Thuỷ đậu

Thủy đậu: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán, cách điều trị & phòng ngừa

BS.CKII. Ngô Thanh Thúy

THAM VẤN BỞI BÁC SĨ

BS.CKII. Ngô Thanh Thúy

Giám đốc Cơ sở 2 Phòng Khám Đa Khoa Quốc Tế Sài Gòn

Thuỷ đậu là căn bệnh truyền nhiễm do virus Varicella-zoster gây ra, thường xuất hiện ở trẻ nhỏ nhưng người lớn cũng có thể mắc phải nếu chưa từng bị bệnh trước đó. Khi thời tiết chuyển mùa hoặc hệ miễn dịch suy yếu, bệnh dễ bùng phát và lây lan trong cộng đồng. Cùng tìm hiểu về căn bệnh này qua bài viết sau để biết cách phòng ngừa và hỗ trợ điều trị nếu mắc bệnh.

Tìm hiểu bệnh thủy đậu là gì?

Biểu hiện nổi bật của căn bệnh này là tình trạng nổi mẩn đỏ, kèm theo các mụn nước li ti hoặc bọng nước lớn chứa dịch bên trong, gây cảm giác ngứa rát và khó chịu cho người bệnh. Bệnh có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất vẫn là ở trẻ nhỏ hoặc người trưởng thành chưa từng mắc bệnh trước đó hay chưa được tiêm phòng đầy đủ.

Theo các chuyên gia dịch tễ, thủy đậu có tốc độ lây lan nhanh, đặc biệt là tại các khu vực đông dân cư hoặc trong môi trường học đường. Những nước có khí hậu ôn đới ghi nhận tỷ lệ trẻ dưới 15 tuổi nhiễm bệnh lên tới 90%, và con số này ở người trưởng thành còn cao hơn. Tại Việt Nam – nơi có khí hậu nhiệt đới nóng ẩm – bệnh thường bùng phát mạnh vào khoảng thời gian giao mùa từ tháng 3 đến tháng 5 hằng năm.

Số liệu thống kê cho thấy, những năm gần đây, lượng ca bệnh tại Việt Nam có xu hướng gia tăng, bất chấp việc đã có vắc xin phòng ngừa hiệu quả. Riêng trong 7 tháng đầu năm 2023, hàng nghìn ca đã được ghi nhận, trong đó riêng Hà Nội chiếm tỷ lệ đáng kể với mức tăng gấp hơn 11 lần so với cùng kỳ năm trước. Nguyên nhân được cho là do tỷ lệ tiêm chủng phòng bệnh chưa đạt mức khuyến cáo, cộng thêm tâm lý chủ quan trong cộng đồng.

Bệnh thường ảnh hưởng nhiều nhất đến trẻ từ 2 đến 8 tuổi, tuy nhiên người lớn cũng có nguy cơ cao nếu chưa có miễn dịch. Ngoài tên gọi phổ biến là “thủy đậu”, dân gian còn gọi bệnh này bằng các tên khác như “trái rạ” hay “phỏng dạ”.

Nốt thuỷ đậu bị bội nhiễm
Thuỷ đậu là bệnh phổ biến ở Việt Nam với tình trạng lây lan nhanh

Nguyên nhân bị thủy đậu (Virus Varicella-Zoster)

Bệnh thủy đậu là kết quả của sự nhiễm trùng do virus Varicella Zoster – một loại virus thuộc họ Herpesvirus, đồng thời cũng là tác nhân gây bệnh zona thần kinh (còn gọi là giời leo) khi virus tái hoạt động sau một thời gian ẩn trong cơ thể người từng mắc bệnh.

Đặc điểm của virus Varicella Zoster (VZV)

Virus Varicella Zoster là một loại virus có cấu trúc siêu nhỏ (khoảng 150–200 nanomet), có khả năng xâm nhập và nhân lên nhanh chóng trong cơ thể người. Sau khi xâm nhập, virus thường phát triển tại chỗ rồi theo máu lan đến các cơ quan, đặc biệt là các hạch thần kinh cảm giác và lớp biểu bì da, gây nên triệu chứng đặc trưng của bệnh.

