Rubella là bệnh gì? Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
Rubella là bệnh gì và tại sao được xếp vào nhóm bệnh truyền nhiễm nguy hiểm? Với khả năng gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở thai kỳ, Rubella cần được nhận diện và phòng ngừa đúng cách. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về căn bệnh này từ nguyên nhân, triệu chứng đến các biện pháp điều trị và phòng ngừa.
Rubella (sởi Đức) là bệnh gì?
Rubella là bệnh gì? Rubella, hay còn gọi là sởi Đức, là một bệnh truyền nhiễm do virus Rubella gây ra, có tính chất cấp tính và dễ lây lan, đặc biệt là ở trẻ em và thanh niên. Khi nhiễm virus Rubella, bệnh nhân thường gặp phải sốt nhẹ và phát ban, có thể xảy ra ở cả trẻ em và người lớn. Tuy nhiên, bệnh đặc biệt nguy hiểm đối với phụ nữ mang thai, đặc biệt là trong ba tháng đầu thai kỳ, vì có thể gây sẩy thai, thai chết lưu hoặc dị tật bẩm sinh ở trẻ sơ sinh, được gọi là hội chứng Rubella bẩm sinh.
Virus Rubella lây lan chủ yếu qua các giọt nhỏ trong không khí, khi người nhiễm bệnh ho hoặc hắt hơi. Con người là vật chủ duy nhất của virus này. Mặc dù hiện tại chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu nhưng bệnh hoàn toàn có thể phòng ngừa hiệu quả thông qua việc tiêm phòng vắc xin Rubella.

Nguyên nhân gây bệnh Rubella và các con đường lây truyền
Như đã nói ở trên, nguyên nhân gây bệnh là virus Rubella, thuộc họ Togaviridae. Quá trình xâm nhập và phát triển của virus trong cơ thể như sau:
- Tiếp xúc ban đầu: Virus Rubella được truyền vào cơ thể thông qua việc hít phải các giọt bắn chứa virus hoặc tiếp xúc trực tiếp với dịch cơ thể của người nhiễm bệnh. Nó chủ yếu tấn công các tế bào niêm mạc đường hô hấp trên, đặc biệt là mũi và họng.
- Nhân đôi trong tế bào: Sau khi xâm nhập vào tế bào, virus Rubella sử dụng cơ chế của tế bào chủ để sản xuất các bản sao của chính nó. Sau đó, sẽ lây lan ra các mô khác trong cơ thể qua hệ tuần hoàn máu.
- Giai đoạn ủ bệnh và triệu chứng: Sau 2-3 tuần kể từ khi phơi nhiễm, cơ thể bắt đầu xuất hiện triệu chứng bệnh, bao gồm nổi ban trên da và sưng hạch bạch huyết sau tai và cổ. Virus gây bệnh kích thích hệ miễn dịch mạnh mẽ, dẫn đến sản xuất kháng thể và phản ứng viêm nhiễm.
- Lây lan và tồn tại trong cơ thể: Virus có thể tiếp tục lây lan trong cơ thể và tồn tại một thời gian ngắn ngay cả khi các triệu chứng đã giảm bớt. Người bệnh vẫn có thể là nguồn lây nhiễm cho những người xung quanh qua tiếp xúc với dịch cơ thể, đặc biệt là dịch mũi và họng.
- Kháng thể và hồi phục: Hệ miễn dịch bắt đầu sản xuất kháng thể để tiêu diệt virus Rubella. Các triệu chứng của bệnh thường kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn, và sau đó tự hồi phục khi cơ thể chiến thắng tác nhân gây bệnh.
Virus Rubella có khả năng lây lan từ người nhiễm bệnh sang người khỏe mạnh qua các con đường lây nhiễm sau:
- Lây qua dịch cơ thể: Bệnh truyền từ người nhiễm bệnh sang người khác chủ yếu thông qua dịch cơ thể, đặc biệt là khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc sổ mũi, tạo ra các hạt nước li ti chứa virus.
- Tiếp xúc với vật dụng cá nhân: Virus cũng có thể lây lan qua việc sử dụng chung vật dụng cá nhân như khăn, áo, hoặc đồ chơi, những vật dụng mà người nhiễm bệnh đã tiếp xúc.
- Lây từ mẹ sang con: Phụ nữ mang thai bị Rubella có thể truyền virus cho thai nhi, gây nguy cơ mắc phải hội chứng Rubella bẩm sinh cho đứa trẻ.
Hoạt động và con đường lây nhiễm của virus rubella
Dấu hiệu nhận biết bệnh Rubella thường gặp
Ở trẻ em, bệnh Rubella thường có diễn biến nhẹ với các dấu hiệu cơ bản như:
- Phát ban và sốt nhẹ (dưới 39°C), cùng với buồn nôn và viêm kết mạc nhẹ. Phát ban xuất hiện trong khoảng 50-80% trường hợp, bắt đầu từ mặt và cổ, sau đó lan xuống cơ thể và kéo dài từ 1-3 ngày.
