ, người bệnh thường gặp triệu chứng như sốt cao, đau cơ, đau khớp và phát ban trên da. Trong khi đó, các trường hợp nặng hơn có thể dẫn đến chảy máu trong, hạ huyết áp đột ngột và tử vong.

Bệnh sốt xuất huyết nguy hiểm như thế nào?

Sốt xuất huyết được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) xếp vào danh sách “mối đe dọa sức khỏe toàn cầu”. Loại virus Dengue có thể gây ra các biến chứng đáng sợ, đặc biệt là ở những người mắc bệnh lần thứ hai hoặc có bệnh lý nền. Sự khó lường này là do sự phức tạp trong biến đổi gen của virus Dengue. Điều này khiến công tác dự đoán và quản lý dịch bệnh gặp nhiều thách thức. Tùy thuộc vào tình trạng miễn dịch và cơ địa của từng người mà bệnh có thể ở thể nhẹ hoặc tiến triển nặng.

Sốt xuất huyết có thể gây biến chứng nguy hiểm
Sốt xuất huyết có thể gây biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.

Một số trường hợp nguy hiểm có thể xảy ra đối với người bệnh như:

  • Diễn biến khó lường: Hậu quả nghiêm trọng có thể xảy ra ngay cả khi chưa có dấu hiệu cảnh báo rõ ràng. Các biểu hiện như thoát dịch, sốc hoặc suy đa tạng thường xuất hiện bất ngờ và gây nguy hiểm đến tính mạng. Nhưng lúc này có thể virus Dengue đã xâm chiếm và gây bệnh cho các cơ quan khác mà ta không biết.
  • Triệu chứng dễ bị nhầm lẫn: Ở giai đoạn đầu, bệnh có thể bị nhầm lẫn với các loại sốt khác, khiến việc chẩn đoán và điều trị bị chậm trễ.
  • Chưa có thuốc điều trị đặc hiệu: Hiện tại, các biện pháp điều trị chủ yếu tập trung vào việc kiểm soát triệu chứng và biến chứng của bệnh. Bên cạnh đó để ngăn tình trang lây lan của virus dengue, người ta cũng đang điều chế nhiều loại huyết thanh từ biến chủng của chúng.

Nguyên nhân gây sốt xuất huyết

Nhiều người vẫn còn những hiểu lầm phổ biến về bệnh sốt xuất huyết, đặc biệt là vấn đề bệnh có lây truyền với người bệnh hay không. Quan trọng cần lưu ý, sốt xuất huyết không lây qua tiếp xúc thông thường, mà chủ yếu lây qua các nguyên nhân như sau:

Lây qua muỗi vằn Aedes aegypti

Con đường lây chính của bệnh sốt xuất huyết là qua muỗi vằn cái Aedes aegypti, một loại muỗi đóng vai trò trung gian truyền bệnh. Khi đốt người đang mang virus Dengue, nó sẽ trở thành vật chủ chứa virus dengue. Sau đó, khi tiếp tục đốt người khác, virus dengue sẽ được truyền qua vết đốt.

Sốt xuất huyết lây truyền qua muỗi vằn
Sốt xuất huyết lây truyền qua muỗi vằn đốt người mang virus Dengue.

Điều đáng chú ý là ngay cả khi người bệnh không có triệu chứng, họ vẫn có khả năng trở thành nguồn lây nhiễm thông qua muỗi. Theo thống kê, có khoảng 80% trường hợp nhiễm sốt xuất huyết không biểu hiện triệu chứng.

Lây truyền qua đường máu

Mặc dù hiếm gặp hơn, nhưng virus Dengue cũng có thể lây qua các đường liên quan đến máu như:

  • Nhận máu từ người mang virus dengue: Khi máu của người bệnh được truyền cho người khỏe mạnh.
  • Dùng chung bơm kim tiêm: Khả năng lây bệnh tăng cao khi dùng chung dụng cụ tiêm có chứa máu của người bệnh.