Điểm đáng lưu ý là VZV không tồn tại lâu ngoài môi trường, nên việc lây lan gián tiếp qua các vật dụng là rất hiếm gặp. Thay vào đó, bệnh chủ yếu lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp giữa người với người, đặc biệt trong khoảng thời gian hai ngày trước khi phát ban xuất hiện – thời điểm virus phát tán mạnh trong dịch tiết đường hô hấp.

Cơ chế và điều kiện làm tăng nguy cơ lây lan

Virus thủy đậu chủ yếu truyền nhiễm qua đường không khí. Khi người nhiễm bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện, virus có thể phát tán ra môi trường dưới dạng các giọt nhỏ li ti, người khác hít phải những hạt này sẽ có nguy cơ cao bị lây nhiễm. Ngoài ra, việc tiếp xúc trực tiếp với các bóng nước hoặc dịch tiết từ nốt mụn cũng là con đường truyền bệnh tiềm ẩn.

Đáng chú ý, phụ nữ mang thai mắc bệnh còn có khả năng truyền virus cho thai nhi trong thời kỳ thai nghén, trong lúc sinh hoặc sau sinh, gây ra tình trạng thủy đậu sơ sinh – một thể bệnh nặng và dễ biến chứng.

Mọi người đều có thể nhiễm virus gây trái rạ nếu chưa từng mắc bệnh hoặc chưa tiêm phòng. Một số nhóm đối tượng có nguy cơ lây nhiễm cao hơn bao gồm:

  • Người có tiếp xúc gần với người mắc phỏng dạ hoặc zona thần kinh: Virus có thể truyền qua đường thở hoặc qua việc chạm vào vùng da bị tổn thương, đặc biệt là các nốt phỏng chứa dịch.
  • Thành viên sống chung trong cùng gia đình với người bệnh: Trong không gian khép kín như gia đình, virus dễ lây lan hơn so với những nơi công cộng hay bệnh viện, do tần suất tiếp xúc cao và môi trường gần gũi.
  • Người có hệ miễn dịch yếu: Những ai đang bị suy giảm miễn dịch như người già, bệnh nhân ung thư, người điều trị bằng hóa trị, phụ nữ mang thai hoặc người dùng thuốc ức chế miễn dịch đều rất dễ bị virus tấn công, dẫn đến nhiễm bệnh với nguy cơ biến chứng cao hơn bình thường.
Bệnh thủy đậu có lây ko
Virus VZV là nguyên nhân chính gây ra thuỷ đậu ở người

Bệnh thủy đậu có lây không? Lây qua đường nào

Thủy đậu là bệnh truyền nhiễm dễ dàng lây từ người sang người. Việc xảy ra chủ yếu qua tiếp xúc trực tiếp hoặc giọt bắn từ ho, hắt hơi, nói chuyện chứa virus. Ngoài ra, các nốt thủy chứa dịch cũng là nguồn lây, khi tiếp xúc trực tiếp hoặc qua vật dụng cá nhân như khăn mặt, bàn chải đánh răng.

Dấu hiệu thủy đậu qua từng giai đoạn

Sau khi tiếp xúc với virus Varicella-Zoster, cơ thể thường mất khoảng từ 10 đến 21 ngày để xuất hiện các dấu hiệu đầu tiên. Trong giai đoạn khởi phát, người bệnh thường xuất hiện các nốt mụn nước rải rác trên da, kèm theo cảm giác ngứa ngáy, khó chịu. Những nốt này có thể nổi theo từng đợt, cách nhau từ 3 đến 4 ngày. Toàn bộ tiến trình bệnh thường kéo dài trong khoảng 5 đến 10 ngày. Ngoài tổn thương ngoài da, bệnh nhân còn có thể bị sốt, ăn không ngon, uể oải, đau đầu và cảm giác mệt mỏi toàn thân.

Mụn thuỷ đậu bao lâu thì vỡ
Các giai đoạn phát triển gây tổn thương da của trái rạ

Giai đoạn ủ bệnh

Thời gian ủ bệnh thuỷ đậu kéo dài trung bình từ 10 đến 20 ngày, đôi khi dao động trong khoảng 2 – 3 tuần tùy cơ địa và sức đề kháng của từng người. Trong giai đoạn này, người nhiễm virus không có biểu hiện rõ ràng và thường không biết mình đã bị nhiễm bệnh.