- Sưng hạch sau tai và ở cổ là dấu hiệu đặc trưng nhất của bệnh.

Ở người lớn, đặc biệt là phụ nữ, viêm khớp có thể xuất hiện, với các khớp đau kéo dài từ 3-10 ngày.
- Sau khi nhiễm bệnh, virus sẽ lây lan khắp cơ thể trong khoảng thời gian 5-7 ngày. Các dấu hiệu của bệnh thường xuất hiện sau 2-3 tuần kể từ khi tiếp xúc nguồn bệnh. Thời kỳ lây nhiễm mạnh nhất là từ 1-5 ngày sau khi phát ban bắt đầu.
Thời gian ủ bệnh và tiến triển theo giai đoạn của Rubella
Sởi Đức tiến triển qua ba giai đoạn từ khi virus xâm nhập vào cơ thể đến khi bệnh nhân hoàn toàn khỏi bệnh. Các giai đoạn này bao gồm:
Giai đoạn ủ bệnh
Sau khi virus Rubella xâm nhập vào cơ thể, sẽ có một thời gian ủ bệnh kéo dài trung bình từ 16-18 ngày. Trong giai đoạn này, người bệnh đã nhiễm virus nhưng chưa xuất hiện triệu chứng rõ ràng.
Giai đoạn khởi phát
Khi bước vào giai đoạn phát bệnh, các triệu chứng điển hình sẽ bắt đầu xuất hiện, bao gồm sốt nhẹ, phát ban, và đôi khi có nổi hạch hoặc viêm khớp.
- Sốt nhẹ (khoảng 38°C) kèm theo các triệu chứng như đau họng, nhức đầu, chảy mũi trong, và viêm kết mạc có thể kéo dài từ 2-3 ngày.
- Phát ban là triệu chứng đặc trưng nhất của bệnh sởi Đức, bắt đầu từ đầu, sau đó lan xuống mặt, rồi lan ra toàn thân trong vòng 24 giờ. Khi chuyển sang giai đoạn này, sốt của người bệnh bắt đầu giảm dần.
Giai đoạn phục hồi
Ở giai đoạn này, người bệnh sẽ hết sốt, và nốt ban sẽ lặn nhanh mà không để lại dấu vết trên da. Hạch có thể lặn sau khoảng 1 tuần.
Đối tượng dễ mắc Rubella (sởi Đức)
Sởi Đức có thể ảnh hưởng đến cả người lớn và trẻ em. Tuy nhiên, một số đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn, bao gồm:
- Người chưa tiêm vắc xin Rubella: Những người chưa được tiêm vắc xin sẽ có khả năng mắc bệnh cao hơn so với những người đã được tiêm phòng.
- Người chưa từng mắc bệnh Rubella: Những người chưa bị nhiễm bệnh sẽ không có miễn dịch tự nhiên, làm tăng nguy cơ mắc bệnh khi tiếp xúc với virus.
- Người đi du lịch đến các vùng có dịch bệnh: Các khu vực đang có dịch Rubella sẽ làm tăng khả năng lây nhiễm cho những người chưa được bảo vệ.
Các đối tượng trên cần thận trọng và tiêm phòng vắc xin để giảm nguy cơ mắc bệnh.
Bệnh Rubella có thực sự nguy hiểm không?
Mặc dù bệnh Rubella thường không nguy hiểm đối với người khỏe mạnh, nhưng nếu không được phòng ngừa kịp thời, bệnh có thể tiến triển nặng và gây ra các vấn đề nghiêm trọng như đau khớp, đặc biệt là ở các khớp ngón tay, đầu gối, và cổ tay, cùng với nguy cơ viêm não.
Đặc biệt, đối với phụ nữ mang thai, nhiễm virus Rubella có thể dẫn đến lây nhiễm cho thai nhi, gây dị tật bẩm sinh hoặc các vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ sau khi sinh. Những ảnh hưởng này có thể dai dẳng suốt đời, làm tăng nguy cơ các vấn đề sức khỏe lâu dài cho trẻ sơ sinh.

Những biến chứng ở phụ nữ mang thai mắc Rubella
Nếu phụ nữ mang thai mắc bệnh trong giai đoạn đầu của thai kỳ, có đến 90% khả năng virus sẽ lây sang thai nhi. Điều này có thể dẫn đến thai chết lưu hoặc hội chứng Rubella bẩm sinh. Trẻ sơ sinh mắc phải hội chứng này có thể bài tiết virus trong một thời gian dài, có thể lên đến một năm hoặc lâu hơn.