Các con đường lây truyền ít gặp

Lây truyền tại bệnh viện: Virus dengue có thể lây qua các chế phẩm máu hoặc do phơi nhiễm với tổn thương từ kim tiêm và niêm mạc. Thậm chí, người hiến máu không có triệu chứng vẫn có thể mang virus Dengue.

Lây truyền từ mẹ sang con: Phụ nữ mang thai mắc sốt xuất huyết trong vòng 10 ngày trước khi sinh có thể truyền virus dengue cho con. Trẻ sơ sinh nhiễm bệnh thường biểu hiện triệu chứng từ ngày thứ 4 đến ngày thứ 11 sau khi sinh.

Ngoài ra, sự gia tăng dân số và đô thị hóa không kiểm soát làm giảm chất lượng vệ sinh môi trường. Tạo ra các điểm nước đọng – nơi muỗi sinh sản. Sự thiếu hụt nhận thức của cộng đồng về các biện pháp ngăn ngừa cũng là một yếu tố quan trọng dẫn đến tình trạng lây nhiễm tăng cao.

Sốt xuất huyết xuất hiện phổ biến ở đâu?

Sốt xuất huyết được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) liệt kê vào danh sách các bệnh nguy hiểm do muỗi truyền. Từ khi được phát hiện lần đầu tiên vào thập niên 50 của thế kỷ 20, căn bệnh này đã ghi nhận sự gia tăng mạnh mẽ. Hiện nay, sốt xuất huyết đã xuất hiện tại hơn 129 quốc gia với hàng trăm triệu ca nhiễm được báo cáo mỗi năm. Đáng chú ý, số lượng ca mắc đã tăng gấp 30 lần chỉ trong vòng 50 năm qua. Đây là nguyên do khiến bệnh trở thành thách thức y tế nghiêm trọng trên toàn thế giới.

Sự bùng phát của dịch sốt xuất huyết thường diễn ra không đều đặn. Chúng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khí hậu, nhiệt độ, và lượng mưa. Đặc biệt, các khu vực có khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới thường xuyên ghi nhận các đợt dịch nghiêm trọng. Các khu vực như: Đông Nam Á, Nam Á, châu Phi, Trung Đông,… được xem là những “điểm nóng” với khả năng lây lan cao.

Triệu chứng của bệnh sốt xuất huyết

Triệu chứng lâm sàng của bệnh sốt xuất huyết rất đa dạng và có thể xuất hiện dưới nhiều dạng khác nhau. Các triệu chứng bao gồm sốt cao đột ngột, đau đầu liên tục và xuất huyết dưới da. Một số người bệnh còn có thể bị đau bụng, buồn nôn hoặc nôn mửa. Điều này khiến bệnh dễ bị chẩn đoán sai và tạo điều kiện lây truyền bệnh.

Giai đoạn sốt ban đầu:

Khi mắc bệnh, triệu chứng ban đầu sẽ là những cơn sốt kéo dài từ 4 – 7 ngày. Kèm theo đó là những triệu chứng thường gặp như:

  • Cơn đau đầu kéo dài.
  • Bị nhức mắt và mỏi mắt.
  • Đau mỏi cơ bắp.
  • Biểu hiện chán ăn hoặc ăn vào bị buồn nôn.

Thông thường, các ban xuất huyết sẽ xuất hiện trên cơ thể sau 3-4 ngày từ khi bắt đầu sốt. Tuy nhiên, bệnh nhân có thể nổi ban trở lại trong những ngày kế tiếp. Xét nghiệm máu ở giai đoạn này thường cho kết quả giảm tiểu cầu trong mức bình thường trong khi số lượng bạch cầu thường giảm đáng kể.

Dấu hiệu sốt xuất huyết
Sốt cao, đau đầu, phát ban, xuất huyết dưới da là dấu hiệu nhận biết sốt xuất huyết.