Giai đoạn phát bệnh

Khi virus bắt đầu hoạt động mạnh, người bệnh bắt đầu cảm thấy khó chịu trong người với các biểu hiện giống cúm như mệt mỏi, đau cơ, đau đầu, sốt nhẹ, đau họng, chảy nước mũi hoặc buồn nôn. Khoảng 24 đến 48 giờ sau, các nốt phát ban nhỏ màu đỏ sẽ bắt đầu xuất hiện, thường bắt đầu từ vùng mặt hoặc da đầu rồi lan dần xuống ngực, lưng và toàn thân. Những nốt ban này sau đó nhanh chóng phát triển thành mụn nước. Ngoài ra, một số trường hợp còn xuất hiện hạch sau tai hoặc bị viêm họng kèm theo.

Giai đoạn toàn phát

Chỉ trong vòng khoảng 24 giờ kể từ khi xuất hiện những đốm đỏ đầu tiên, các thương tổn đã nhanh chóng “đổi dạng” thành mụn nước hình tròn, đường kính thường dao động 1 – 3 mm. Bên trong những bóng nước này là dịch trong hoặc hơi đục; nếu có bội nhiễm vi khuẩn, dịch có thể lẫn mủ. Các nốt thường dày đặc ở vùng ít bị tì đè như lưng trên, hông, nách, khoeo, đôi khi phủ dày vùng mặt và thân, còn tay chân lại thưa hơn.

Do các đợt tổn thương nổi kế tiếp nhau, trên một mảng da có thể đồng thời hiện diện đủ “thế hệ” – từ nốt sẩn hồng, bóng nước trong, bóng nước đục cho tới vảy khô. Số lượng thương tổn rất thay đổi, có người chỉ lác đác vài nốt nhưng cũng có trường hợp phủ kín hàng trăm mụn nước khắp cơ thể.

Khi mới hình thành, các nốt ban mang màu hồng/đỏ nhạt; chỉ sau một ngày, chúng trở thành bóng nước chứa dịch, rồi dễ vỡ, rỉ nước. Vùng vỡ cần thêm vài ngày để đóng vảy, trong khi những mụn nước mới vẫn tiếp tục mọc. Ở trẻ em khỏe mạnh, giai đoạn này thường diễn tiến nhẹ, nhưng cũng có ca lan rộng bao phủ gần như toàn bộ bề mặt da và xâm lấn niêm mạc họng, mắt, niệu đạo, hậu môn hoặc âm đạo, dễ gây khó chịu và biến chứng nếu không chăm sóc đúng cách.

Thủy đậu lây qua đường nào
Giai đoạn toàn phát người bệnh cần được chăm sóc cẩn thận để tránh bội nhiễm

Giai đoạn hồi phục

Thông thường, bệnh cháy rạ sẽ diễn tiến trong khoảng từ một đến một tuần rưỡi. Trong giai đoạn hồi phục, các mụn nước dần khô lại, đóng vảy và bong tróc sau khoảng 1 đến 3 tuần. Nếu quá trình lành thương diễn ra thuận lợi, không bị nhiễm khuẩn, vùng da từng xuất hiện mụn sẽ chỉ còn lại vết thâm nhẹ và thường không để lại dấu vết lâu dài.

Tuy nhiên, khi có hiện tượng nhiễm trùng tại các nốt mụn nước – đặc biệt là tình trạng bội nhiễm do vi khuẩn – người bệnh có nguy cơ bị tổn thương da sâu hơn. Những vị trí này có thể tạo thành vết lõm hoặc để lại sẹo, có thể tồn tại trong nhiều tháng, thậm chí trở thành sẹo vĩnh viễn nếu không được chăm sóc đúng cách trong thời gian bệnh tiến triển.

Biến chứng nguy hiểm của bệnh thủy đậu

Lâu nay, bệnh thường được xem là “đậu mùa nhẹ”, song quan niệm này chỉ đúng khi người bệnh được chăm sóc hợp lý. Nếu chủ quan, không tuân thủ hướng dẫn y khoa, virus Varicella‑zoster vẫn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nặng nề.