Hội chứng Rubella bẩm sinh: Trẻ em mắc hội chứng này có thể phải đối mặt với các khuyết tật suốt đời, bao gồm khiếm thính, khuyết tật về mắt, tim và các vấn đề sức khỏe khác như tự kỷ, đái tháo đường, và rối loạn chức năng tuyến giáp. Nhiều trường hợp sẽ cần phải thực hiện phẫu thuật, điều trị và chăm sóc y tế kéo dài với chi phí rất cao.
Nguy cơ trẻ em mắc hội chứng này cao hơn ở các quốc gia nơi phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ không được tiêm vắc xin hoặc chưa mắc bệnh. Trước khi có vắc xin, khoảng 4 trên 1000 trẻ sơ sinh sẽ bị hội chứng Rubella bẩm sinh nếu mẹ mắc bệnh.
Thống kê cho thấy, tỷ lệ lây nhiễm Rubella cho thai nhi tăng cao nếu phụ nữ mang thai mắc bệnh ở giai đoạn sớm của thai kỳ:
- Tháng đầu tiên của thai kỳ: tỷ lệ lây nhiễm cho thai nhi 81% – 90%.
- Tháng thứ hai của thai kỳ: tỷ lệ lây nhiễm cho thai nhi 60% – 70%.
- Tháng thứ ba của thai kỳ: tỷ lệ lây nhiễm cho thai nhi 35% – 50%.
- Thai 13 – 16 tuần: tỷ lệ lây nhiễm cho thai nhi 17%.
- Thai 17 – 20 tuần: tỷ lệ lây nhiễm cho thai nhi 5%.
Phụ nữ mang thai nhiễm virus Rubella có thể truyền sang cho con
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bệnh Rubella
Để chẩn đoán bệnh Rubella, bác sĩ sản khoa không chỉ dựa vào các triệu chứng lâm sàng và dịch tễ học, mà còn áp dụng nhiều phương pháp chẩn đoán chuyên biệt khác. Một số phương pháp chẩn đoán phổ biến bao gồm:
- Phương pháp tìm kháng thể chuyên biệt như ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay), giúp phát hiện kháng thể chống lại virus Rubella.
- Phương pháp ức chế ngưng kết hồng cầu, cũng được sử dụng để xác định sự hiện diện của virus Rubella trong cơ thể.
- Xét nghiệm miễn dịch định lượng IgM và IgG, là các phương pháp giúp xác định mức độ kháng thể trong máu, từ đó xác định liệu người bệnh có đang nhiễm virus Rubella hay không.
Để chẩn đoán chính xác, bệnh nhân cần thực hiện các xét nghiệm theo chỉ định của bác sĩ
Hiện nay, xét nghiệm Rubella virus học, sinh học phân tử, và xét nghiệm huyết thanh học (IgM/IgG) là các phương pháp chẩn đoán phổ biến nhất và thường được sử dụng để xác nhận bệnh Rubella.
Hướng điều trị và chăm sóc bệnh nhân mắc Rubella
Hiện tại, chưa có thuốc đặc trị cho bệnh Rubella. Trong hầu hết các trường hợp, triệu chứng bệnh Rubella thường khá nhẹ, và người bệnh chỉ cần nghỉ ngơi, uống nhiều nước, và sử dụng thuốc hạ sốt khi nhiệt độ cơ thể tăng cao.
Đối với phụ nữ mang thai mắc bệnh Rubella, việc thăm khám bác sĩ là rất quan trọng để được chỉ định các biện pháp điều trị phù hợp. Trong những trường hợp nhẹ, bác sĩ có thể điều trị giảm triệu chứng sốt. Tuy nhiên, với những trường hợp nghiêm trọng hơn, việc điều trị sẽ phức tạp hơn.
Các biện pháp phòng ngừa Rubella hiệu quả
Tiêm vắc-xin phòng Rubella đúng lịch
Vắc xin Rubella là một loại vắc xin sống giảm độc lực, với một liều duy nhất có khả năng cung cấp miễn dịch lâu dài cho hơn 95% người tiêm, tương tự như nhiễm Rubella tự nhiên. Vắc xin Rubella có sẵn ở hai dạng: đơn giá (dành riêng cho virus Rubella) hoặc phổ biến hơn là dạng kết hợp với các vắc xin khác, chẳng hạn như vắc xin phòng sởi cho trẻ em (MR), sởi và quai bị (MMR), hoặc sởi, quai bị và thủy đậu (MMRV).
Các phản ứng phụ sau khi tiêm vắc xin thường nhẹ và có thể bao gồm đau và đỏ tại chỗ tiêm, sốt nhẹ, phát ban, và đau cơ.