Giai đoạn nhiều nguy hiểm:

Giai đoạn nguy hiểm thường diễn ra từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 kể từ khi khởi phát bệnh. Lúc này, người bệnh có thể vẫn còn sốt hoặc bắt đầu giảm sốt, nhưng các triệu chứng nguy hiểm có thể xuất hiện như sau:

  • Đau bụng ở phía bên phải.
  • Cảm giác mệt mỏi, vật vã hoặc li bì, nôn mửa nhiều lần;
  • Biểu hiện như tụt huyết áp, tứ chi lạnh, mạch đập nhanh,…
  • Tình trạng tràn dịch màng phổi, phù nề vùng mí mắt,…
  • Xuất huyết dưới da với các nốt xuất huyết rải rác ở vùng cẳng chân, cánh tay, bụng, đùi. Xảy ra tình trạng xuất huyết niêm mạc như chảy máu mũi, chân răng, nôn ra máu,…
có thể gây tụt huyết áp, xuất huyết nội tạng
Giai đoạn nguy hiểm có thể gây tụt huyết áp, xuất huyết nội tạng, cần theo dõi sát sao.

Giai đoạn hồi phục sức khỏe:

Giai đoạn sức khỏe bình thường trở lại sẽ tầm từ 7 đến 10 ngày. Số lượng tiểu cầu trong máu dần được tái tạo và trở về mức bình thường, giúp cơ thể tái thiết lập trạng thái cân bằng.

Các biến chứng nguy hiểm của sốt xuất huyết

Bệnh sốt xuất huyết hiện không chỉ phổ biến ở trẻ em mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến người lớn, với tỷ lệ di chứng cao hơn nếu không được điều trị đúng cách. Các biến chứng nguy hiểm có thể đe dọa tính mạng bao gồm:

  • Sốc do thoát huyết tương: Virus gây bệnh làm tăng tính thấm mao mạch, dẫn đến thoát huyết tương và cô đặc máu. Từ đó dẫn đến hệ quả gây sốc, dịch huyết tương ứ đọng trong màng não, dẫn đến phù não và hội chứng thần kinh, thậm chí hôn mê.
  • Biến chứng hô hấp: Tràn dịch màng phổi và viêm phổi do thoát huyết tương xâm nhập vào phổi gây phù phổi cấp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hô hấp. Ngoài ra có thể tử vong nếu không cấp cứu kịp thời, người bệnh có thể không qua khỏi do suy hô hấp.
  • Tụt huyết áp và xuất huyết não: Tụt huyết áp đột ngột do mất máu và thoát huyết tương. Xuất huyết não nếu không được xử trí, tình trạng này có thể gây tử vong hoặc để lại di chứng nặng nề.
  • Suy tim: Mất máu liên tục khiến tim không đủ máu để tuần hoàn, dẫn đến suy tim cấp.
  • Suy thận cấp: Là một trong những hậu quả nguy hiểm của sốt xuất huyết, cần được điều trị kịp thời.
  • Biến chứng ở phụ nữ mang thai: Sốt cao khiến nhịp tim thai nhi đập nhanh, gây suy thai. Nếu thai phụ nhiễm sốt xuất huyết trong những tháng đầu thai kỳ, nguy cơ sảy thai rất cao.
Sốt xuất huyết có thể gây suy tim
Sốt xuất huyết có thể gây suy tim, xuất huyết não, suy thận nếu không được điều trị kịp thời.

Một số cách chẩn đoán bệnh sốt xuất huyết

Chẩn đoán bệnh sốt xuất huyết Dengue thường được thực hiện dựa trên các yếu tố dịch tễ, biểu hiện lâm sàng và các xét nghiệm cơ bản. Các xét nghiệm trên không chỉ hỗ trợ chẩn đoán mà còn giúp đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh. Để từ đó bác sĩ có thể đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Dưới đây là những phương pháp thường được áp dụng:

Xét nghiệm huyết thanh

Ngoài ra, xét nghiệm huyết thanh có thể được sử dụng để xác định sự hiện diện của virus dengue trong cơ thể. Các xét nghiệm huyết thanh giúp phát hiện kháng thể hoặc virus, từ đó hỗ trợ bác sĩ trong việc dự đoán chính xác bệnh.