Nhóm biến chứng thường gặp

  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm, thậm chí nhiễm trùng máu: Mụn nước vỡ gây ngứa dữ dội, người bệnh gãi bằng tay không sạch hoặc vệ sinh sai cách khiến vi khuẩn xâm nhập, làm tổn thương chảy mủ, chảy máu. Trẻ nhỏ là đối tượng dễ gặp nhất vì khó kiềm chế hành vi gãi.
  • Viêm não: Thường xuất hiện sau khoảng một tuần tính từ khi nổi ban, phổ biến ở người lớn nhưng trẻ em cũng có thể mắc. Triệu chứng cảnh báo gồm sốt cao, co giật, rối loạn ý thức, rung giật nhãn cầu; nếu chậm điều trị nguy cơ tử vong rất cao.
  • Viêm phổi thủy đậu: Thấy rõ nhất ở người trưởng thành vào ngày thứ 3–5 của bệnh với ho nhiều, ho ra máu, khó thở, đau tức ngực.
  • Viêm thận, viêm cầu thận cấp: Ban thường mọc muộn (ngày 3–4), người bệnh có thể tiểu ra máu, suy giảm chức năng thận.
  • Viêm khớp tràn dịch: Các khớp sưng đau, tràn dịch nhưng ít khi tạo mủ; xuất hiện đồng thời với bệnh truyền nhiễm khác như bạch hầu, ho gà, sởi, làm tình trạng chung nặng hơn.

Sau khi tổn thương da lành, virus Varicella‑zoster vẫn “nằm im” trong hạch thần kinh. Nhiều năm sau, khi tuổi cao hoặc miễn dịch suy giảm, virus có thể “tái xuất” thành zona (giời leo) – những dải mụn nước kèm đau rát dữ dội. Đau sau zona (đau dây thần kinh sau nhiễm trùng) có thể kéo dài dù tổn thương da đã hết.

Ngoài ra người bệnh còn gặp một số biến chứng khác như viêm tai giữa/ngoài, viêm niêm mạc miệng, viêm cơ tim, viêm hạch lympho, viêm dây thần kinh ngoại biên, “croup giả”, viêm thanh quản do mụn nước loét, mất nước, sốc nhiễm độc, hội chứng Reye (ở trẻ em dùng aspirin)… cũng đã được ghi nhận.

Bị thủy đậu tắm lá gì
Thuỷ đậu gây ra các biến chứng nguy hiểm nếu không chăm sóc đúng cách

Đối tượng dễ mắc các biến chứng của thủy đậu

Một số nhóm đối tượng có thể gặp diễn tiến nghiêm trọng, đặc biệt khi hệ miễn dịch yếu hoặc chưa hoàn thiện. Việc nhận biết nhóm nguy cơ là điều cần thiết để có biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời, tránh các hậu quả không mong muốn do biến chứng gây ra.

  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Hệ miễn dịch chưa phát triển khiến trẻ dễ bị viêm não, viêm phổi hoặc nhiễm trùng máu khi mắc bệnh.
  • Thanh thiếu niên: Dễ bỏ sót các mũi tiêm nhắc lại, làm tăng nguy cơ lây nhiễm và biến chứng.
  • Người trưởng thành: Bị cháy rạ ở người lớn thường nặng hơn, dễ dẫn đến viêm phổi, tổn thương da hoặc nhiễm trùng thứ phát.
  • Phụ nữ mang thai: Khi mang thai, sức đề kháng suy giảm, dễ gây biến chứng cho cả mẹ và thai nhi như sinh non, dị tật thai nhi.
  • Người suy giảm miễn dịch: Người mắc bệnh mạn tính, điều trị hóa trị hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch dễ bị nặng hơn và khó hồi phục.
Phòng thuỷ đậu ở mẹ bầu
Hình ảnh bệnh thủy đậu ở người lớn

Cách chẩn đoán chuẩn xác bệnh thuỷ đậu

Nổi thủy đậu là bệnh truyền nhiễm ngoài da, biểu hiện đặc trưng bởi các mụn nước nhỏ chứa dịch trong, sau đó chuyển đục và đóng vảy. Với đặc điểm nổi bật của tổn thương da, phần lớn các ca bệnh có thể được bác sĩ nhận diện ngay thông qua quan sát lâm sàng mà không cần đến các xét nghiệm chuyên sâu.