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo các quốc gia chưa đưa vắc xin sởi Đức vào chương trình tiêm chủng quốc gia nên cân nhắc sử dụng các chương trình tiêm vắc xin sởi hiện có, vì các chương trình này đã được thiết lập tốt. Đến nay, bốn khu vực của WHO đã đặt ra các mục tiêu để loại trừ nguyên nhân gây dị tật bẩm sinh có thể phòng ngừa được. Châu Mỹ là khu vực đầu tiên trên thế giới được tuyên bố không có bệnh Rubella lưu hành vào năm 2015.
Số lượng các quốc gia sử dụng vắc xin Rubella trong chương trình quốc gia của họ tiếp tục tăng đều đặn. Tính đến tháng 12 năm 2018, 168 quốc gia trong số 194 quốc gia đã triển khai vắc xin, với tỷ lệ bao phủ toàn cầu đạt khoảng 69%. Số lượng trường hợp mắc bệnh đã giảm 97%, từ 670.894 trường hợp ở 102 quốc gia vào năm 2000 xuống còn 14.621 trường hợp ở 151 quốc gia vào năm 2018. Tỷ lệ CRS (Hội chứng Rubella bẩm sinh) cao nhất được ghi nhận ở các khu vực Châu Phi và Đông Nam Á, nơi tỷ lệ tiêm chủng thấp nhất.
Dựa trên Báo cáo đánh giá Kế hoạch hành động vắc xin toàn cầu (GVAP) năm 2018 của Nhóm chuyên gia tư vấn chiến lược của WHO (SAGE), việc kiểm soát bệnh đang bị chậm lại, với 26 quốc gia vẫn chưa triển khai vắc xin, trong khi hai khu vực (Châu Phi và Đông Địa Trung Hải) chưa đặt mục tiêu loại trừ hoặc kiểm soát Rubella.
SAGE khuyến cáo rằng việc tiêm phòng cần được đưa vào các chương trình tiêm chủng quốc gia càng nhanh càng tốt, nhằm đảm bảo đạt được lợi ích tối đa trong việc kiểm soát bệnh. WHO, là thành viên sáng lập của Sáng kiến Sởi & Rubella, tiếp tục cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các chính phủ và cộng đồng nhằm cải thiện chương trình tiêm chủng thường quy.

Xét nghiệm kháng thể Rubella IgG để đánh giá miễn dịch
Để biết liệu cơ thể của bạn đã có miễn dịch bảo vệ đối với bệnh Rubella hay chưa, bạn nên thăm khám bác sĩ và được chỉ định làm xét nghiệm kháng thể Rubella IgG. IgG Rubella là miễn dịch tự nhiên được tạo ra khi cơ thể đã bị nhiễm và khỏi bệnh. Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy Rubella IgG > 10 IU/L, có nghĩa là cơ thể bạn đã có miễn dịch bảo vệ khỏi bệnh. Trong trường hợp kết quả là ≤ 10 IU/L, bạn cần tiêm vắc xin để phòng ngừa.
Những câu hỏi thắc mắc về bệnh sởi Rubella
Sự khác biệt giữa bệnh sởi và Rubella là gì?
Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm do virus sởi, thuộc họ Paramyxoviridae gây ra. Còn Rubella lại do virus thuộc họ Togaviridae gây nên. Vì hai loại virus này hoàn toàn khác nhau, nên việc chỉ tiêm vắc xin sởi đơn sẽ không thể phòng ngừa được bệnh Rubella.
Tiêm phòng Rubella nên thực hiện khi nào?
- Trẻ từ 12 tháng tuổi: Tiêm mũi 1. Mũi 2 (mũi nhắc lại) thường tiêm lúc 4–6 tuổi.
- Người lớn chưa tiêm: Tiêm 2 mũi, cách nhau ít nhất 1 tháng.
- Phụ nữ chuẩn bị mang thai: Tiêm trước khi có thai ít nhất 1 tháng, tốt nhất là 3 tháng. Không tiêm khi đang mang thai.
Phụ nữ mang thai nên làm gì nếu tiếp xúc với người mắc rubella?
Nếu tiếp xúc với người mắc rubella cần đến ngay cơ sở y tế để được khám, chẩn đoán hoặc báo ngay cho bác sĩ sản khoa để được tư vấn và theo dõi.
Hiểu rõ Rubella là bệnh gì giúp chúng ta nhận thức được mức độ nguy hiểm của bệnh, đặc biệt với phụ nữ mang thai vì bệnh này thường không nghiêm trọng với người khỏe mạnh. Để bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng, hãy tiêm phòng đầy đủ, kiểm tra miễn dịch, và thăm khám kịp thời nếu tiếp xúc với người mắc bệnh.
Hotline: (028) 38 213 456
Website: https://taimuihongsg.com
Đặt Hẹn Khám Bệnh Online: https://taimuihongsg.com/dat-hen-kham-benh/