Xét nghiệm máu giúp phát hiện virus Dengue
Xét nghiệm máu giúp phát hiện virus Dengue và đánh giá mức độ bệnh.

Xét nghiệm chuyên sâu:

  • Điện giải đồ: Phân tích nồng độ các ion trong máu để phát hiện sự mất cân bằng do mất nước hoặc rối loạn điện giải.
  • Khí máu: Giúp đánh giá chức năng hô hấp và tình trạng trao đổi khí, đặc biệt trong trường hợp nghi ngờ biến chứng.
  • Chức năng đông máu: Nhằm phát hiện các rối loạn đông máu, xuất huyết nội hoặc biến chứng nặng.
  • Men gan: Kiểm tra chức năng gan, đặc biệt khi virus Dengue gây tổn thương gan.

Chẩn đoán hình ảnh:

  • X-quang phổi: Nhằm phát hiện các biến chứng như tràn dịch màng phổi, một trong những dấu hiệu của sốt xuất huyết nặng.

Cách điều trị bệnh sốt xuất huyết

Hiện nay, chưa có vắc xin đặc trị cho bệnh sốt xuất huyết. Các phương pháp điều trị triệu chứng là cách tốt nhất để cải thiện tình trạng và tăng khả năng miễn dịch:

Theo dõi liên tục:

  • Đối với những trường hợp bệnh nặng, việc theo dõi sát sao là cực kỳ quan trọng. Hạn chế chăm sóc người bệnh tại những nơi có nhiều muỗi. Người bệnh nên được nhập viện để được theo dõi và điều trị tích cực. Trong bệnh viện, các bác sĩ sẽ thực hiện các biện pháp như truyền dịch để kiểm soát tình trạng xuất huyết.

Hạ sốt:

  • Để kiểm soát tình trạng sốt trong bệnh sốt xuất huyết, bác sĩ sẽ chỉ định sử dụng thuốc chứa thành phần paracetamol là một phương pháp hiệu quả và an toàn. Thành phần paracetamol giúp giảm sốt nhanh chóng và làm giảm cảm giác khó chịu cho người bệnh. Tuy nhiên, thuốc có chứa aspirin hoặc ibuprofen sẽ không được chỉ định trong trường hợp này. Vì những thành phần này có thể làm tăng khả năng xuất huyết. Aspirin có tác dụng làm loãng máu, có thể dẫn đến tình trạng chảy máu nghiêm trọng hơn.

Bù nước:

  • Một trong những vấn đề nghiêm trọng mà người bệnh sốt xuất huyết phải đối mặt là tình trạng mất nước và thoát dịch. Để ngăn ngừa tình trạng này, việc bù nước là rất quan trọng. Người bệnh nên uống nhiều nước hoặc các dung dịch điện giải để bổ sung các khoáng chất cần thiết cho cơ thể.
Người bệnh cần uống nhiều nước
Người bệnh cần uống nhiều nước và dung dịch điện giải để tránh mất nước.

Một số biện pháp phòng ngừa bệnh sốt xuất huyết

Hiện tại, chưa có thuốc đặc trị sốt xuất huyết. Việc điều trị chủ yếu tập trung vào giảm triệu chứng và hỗ trợ cơ thể phục hồi. Người bệnh cần được nghỉ ngơi, uống nhiều nước cũng như dùng thuốc hạ sốt như chỉ định của bác sĩ. Để ngăn ngừa, bạn có thể lưu ý các biện pháp sau:

Tiêm ngừa vắc xin

Vắc xin phòng sốt xuất huyết do Hãng Takeda (Nhật Bản) phát triển và sản xuất tại Đức đã mang lại bước đột phá trong phòng ngừa bệnh sốt xuất huyết. Đây là loại vaccin có khả năng ngừa hiệu quả đối với cả 4 tuýp huyết thanh của virus sốt xuất huyết.