Tuy nhiên, trong một số tình huống đặc biệt — chẳng hạn khi biểu hiện bệnh không rõ ràng hoặc trùng lặp với các bệnh lý ngoài da khác — bác sĩ có thể chỉ định thực hiện thêm các xét nghiệm hỗ trợ để khẳng định chẩn đoán.

Một số kỹ thuật chẩn đoán thường dùng:

  • Xét nghiệm công thức máu: Nếu phát hiện số lượng bạch cầu giảm, kèm theo tăng lympho bào hoặc men gan cao bất thường, đây có thể là dấu hiệu nghi ngờ cơ thể đang nhiễm virus Varicella-zoster.
  • Phân tích dịch từ mụn nước: Có thể tiến hành lấy mẫu dịch từ tổn thương da để xét nghiệm theo các phương pháp như:
    • Kỹ thuật Tzanck smear giúp phát hiện sự hiện diện của các tế bào khổng lồ đa nhân.
    • PCR (Polymerase Chain Reaction): Phân tích ADN virus VZV, cho độ chính xác cao.
    • Xét nghiệm huyết thanh học: Theo dõi sự thay đổi nồng độ kháng thể đặc hiệu với VZV trong huyết tương.

Chẩn đoán phân biệt: Trong thực hành lâm sàng, việc phân biệt mụn thủy đậu với các bệnh có biểu hiện tương tự là rất cần thiết:

  • Tay chân miệng: Gây bởi virus Enterovirus, biểu hiện bằng các bóng nước ở lòng bàn tay, bàn chân và vùng mông — khác với tình trạng nổi vết thuỷ đậu toàn thân
  • Nhiễm Herpes simplex: Thường gặp ở vùng da quanh môi, cơ quan sinh dục hay khu vực niêm mạc, tổn thương khu trú hơn và không rải rác khắp cơ thể như ở nổi trái rạ.
Biểu hiện của thủy đậu
Việc xét nghiệm sẽ giúp xác định rõ bệnh một cách nhanh chóng

Cách điều trị thủy đậu hiệu quả

Điều trị triệu chứng

Đối với người có hệ miễn dịch khỏe mạnh, mục tiêu chính là làm giảm khó chịu, hạn chế tổn thương da và phòng biến chứng. Các khuyến nghị bao gồm:

  • Kháng vi‑rút đường uống: Dùng liều cao, chia 5 lần/ngày trong 5–7 ngày; hiệu quả tối ưu khi khởi trị trong 24 giờ đầu kể từ lúc ban nước xuất hiện. Trẻ em dưới 12 tuổi được điều chỉnh liều theo cân nặng và uống mỗi 6 giờ.
  • Kháng vi‑rút truyền tĩnh mạch: Áp dụng cho người suy giảm miễn dịch nặng hoặc có biến chứng viêm não; liều tính theo cân nặng, truyền mỗi 8 giờ, tối thiểu 7 ngày. Trường hợp nguy cơ thấp vẫn có thể duy trì dạng uống.
  • Thuốc hạ sốt, giảm đau phổ thông: Chỉ dùng nhóm không chứa salicylate để tránh nguy cơ hội chứng Reye.
  • Chăm sóc da: Giữ vệ sinh, tắm nước ấm, chườm mát, dưỡng ẩm bằng sản phẩm lành tính. Có thể thoa dung dịch sát khuẩn màu xanh hoặc kem chống ngứa tại chỗ nhằm giảm gãi và phòng bội nhiễm.
  • Theo dõi hô hấp: Nếu có dấu hiệu viêm phổi do đậu mùa, phải nhập viện để hỗ trợ hô hấp kịp thời.
Thuốc tím bôi thuỷ đậu
Cách chữa thủy đậu ở người lớn nhanh nhất

Điều trị biến chứng

Khi virus thủy đậu lan xuống các cơ quan trọng yếu như hệ thần kinh trung ương, phổi hay mạch máu, bệnh dễ chuyển sang giai đoạn biến chứng. Lúc này, người bệnh không thể tự chăm sóc tại nhà; đa số ca biến chứng như viêm phổi, viêm não, viêm màng não hoặc bùng phát zona chỉ có thể điều trị hỗ trợ nhằm kiểm soát triệu chứng và hạn chế tổn thương, chứ rất khó “chữa khỏi” hoàn toàn. Nhiều trường hợp vẫn để lại di chứng lâu dài cho hô hấp hoặc thần kinh, thậm chí có nguy cơ tái phát.

Vì vậy, ngay khi xuất hiện dấu hiệu bệnh nặng—sốt cao kéo dài, ho khó thở, đau đầu dữ dội, rối loạn ý thức, nổi ban lan rộng bất thường—cần đưa người bệnh tới cơ sở y tế để được chẩn đoán và áp dụng phác đồ chuyên khoa kịp thời, nhằm giảm thiểu nguy cơ biến chứng nặng hoặc đe dọa tính mạng.

Đặc biệt trong thai kỳ, bị trái rạ có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho cả mẹ lẫn thai nhi nhưng gần như không có biện pháp điều trị đặc hiệu. Bởi thế, giải pháp phòng ngừa tối ưu là tiêm vắc‑xin phòng bệnh đầy đủ cho trẻ em và người lớn; phụ nữ dự định mang thai nên hoàn thành mũi tiêm ít nhất ba tháng trước khi thụ thai để bảo vệ an toàn cho cả mẹ và bé.

Chăm sóc tại nhà

Mặc dù đậu mùa là bệnh truyền nhiễm, nhưng phần lớn các trường hợp đều có thể tự hồi phục nếu được chăm sóc đúng cách tại nhà. Việc áp dụng các biện pháp hỗ trợ hợp lý sẽ giúp người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn, đồng thời rút ngắn thời gian mắc bệnh và hạn chế nguy cơ biến chứng.

  • Bổ sung đầy đủ nước và dinh dưỡng: Người bệnh nên tăng cường uống nước lọc, nước ép từ trái cây tươi, các món dạng lỏng như súp, cháo hoặc canh để bù nước và hỗ trợ quá trình thanh lọc cơ thể, đặc biệt khi có sốt hoặc mệt mỏi. Trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh đang bú mẹ nên được cho bú thường xuyên hơn để đảm bảo cung cấp đủ lượng chất lỏng và năng lượng cần thiết.
  • Giữ vệ sinh móng tay và tránh gãi: Cần cắt ngắn móng tay và làm sạch thường xuyên để hạn chế nguy cơ làm tổn thương các nốt ban khi gãi. Với trẻ nhỏ, nên đeo găng tay hoặc mang tất khi ngủ để giảm khả năng làm xước vùng da đang bị tổn thương do ngứa.
  • Chọn trang phục phù hợp và giữ da sạch: Mặc đồ rộng rãi, chất liệu thoáng mát, dễ thấm hút mồ hôi. Người bệnh nên được tắm rửa nhẹ nhàng mỗi ngày bằng nước sạch hoặc nước ấm mát, tránh sử dụng xà phòng hoặc sữa tắm có tính tẩy mạnh. Có thể hỏi ý kiến bác sĩ về các sản phẩm chăm sóc da hỗ trợ làm dịu và giảm ngứa.
  • Vệ sinh cá nhân và không gian sống: Các vật dụng tiếp xúc trực tiếp với người bệnh như quần áo, khăn tắm, chăn mền, gối nằm cần được giặt sạch thường xuyên và phơi nắng để diệt khuẩn. Ngoài ra, nên vệ sinh không gian sinh hoạt kỹ lưỡng, đảm bảo khô thoáng để ngăn ngừa vi khuẩn phát triển và lây nhiễm sang người khác trong gia đình.
Dấu hiệu bệnh thủy đậu
Theo dõi sát sao tình trạng bệnh để kịp thời đưa bệnh nhân đến bệnh viện

Phương pháp phòng ngừa thủy đậu hiện nay

Tiêm vắc xin là cách phòng bệnh hiệu quả và phổ biến nhất hiện nay. Nhờ vào sự phát triển của y học, bệnh thủy đậu đã giảm đáng kể nhờ khả năng tạo miễn dịch bền vững sau tiêm. Hiện nay, loại vắc xin phòng ngừa này thường được sử dụng chung với vắc xin sởi – quai bị và được chỉ định theo từng nhóm tuổi như sau:

  • Liều đầu tiên: Trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên.
  • Liều thứ hai: Trẻ từ 1–13 tuổi: nên tiêm sau liều đầu ít nhất 3 tháng.
    Đối với người trên 13 tuổi: cần tiêm mũi hai sau ít nhất 4 tuần từ mũi đầu.