Tiêm vắc xin sốt xuất huyết
Tiêm vắc xin giúp giảm nguy cơ mắc sốt xuất huyết và hạn chế biến chứng nguy hiểm.

Hiệu quả phòng bệnh

  • Hiệu lực phòng bệnh: 80,2% tại thời điểm 12 tháng sau khi tiêm liều thứ hai.
  • Thời gian bảo vệ kéo dài: Hiệu quả chống nhiễm virus đạt 61,2%, giúp ngăn ngừa nhập viện lên đến 84,2% sau 4,5 năm theo dõi.

Lợi ích của tiêm vắc xin sốt xuất huyết

  • Giảm nguy cơ nhập viện do biến chứng sốt xuất huyết 90,4% trong 18 tháng đầu sau khi hoàn tất liệu trình tiêm chủng.
  • Hiệu quả cao trong việc chống lại các đợt bùng phát bệnh, đặc biệt ở những khu vực dịch lưu hành mạnh.

Vắc xin phòng sốt xuất huyết của Takeda đã được cấp phép sử dụng tại hơn 40 quốc gia và là vắc xin sốt xuất huyết đầu tiên được phê duyệt chính thức tại Việt Nam, góp phần quan trọng vào việc ngăn ngừa và giảm thiểu tỷ lệ mắc bệnh trong cộng đồng.

Biện pháp tiêu diệt bọ gậy, lăng quăng và muỗi

  • Các lọ hoa, chậu cây cảnh đọng nước cần được thay nước định kỳ thường xuyên.
  • Thả cá vàng vào bể cá, hồ cá để tiêu diệt lăng quăng.
  • Đậy kín lu nước, xô nước không sử dụng.
  • Cọ rửa các vật chứa nước hàng tuần.
  • Úp các vật có khả năng đọng, chứa nước khi không dùng đến.
  • Dọn dẹp rác thải tránh đọng nước tạo môi trường sinh sản cho muỗi.
  • Phát quang bụi rậm, cây cối để giữ không gian thông thoáng.
  • Phun thuốc định kỳ xung quanh nhà để diệt muỗi ngăn muỗi sinh sôi.

Biện pháp bảo vệ bản thân và gia đình

  • Ngủ màn để tránh muỗi đốt cả ban ngày lẫn ban đêm.
  • Mặc quần áo dài tay, nhạt màu khi ra ngoài.
  • Thoa dầu tràm hoặc kem chống muỗi lên vùng da hở.
  • Hạn chế ra ngoài vào buổi chiều tối trong mùa mưa, đặc biệt tại những nơi nhiều cây cối, ẩm thấp.
  • Theo dõi trẻ nhỏ khi vui chơi ngoài trời, tránh để trẻ bị muỗi đốt.
  • Đóng kín cửa trong nhà để hạn chế muỗi bay vào.
  • Người mắc sốt xuất huyết cần ngủ màn thường xuyên để tránh lây truyền bệnh cho người trong gia đình.