Trong trường hợp tiếp xúc gần người bệnh, nếu chưa tiêm ngừa, nên tiêm trong vòng 72 giờ để đạt hiệu quả cao nhất. Người đã từng bị, được chẩn đoán rõ ràng thì không cần tiêm lại.

Thủy đậu có ngứa không
Tiêm vắc xin sẽ giúp phòng ngừa bệnh một cách đáng kể

Người mắc bệnh thủy đậu cần kiêng gì?

Khi bị bệnh, các triệu chứng như phát ban, nốt thủy đậu phồng rộp, ngứa rát khiến người bệnh khó chịu và dễ viêm nhiễm. Do đó, việc kiêng khem đúng cách sẽ hỗ trợ quá trình hồi phục nhanh hơn.

Ăn uống Sinh hoạt
Tránh đồ chiên xào, thức ăn nhanh vì dễ gây nóng trong, nhiễm trùng da. Cách ly người bệnh, tránh tiếp xúc gần để hạn chế lây lan.
Hạn chế thực phẩm có tính axit như chanh, cà chua, dứa khiến vết loét miệng đau rát hơn, viêm nặng hơn. Tuyệt đối không gãi, chà xát các nốt trái rạ để tránh viêm nhiễm.
Đồ cứng, giòn: có thể làm vỡ mụn nước quanh miệng khi nhai, kéo dài thời gian lành da. Không dùng chung vật dụng cá nhân: phòng lây sang người khác.

 

Thịt dễ gây dị ứng (dê, chó, gia cầm, lươn, hải sản…): dễ kích ứng, làm thương tổn da nặng thêm. Tắm rửa nhẹ nhàng bằng nước ấm để làm dịu da, không nên kiêng tắm.
Thức ăn từ nếp: khiến phản ứng viêm kéo dài, da lâu hồi phục. Tránh vận động mạnh: tránh đổ mồ hôi, va chạm làm vỡ phỏng rộp.

 

Sữa và chế phẩm sữa: có thể tăng tiết dầu, khiến da bí bách, dễ nhiễm trùng phụ.

 

Hạn chế kích thích thần kinh (xem TV, dùng điện thoại quá lâu, chơi game căng thẳng): giúp cơn ngứa không bùng mạnh.

 

Đồ quá mặn: kích thích da, làm cảm giác ngứa rõ rệt.

 

Không tự ý uống thuốc: chỉ dùng thuốc khi có chỉ định bác sĩ để tránh tác dụng phụ.

 

Giải đáp một số câu hỏi thường gặp về bệnh thủy đậu

Thuỷ đậu có bị lại không?

Thông thường, người từng mắc bệnh sẽ có miễn dịch suốt đời. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm, virus varicella-zoster vẫn tồn tại trong cơ thể và có thể tái kích hoạt thành bệnh zona (giời leo), chứ không phải tái phát theo dạng ban đầu.

Bệnh thủy đậu có để lại sẹo không?

Nếu biết cách chăm sóc da đúng cách và không gãi, không làm vỡ các nốt thủy đậu, nguy cơ để lại sẹo là rất thấp. Ngược lại, việc chà xát mạnh hoặc nhiễm trùng thứ phát có thể khiến tổn thương sâu và hình thành sẹo lõm.

Thuỷ đậu bao lâu thì hết lây?

Trong giai đoạn từ 1–2 ngày trước khi nổi ban đến khi tất cả đóng vảy hoàn toàn. Khi các mụn nước khô và bong vảy, người bệnh không còn khả năng lây nhiễm cho người khác.

Việc chú ý kiêng khem đúng cách trong ăn uống và sinh hoạt đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình phục hồi khi mắc thủy đậu. Tuân thủ đúng các nguyên tắc chăm sóc sẽ giúp người bệnh giảm nhẹ triệu chứng, hạn chế biến chứng và rút ngắn thời gian điều trị hiệu quả.Thông tin liên hệ Tai Mũi Họng Sài Gòn

Hotline: (028) 38 213 456

Website: https://taimuihongsg.com

Đặt Hẹn Khám Bệnh Online: https://taimuihongsg.com/dat-hen-kham-benh/

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Search

+