Các lưu ý cần nhớ khi chăm sóc người bệnh sốt xuất huyết

  • Theo dõi nhiệt độ cơ thể thường xuyên:
    Để kịp thời phát hiện và xử lý khi sốt hoặc có biến động bất thường, hãy sử dụng nhiệt kế đo nhiệt độ định kỳ. Điều này giúp bạn nhanh chóng nhận ra các dấu hiệu nguy hiểm và đưa ra biện pháp phù hợp.
  • Hạ nhiệt đúng cách:
    Sử dụng khăn ấm để lau người, đặc biệt chú ý đắp khăn ở các vùng như nách và bẹn khi người bệnh sốt khá cao. Điều này giúp hỗ trợ giảm nhiệt một cách an toàn và hiệu quả. Tránh dùng nước lạnh hoặc đá, vì có thể gây co mạch, ảnh hưởng tiêu cực đến việc giảm sốt.
  • Ưu tiên mặc quần áo thoáng mát:
    Hãy chọn quần áo mỏng, nhẹ và làm từ chất liệu thấm hút mồ hôi tốt như vải cotton. Điều này giúp cơ thể bệnh nhân luôn được thông thoáng, hỗ trợ quá trình hạ sốt và giảm cảm giác khó chịu.
  • Tuyệt đối tránh một số loại thuốc hạ sốt: Không sử dụng các loại thuốc như Aspirin hoặc Ibuprofen để hạ sốt. Bởi chúng có thể làm xuất huyết tiêu hóa – một biến chứng nguy hiểm của sốt xuất huyết. Thay vào đó, thuốc có chứa Paracetamol là lựa chọn an toàn hơn, nhưng cần sử dụng theo đúng chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả.
  • Uống đủ nước:
    Đảm bảo bệnh nhân uống đủ nước, vì sốt xuất huyết thường gây mất nước nhanh. Ngoài nước lọc, bạn có thể cho người bệnh uống dung dịch Oresol hoặc nước ép trái cây tươi (như cam, dừa). Các loại nước này giúp bù nước và cân bằng điện giải. Đồng thời cung cấp thêm vitamin C hỗ trợ tăng cường khả năng miễn dịch.
  • Lưu ý khi sử dụng thuốc hạ sốt:
    Chỉ dùng thuốc hạ sốt khi thân nhiệt vượt ngưỡng 38.5°C. Mỗi lần sử dụng thuốc cần cách nhau tối thiểu từ 4 đến 6 tiếng. Đảm bảo tuân thủ liều lượng được bác sĩ khuyến cáo để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

Những câu hỏi thường gặp

Sốt xuất huyết có tắm được không?

Khi mắc sốt xuất huyết, bệnh nhân có thể tắm rửa bình thường. Tuy nhiên cần tránh kỳ cọ mạnh nếu hạ tiểu cầu nhiều, vì có thể gây chảy máu dưới da. Từ cuối ngày thứ 3 đến hết ngày thứ 7, triệu chứng sốt có thể giảm. Tuy nhiên không nên chủ quan vì có thể xuất hiện hệ quả như tăng tính thấm thành mạch và giảm tiểu cầu, dẫn đến xuất huyết.

Ai có nguy cơ mắc sốt xuất huyết cao hơn?

Những người sống ở khu vực có muỗi Aedes, đặc biệt là Aedes aegypti, có khả năng mắc sốt xuất huyết cao hơn. Các khu vực này thường là những vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, nơi có điều kiện thuận lợi cho muỗi sinh sản. Trẻ em và người lớn tuổi cũng nằm trong nhóm có nguy cơ cao. Lí do là vì hệ miễn dịch của họ có thể yếu hơn, khiến họ dễ bị nhiễm bệnh hơn. Ngoài ra, những người sống trong điều kiện vệ sinh kém hoặc có nhiều nước đọng cũng dễ bị muỗi đốt và khó điều trị.

Sốt xuất huyết có thể lây lan qua đường nào khác?

Sốt xuất huyết chủ yếu lây lan qua muỗi Aedes. Hiện tại, không có bằng chứng cho thấy bệnh này lây lan qua đường tiếp xúc trực tiếp hoặc qua không khí.

Sốt xuất huyết là một bệnh lý nguy hiểm, có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Để bảo vệ bản thân và gia đình trước căn bệnh này, mỗi người dân cần nâng cao ý thức phòng chống sốt xuất huyết. Đặc biệt, các bậc phụ huynh cần quan tâm đến trẻ em, đưa trẻ đi khám ngay khi có dấu hiệu của loại bệnh này. Hãy cùng chung tay bảo vệ sức khỏe cộng đồng, đẩy lùi bệnh sốt xuất huyết!

Thông tin liên hệ Tai Mũi Họng Sài Gòn

Hotline: (028) 38 213 456

Website: https://taimuihongsg.com

Đặt Hẹn Khám Bệnh Online: https://taimuihongsg.com/dat-hen-kham-benh/

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Search

+